Phân biệt "introduce" và "launch"?
1. Điểm chung của "introduce" và "launch"
Cả 2 từ này đều có nghĩa là "đưa ra" hay "giới thiệu", đều nói về sự bắt đầu hoặc sự xuất hiện lần đầu tiên của một thứ gì đó.
Ví dụ:
- They plan to introduce a revolutionary technology in the upcoming conference.
Họ dự định giới thiệu một công nghệ đột phá trong hội nghị sắp tới. -
They launched the new website with a lot of fanfare.
Họ đã khai trương trang web mới với nhiều sự hoan nghênh.
2. Điểm khác nhau giữa "introduce" và "launch"
-
Introduce (giới thiệu):
- Đưa ra một cái gì đó mới lần đầu tiên, nhằm cho mọi người biết đến hoặc làm quen với nó.
- Thường được dùng khi muốn giới thiệu cơ bản hoặc chung chung.
- Sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, như trình bày một sản phẩm mới, ý tưởng mới, hoặc người mới,...
-
Ví dụ:
- "The company will introduce its new product line next month."
(Công ty sẽ giới thiệu dòng sản phẩm mới của mình vào tháng tới.) - "I'd like to introduce you to our new team member."
(Tôi muốn giới thiệu bạn với thành viên mới trong nhóm của chúng ta.)
- "The company will introduce its new product line next month."
-
Launch (ra mắt):
- Bắt đầu thực hiện hoặc khởi động một hoạt động mới nào đó một cách chính thức và có tổ chức.
- Được dùng khi muốn nhấn mạnh vào việc khởi động một sản phẩm hoặc dịch vụ mới với sự chuẩn bị và quảng bá kỹ lưỡng.
- Thường nói về một sự kiện lớn hoặc chiến dịch quảng cáo.
-
Ví dụ:
- "The company is planning to launch its new smartphone next week."
(Công ty đang lên kế hoạch ra mắt chiếc điện thoại thông minh mới vào tuần tới.) - "They will launch a new marketing campaign next quarter."
(Họ sẽ ra mắt một chiến dịch tiếp thị mới vào quý tới.)
- "The company is planning to launch its new smartphone next week."
Tóm lại
- "Introduce": Nói về việc giới thiệu và làm quen, mang tính chung chung.
- "Launch": Nhấn mạnh vào việc khởi động và ra mắt một cách chính thức và có tổ chức.
3. Phân biệt "introduce" và "launch"
Điền từ thích hợp vào các câu sau:
- The company plans to ______ a new product next year.
A. introduce
B. launchĐÁP ÁN: Công ty dự định giới thiệu một sản phẩm mới vào năm sau.
Giải thích: "Introduce" được dùng để nói về việc giới thiệu một sản phẩm mới. - They will ______ the new marketing campaign next month.
A. introduce
B. launchĐÁP ÁN: Họ sẽ khởi động chiến dịch tiếp thị mới vào tháng tới.
Giải thích: "Launch" được dùng để nói về việc bắt đầu một chiến dịch tiếp thị một cách chính thức. - She will ______ her new book at the event tomorrow.
A. introduce
B. launchĐÁP ÁN: Cô ấy sẽ giới thiệu cuốn sách mới của mình tại sự kiện vào ngày mai.
Giải thích: "Introduce" được dùng khi giới thiệu một cuốn sách mới. - The tech startup will ______ a revolutionary app next week.
A. introduce
B. launchĐÁP ÁN: Công ty khởi nghiệp công nghệ sẽ ra mắt một ứng dụng cách mạng vào tuần tới.
Giải thích: "Launch" được dùng để nói về việc tung ra một ứng dụng mới một cách chính thức. - The professor will ______ a new theory in his lecture.
A. introduce
B. launchĐÁP ÁN: Giáo sư sẽ giới thiệu một lý thuyết mới trong bài giảng của mình.
Giải thích: "Introduce" được dùng khi giới thiệu một lý thuyết mới. - They decided to ______ the new website with a big event.
A. introduce
B. launchĐÁP ÁN: Họ quyết định khai trương trang web mới với một sự kiện lớn.
Giải thích: "Launch" được dùng để nói về việc khai trương một trang web mới. - The company will ______ a new feature in the software update.
A. introduce
B. launchĐÁP ÁN: Công ty sẽ giới thiệu một tính năng mới trong bản cập nhật phần mềm.
Giải thích: "Introduce" được dùng khi giới thiệu một tính năng mới trong phần mềm. - They plan to ______ the new project next month.
A. introduce
B. launchĐÁP ÁN: Họ dự định khởi động dự án mới vào tháng tới.
Giải thích: "Launch" được dùng để nói về việc bắt đầu một dự án mới một cách chính thức. - The government will ______ a new policy next year.
A. introduce
B. launchĐÁP ÁN: Chính phủ sẽ giới thiệu một chính sách mới vào năm sau.
Giải thích: "Introduce" được dùng khi giới thiệu một chính sách mới. - They will ______ a new service for their customers soon.
A. introduce
B. launchĐÁP ÁN: Họ sẽ ra mắt một dịch vụ mới cho khách hàng của mình sớm thôi.
Giải thích: "Launch" được dùng để nói về việc tung ra một dịch vụ mới một cách chính thức.
Bài viết phổ biến
Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....