Phân biệt "insane" và "crazy"?
1. Điểm chung của "insane" và "crazy"
Cả 2 từ này đều mô tả tình trạng "mất kiểm soát" hoặc "không bình thường" của tâm trí.
Ví dụ:
-
"He must be insane to jump off that cliff."
Anh ta chắc chắn phải điên mới nhảy xuống vách đá đó. -
"It was a crazy experience that I will never forget."
Đó là một trải nghiệm điên rồ mà tôi sẽ không bao giờ quên.
2. Điểm khác nhau giữa "insane" và "crazy"
1. Mức độ:
- Insane: Mang tính chất nghiêm trọng hơn, thường được sử dụng để mô tả những người có rối loạn tâm thần hoặc bệnh tâm thần được chẩn đoán bởi chuyên gia y tế.
- Crazy: Mang tính chất nhẹ và tạm thời hơn, có thể được sử dụng để mô tả những người lạ lùng, quái dị, hoặc có hành vi bất thường.
2. Sử dụng:
- Insane: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, pháp lý. Hoặc có thể được dùng để cường điệu hóa một hành động vượt quá sức tưởng tượng.
- Crazy: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường hoặc không trang trọng.
Ví dụ về từ "insane":
-
"The defendant was declared insane and sent to a mental institution."
Bị cáo đã được tuyên bố mất trí và gửi vào trại tâm thần. -
"She has been suffering from insane delusions for many years."
Cô ấy đã bị ảo giác điên rồ trong nhiều năm. -
"The price of that car is insane."
Giá chiếc xe đó thật vô lý.
Ví dụ về từ "crazy":
-
"You are crazy to try this!"
Bạn thật điên rồ khi thử cái này! -
"She has a crazy idea about traveling the world on a bicycle."
Cô ấy có một ý tưởng điên rồ về việc du lịch vòng quanh thế giới bằng xe đạp. -
"That was a crazy party last night!"
Đó là một bữa tiệc điên cuồng tối qua!
3. Bài tập thực hành Phân biệt "Insane" và "Crazy"
Điền từ thích hợp vào các câu sau:
Câu 1
He was declared ______ by the court and sent to a mental institution.
A. insane
B. crazy
ĐÁP ÁN: Anh ta đã được tuyên bố mất trí bởi tòa án và gửi vào trại tâm thần.
Giải thích: "Insane" được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để mô tả tình trạng mất trí.
Câu 2
That was a ______ idea, but it actually worked!
A. insane
B. crazy
ĐÁP ÁN: Đó là một ý tưởng điên rồ, nhưng thực tế lại hiệu quả!
Giải thích: "Crazy" được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường để mô tả một ý tưởng không hợp lý nhưng có thể thành công.
Câu 3
She looked at me as if I were ______.
A. insane
B. crazy
ĐÁP ÁN: Cô ấy nhìn tôi như thể tôi điên.
Giải thích: Cả hai từ có thể được sử dụng, nhưng "crazy" thường phù hợp hơn trong ngữ cảnh không trang trọng này.
Câu 4
He was found ______ at the time of the crime.
A. insane
B. crazy
ĐÁP ÁN: Anh ta đã được tìm thấy mất trí vào thời điểm xảy ra tội ác.
Giải thích: "Insane" phù hợp trong ngữ cảnh pháp lý liên quan đến một vụ án.
Câu 5
You are ______ to think that you can finish this project in one day!
A. insane
B. crazy
ĐÁP ÁN: Bạn thật điên rồ khi nghĩ rằng bạn có thể hoàn thành dự án này trong một ngày!
Giải thích: "Crazy" phù hợp hơn để mô tả ý tưởng không hợp lý trong ngữ cảnh không trang trọng.
Câu 6
The psychiatrist diagnosed him as ______.
A. insane
B. crazy
ĐÁP ÁN: Bác sĩ tâm thần chẩn đoán anh ta là mất trí.
Giải thích: "Insane" được sử dụng trong ngữ cảnh y học.
Câu 7
What a ______ party we had last night!
A. insane
B. crazy
ĐÁP ÁN: Đó là một bữa tiệc điên cuồng tối qua!
Giải thích: "Crazy" phù hợp hơn trong ngữ cảnh thông thường để mô tả một sự kiện thú vị và không bình thường.
Câu 8
He must be ______ to think he can swim across the river.
A. insane
B. crazy
ĐÁP ÁN: Anh ta chắc chắn phải điên rồ mới nghĩ rằng anh ta có thể bơi qua sông.
Giải thích: "Crazy" phù hợp hơn để mô tả một ý tưởng không hợp lý trong ngữ cảnh thông thường.
Câu 9
The doctor said he was mentally ______.
A. insane
B. crazy
ĐÁP ÁN: Bác sĩ nói rằng anh ta bị mất trí về mặt tâm thần.
Giải thích: "Insane" được sử dụng trong ngữ cảnh y học.
Câu 10
That plan is absolutely ______.
A. insane
B. crazy
ĐÁP ÁN: Kế hoạch đó hoàn toàn điên rồ.
Giải thích: "Crazy" phù hợp hơn để mô tả một kế hoạch không hợp lý trong ngữ cảnh không trang trọng.