Phân biệt "issue" và "problem"? – ZiZoou Store - Streetwear

Phân biệt "issue" và "problem"?

1. Điểm chung của "issue" và "problem"

Cả 2 từ đều có nghĩa là "vấn đề", dùng để chỉ các tình huống có thể gây khó khăn hoặc cần được giải quyết. Chúng đều mang ý nghĩa tiêu cực và thường yêu cầu một giải pháp để khắc phục.

Ví dụ:

  1. Issue: The company has an issue with its supply chain.

    • Công ty gặp vấn đề với chuỗi cung ứng của mình.
  2. Problem: There is a problem with the software update.

    • Có một trục trặc với bản cập nhật phần mềm.
  3. Issue: The team is facing an issue with meeting the project deadline.

    • Đội đang đối mặt với vấn đề về việc hoàn thành dự án đúng hạn.

2. Các điểm khác nhau giữa "issue" và "problem"

1. Issue:

  1. Ngữ cảnh sử dụng: Thường dùng trong các cuộc thảo luận hoặc văn bản chính thức, báo cáo, hoặc trong các tình huống cần giải quyết.
  2. Mức độ nghiêm trọng: Thường nhẹ nhàng hơn "problem". Một "issue" có thể là một điều gì đó cần được chú ý và xử lý nhưng không gây ra hậu quả nghiêm trọng ngay lập tức.

Ví dụ:

  1. Issue: The issue of climate change is being discussed globally.

    • Vấn đề biến đổi khí hậu đang được thảo luận trên toàn cầu.
  2. Issue: The issue was raised during the meeting.

    • Vấn đề đã được nêu ra trong cuộc họp.
  3. Issue: There are several issues with the new policy.

    • Có một số vấn đề với chính sách mới.
  4. Issue: There is an issue with the software update.
    • Có một vấn đề với bản cập nhật phần mềm.

    2. Problem:

    1. Ngữ cảnh sử dụng: Thường dùng trong các tình huống hàng ngày hoặc khi mô tả một tình trạng khó khăn hoặc rắc rối.
    2. Mức độ nghiêm trọng: Thường nghiêm trọng hơn "issue". Một "problem" thường đòi hỏi sự giải quyết ngay lập tức và có thể gây ra hậu quả tiêu cực nếu không được xử lý.

    Ví dụ:

    1. Problem: The main problem is the lack of resources.

      • Vấn đề chính là thiếu nguồn lực.
    2. Problem: We need to solve this problem as soon as possible.

      • Chúng ta cần giải quyết vấn đề này càng sớm càng tốt.
    3. Problem: The problem with the engine needs immediate attention.

      • Vấn đề với động cơ cần được chú ý ngay lập tức.
    4. Problem: We have a problem with the server.

      • Chúng tôi gặp vấn đề với máy chủ.

      3. Bài tập thực hành để Phân biệt "issue" và "problem"

      Điền từ thích hợp vào các câu sau:

      1. The company is facing a serious __________ with its financial management.
        A. issue
        B. problem
        ĐÁP ÁN
        ĐÁP ÁN: The company is facing a serious problem with its financial management.
        Công ty đang đối mặt với một vấn đề nghiêm trọng về quản lý tài chính của mình.
        Giải thích: "Problem" được chọn vì đây là một khó khăn nghiêm trọng cần giải pháp cụ thể.
      2. There is an __________ with the new software installation.
        A. issue
        B. problem
        ĐÁP ÁN
        ĐÁP ÁN: There is an issue with the new software installation.
        Có một vấn đề với việc cài đặt phần mềm mới.
        Giải thích: "Issue" được chọn vì đây là một tình huống cần được xem xét nhưng không quá nghiêm trọng.
      3. The main __________ is that the project lacks funding.
        A. issue
        B. problem
        ĐÁP ÁN
        ĐÁP ÁN: The main problem is that the project lacks funding.
        Vấn đề chính là dự án thiếu kinh phí.
        Giải thích: "Problem" được chọn vì đây là trở ngại lớn cần giải pháp cụ thể.
      4. We discussed the __________ of employee satisfaction during the meeting.
        A. issue
        B. problem
        ĐÁP ÁN
        ĐÁP ÁN: We discussed the issue of employee satisfaction during the meeting.
        Chúng tôi đã thảo luận về vấn đề sự hài lòng của nhân viên trong cuộc họp.
        Giải thích: "Issue" được chọn vì đây là chủ đề cần được thảo luận.
      5. The __________ with the delivery needs to be resolved quickly.
        A. issue
        B. problem
        ĐÁP ÁN
        ĐÁP ÁN: The problem with the delivery needs to be resolved quickly.
        Vấn đề với việc giao hàng cần được giải quyết nhanh chóng.
        Giải thích: "Problem" được chọn vì đây là khó khăn cần giải pháp khẩn cấp.
      6. There are several __________ with the new policy implementation.
        A. issues
        B. problems
        ĐÁP ÁN
        ĐÁP ÁN: There are several issues with the new policy implementation.
        Có một số vấn đề với việc triển khai chính sách mới.
        Giải thích: "Issues" được chọn vì đây là các tình huống cần được xem xét và giải quyết.
      7. The __________ of climate change is becoming more pressing.
        A. issue
        B. problem
        ĐÁP ÁN
        ĐÁP ÁN: The issue of climate change is becoming more pressing.
        Vấn đề biến đổi khí hậu đang trở nên cấp bách hơn.
        Giải thích: "Issue" được chọn vì đây là chủ đề cần được thảo luận và giải quyết.
      8. We encountered a serious __________ during the testing phase.
        A. issue
        B. problem
        ĐÁP ÁN
        ĐÁP ÁN: We encountered a serious problem during the testing phase.
        Chúng tôi đã gặp phải một vấn đề nghiêm trọng trong giai đoạn thử nghiệm.
        Giải thích: "Problem" được chọn vì đây là trở ngại lớn cần giải pháp cụ thể.
      9. The __________ was raised by several employees.
        A. issue
        B. problem
        ĐÁP ÁN
        ĐÁP ÁN: The issue was raised by several employees.
        Vấn đề đã được nêu ra bởi một số nhân viên.
        Giải thích: "Issue" được chọn vì đây là tình huống cần được xem xét và thảo luận.
      10. The team is working on a __________ that affects the entire system.
        A. issue
        B. problem
        ĐÁP ÁN
        ĐÁP ÁN: The team is working on a problem that affects the entire system.
        Đội đang làm việc trên một vấn đề ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống.
        Giải thích: "Problem" được chọn vì đây là khó khăn nghiêm trọng cần giải pháp cụ thể.

      Chia sẻ bài viết này


      Để lại bình luận

      Lưu ý, các bình luận sẽ được kiểm duyệt trước khi công bố