Phân biệt "in particular" và "especially"? – ZiZoou Store - Streetwear

Phân biệt "in particular" và "especially"?

1. Điểm chung của "in particular" và "especially"

Cả 2 từ đều có nghĩa là "đặc biệt", được sử dụng để chỉ ra rằng một điều cụ thể nào đó nổi bật hơn so với các điều khác.

Ví dụ:

  1. I enjoy all kinds of movies, but horror films in particular.
    Tôi thích tất cả các loại phim, nhưng đặc biệt là phim kinh dị.

  2. The weather was nice, especially in the morning.
    Thời tiết rất đẹp, đặc biệt là vào buổi sáng.

2. Điểm khác nhau giữa "in particular" và "especially"

1. "In particular"

  • Chỉ ra một điều cụ thể trong một nhóm hoặc danh sách các điều tương tự
  • Có thể đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu.

Ví dụ:

  • I like all fruits, in particular apples.
    Tôi thích tất cả các loại trái cây, đặc biệt là táo.
  • There are many great cities in Europe, but Paris in particular is amazing.
    Có nhiều thành phố tuyệt vời ở châu Âu, nhưng đặc biệt là Paris.
  • She has many talents, in particular her ability to play the piano.
    Cô ấy có nhiều tài năng, đặc biệt là khả năng chơi piano.

2. "Especially"

  • Nhấn mạnh một điều nổi bật hơn so với các điều khác mà không cần so sánh trực tiếp với nhóm hoặc danh sách nào.
  • Thường đứng trước từ hoặc cụm từ mà nó nhấn mạnh.

Ví dụ:

  • I love all my pets, especially my cat.
    Tôi yêu tất cả các con vật nuôi của mình, đặc biệt là con mèo.
  • The movie was great, especially the ending.
    Bộ phim rất hay, đặc biệt là đoạn kết.
  • She is very talented, especially in painting.
    Cô ấy rất tài năng, đặc biệt là trong việc vẽ tranh.

3. Phân biệt "in particular" và "especially"

Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. I enjoy all kinds of music, but classical music ________.
    • A. in particular
    • B. especially

    ĐÁP ÁN: Tôi thích tất cả các loại nhạc, đặc biệt là nhạc cổ điển.

    Giải thích: "In particular" được dùng để chỉ ra một loại nhạc cụ thể trong số các loại nhạc.

  2. She loves many sports, ________ tennis.
    • A. in particular
    • B. especially

    ĐÁP ÁN: Cô ấy yêu nhiều môn thể thao, đặc biệt là quần vợt.

    Giải thích: "In particular" được dùng để chỉ ra một môn thể thao cụ thể trong số các môn thể thao.

  3. The weather was nice, ________ during the afternoon.
    • A. in particular
    • B. especially

    ĐÁP ÁN: Thời tiết rất đẹp, đặc biệt là trong buổi chiều.

    Giải thích: "Especially" được dùng để nhấn mạnh thời gian buổi chiều nổi bật hơn so với các thời gian khác trong ngày.

  4. She has many talents, ________ her ability to speak multiple languages.
    • A. in particular
    • B. especially

    ĐÁP ÁN: Cô ấy có nhiều tài năng, đặc biệt là khả năng nói nhiều ngôn ngữ.

    Giải thích: "In particular" được dùng để chỉ ra một tài năng cụ thể trong số các tài năng.

  5. I like all my friends, ________ John.
    • A. in particular
    • B. especially

    ĐÁP ÁN: Tôi thích tất cả bạn bè của mình, đặc biệt là John.

    Giải thích: "Especially" được dùng để nhấn mạnh John nổi bật hơn so với các bạn khác.

  6. There are many beautiful places in the city, ________ the central park.
    • A. in particular
    • B. especially

    ĐÁP ÁN: Có nhiều nơi đẹp trong thành phố, đặc biệt là công viên trung tâm.

    Giải thích: "In particular" được dùng để chỉ ra một nơi cụ thể trong số các nơi đẹp.

  7. She is very talented, ________ in singing.
    • A. in particular
    • B. especially

    ĐÁP ÁN: Cô ấy rất tài năng, đặc biệt là trong việc hát.

    Giải thích: "Especially" được dùng để nhấn mạnh tài năng hát nổi bật hơn so với các tài năng khác.

  8. I like many kinds of food, ________ Italian cuisine.
    • A. in particular
    • B. especially

    ĐÁP ÁN: Tôi thích nhiều loại đồ ăn, đặc biệt là ẩm thực Ý.

    Giải thích: "In particular" được dùng để chỉ ra một loại ẩm thực cụ thể trong số các loại ẩm thực.

  9. The book was very interesting, ________ the last chapter.
    • A. in particular
    • B. especially

    ĐÁP ÁN: Cuốn sách rất thú vị, đặc biệt là chương cuối.

    Giải thích: "Especially" được dùng để nhấn mạnh chương cuối nổi bật hơn so với các chương khác.

  10. He is good at many subjects, ________ mathematics.
    • A. in particular
    • B. especially

    ĐÁP ÁN: Anh ấy giỏi nhiều môn học, đặc biệt là toán học.

    Giải thích: "In particular" được dùng để chỉ ra một môn học cụ thể trong số các môn học.

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết