Phân biệt "inverse" và "reverse"?
1. Điểm chung của "inverse" và "reverse"
Hai từ này đều có thể mang nghĩa là "đảo ngược".
Ví dụ:
-
The inverse of multiplication is division.
Phép chia là phép nghịch đảo của phép nhân. -
Reverse the order of the words in the sentence.
Đảo ngược thứ tự các từ trong câu.
2. Điểm khác nhau giữa "inverse" và "reverse"
"Inverse":
- Dùng trong toán học và logic để chỉ sự nghịch đảo của một hàm số hay một mệnh đề.
- Dùng trong các lĩnh vực khoa học kỹ thuật để chỉ sự đảo ngược.
- Dùng trong một tình huống hay một cặp đối để chỉ sự đối lập .
Ví dụ:
- The inverse matrix is used to solve linear equations.
Ma trận nghịch đảo được dùng để giải phương trình tuyến tính. - The inverse relationship between pressure and volume is explained by Boyle's law.
Mối quan hệ nghịch đảo giữa áp suất và thể tích được giải thích bởi định luật Boyle. - The inverse of day is night.
Sự đối lập của ngày là đêm.
"Reverse":
- Thường được dùng để chỉ sự thay đổi hướng, đổi thứ tự, đổi trạng thái, di chuyển ngược lại.
- Sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, ví dụ như hành động lùi xe hay thay đổi một quy trình.
- Chỉ sự đảo ngược thời gian hay tình thế.
Ví dụ:
- He reversed his decision after considering new information.
Anh ấy đã đảo ngược quyết định của mình sau khi xem xét thông tin mới. - She had to reverse the order of the steps to solve the problem.
Cô ấy phải đảo ngược thứ tự các bước để giải quyết vấn đề. - The film tells the story in reverse order.
Bộ phim kể câu chuyện theo thứ tự đảo ngược.
Tóm lại
Mặc dù 2 từ này đều có ý nghĩa liên quan đến sự đảo ngược, nhưng có những khác biệt nhất định:
- "Inverse" thường mang tính chất kỹ thuật và học thuật hơn, thường chỉ sự đối lập của một cặp đối.
- "Reverse" lại được sử dụng rộng rãi hơn trong đời sống hàng ngày, chỉ sự đảo ngược trong nhiều dạng tình huống hoặc đối tượng.
3. Bài tập thực hành: Phân biệt "Inverse" và "Reverse"
Chọn đáp án phù hợp cho các câu sau:
1. The ____ relationship between supply and demand is well-documented in economics.
- A. inverse
- B. reverse
Dịch: Mối quan hệ nghịch đảo giữa cung và cầu được ghi nhận rõ ràng trong kinh tế học.
Giải thích: "Inverse" dùng để chỉ mối quan hệ nghịch đảo trong các tình huống kinh tế hoặc toán học.
2. He had to ____ the car out of the narrow alley.
- A. inverse
- B. reverse
Dịch: Dịch: Anh ấy phải lùi xe ra khỏi con hẻm hẹp.
Giải thích: "Reverse" dùng để chỉ hành động lùi xe, di chuyển ngược lại.
3. The mathematician calculated the ____ of the given function.
- A. inverse
- B. reverse
Dịch: Nhà toán học đã tính toán hàm nghịch đảo của hàm số cho trước.
Giải thích: "Inverse" dùng trong ngữ cảnh toán học để chỉ hàm số nghịch đảo.
4. The decision was ____ due to new evidence.
- A. inverse
- B. reverse
Dịch: Quyết định đã bị đảo ngược do có bằng chứng mới.
Giải thích: "Reverse" dùng để chỉ sự thay đổi quyết định, tình thế ngược lại.
5. The ____ of day is night.
- A. inverse
- B. reverse
Dịch: Sự đối lập của ngày là đêm.
Giải thích: "Inverse" dùng để chỉ sự đối lập hoàn toàn.
6. She wore her shirt ____ by mistake.
- A. inverse
- B. reverse
Dịch: Cô ấy đã mặc áo ngược một cách nhầm lẫn.
Giải thích: "Reverse" chỉ tình trạng mặc ngược, một hành động hàng ngày.
7. In calculus, finding the ____ of a function is a common task.
- A. inverse
- B. reverse
Dịch: Trong phép tính, tìm hàm nghịch đảo của một hàm là một nhiệm vụ phổ biến.
Giải thích: "Inverse" trong ngữ cảnh toán học.
8. The story was told in ____ order to add suspense.
- A. inverse
- B. reverse
Dịch: Câu chuyện được kể theo thứ tự đảo ngược để tăng thêm phần hồi hộp.
Giải thích: "Reverse" dùng để chỉ thứ tự đảo ngược của câu chuyện.
9. The relationship between pressure and volume is an ____ relationship.
- A. inverse
- B. reverse
Dịch: Mối quan hệ giữa áp suất và thể tích là một mối quan hệ nghịch đảo.
Giải thích: "Inverse" dùng để mô tả mối quan hệ nghịch đảo trong khoa học.
10. You need to ____ the process to fix the error.
- A. inverse
- B. reverse
Dịch: Bạn cần đảo ngược quy trình để sửa lỗi.
Giải thích: "Reverse" dùng để chỉ hành động đảo ngược quy trình, khắc phục lỗi.