Phân biệt "impose on" và "impose upon"?
1. Điểm chung của "impose on" và "impose upon"
- Cả hai từ này đều có nghĩa là "áp đặt lên", "lạm dùng" hoặc "làm phiền", "quấy rầy".
- Chúng đều được sử dụng để chỉ hành động áp đặt điều gì đó lên người khác.
- Cả hai cụm từ này có thể hoán đổi cho nhau trong nhiều ngữ cảnh, không thay đổi ý nghĩa của câu.
Ví dụ:
-
The new regulations will impose on all businesses in the city.
Các quy định mới sẽ áp đặt lên tất cả các doanh nghiệp trong thành phố. -
It's not fair to impose upon others your own beliefs.
Không công bằng khi áp đặt lên người khác những niềm tin của bạn.
2. Điểm khác nhau giữa "impose on" và "impose upon"
- "Impose on" thường được sử dụng phổ biến hơn trong văn nói và có xu hướng mang nghĩa ít trang trọng hơn.
- "Impose upon" thường xuất hiện trong văn viết và trong các ngữ cảnh trang trọng hơn. Ngoài ra, từ này đôi khi mang hàm ý mạnh mẽ hơn, như là một sự áp đặt không công bằng hoặc gây khó chịu.
Ví dụ về "impose on":
- Don't let others impose on your freedom.
Đừng để người khác xâm phạm vào tự do của bạn. - She shouldn't impose her opinions on others.
Cô ấy không nên áp đặt quan điểm của mình lên người khác. - I hate to impose on you, but could you help me with this?
Tôi ngại làm phiền bạn, nhưng bạn có thể giúp tôi việc này không?
Ví dụ về "impose upon":
- The teacher didn't want to impose upon the students by giving too much homework.
Giáo viên không muốn áp đặt quá nhiều bài tập lên học sinh. - She felt that the company was trying to impose upon her with unreasonable demands.
Cô ấy cảm thấy rằng công ty đang cố áp đặt lên cô với những yêu cầu vô lý. - I would not impose upon your kindness any further.
Tôi sẽ không lạm dụng sự tử tế của bạn thêm nữa.
Tóm lại
Cả hai từ này đều có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các trường hợp, chỉ cần lưu ý:
- "Impose on" là lựa chọn linh hoạt và phổ biến hơn.
- "Impose upon" mang sắc thái trang trọng hơn nhưng ít được sử dụng.
Khi nào nên dùng "impose upon"?
- Trong văn viết trang trọng, đặc biệt là văn bản hành chính hoặc văn học.
- Khi muốn nhấn mạnh sự tôn trọng hoặc khi muốn tạo một ấn tượng lịch sự.
3. Bài tập phân biệt "impose on" và "impose upon"
Điền từ thích hợp vào chỗ trống với lựa chọn A hoặc B.
- I hesitate to __________ your valuable time.
A. impose on
B. impose uponĐÁP ÁN:
Tôi ngại làm phiền đến thời gian quý báu của bạn.
Giải thích: Ở đây, "impose upon" được sử dụng để nhấn mạnh sự quấy rầy hay làm phiền và cần được xin phép trước, phù hợp với ngữ cảnh trang trọng. - I don't want to __________ you, but can I borrow some money?
A. impose on
B. impose uponĐÁP ÁN:
Tôi không muốn làm phiền bạn, nhưng tôi có thể mượn ít tiền được không?
Giải thích: "Impose on" là lựa chọn phổ biến hơn trong văn nói và phù hợp với ngữ cảnh này vì nó mang tính ít trang trọng. - She felt uncomfortable when he tried to __________ his views __________ her.
A. impose on
B. impose uponĐÁP ÁN:
Cô ấy cảm thấy khó chịu khi anh ta cố áp đặt quan điểm của mình lên cô ấy.
Giải thích: "Impose upon" được chọn vì nó diễn tả sự áp đặt mạnh mẽ và có phần tiêu cực trong tình huống này. - We shouldn't __________ our expectations __________ the children.
A. impose on
B. impose uponĐÁP ÁN:
Chúng ta không nên áp đặt kỳ vọng của mình lên trẻ em.
Giải thích: "Impose upon" phù hợp để nhấn mạnh hành động áp đặt kỳ vọng có thể là gánh nặng đối với trẻ em. - The teacher decided not to __________ the students with extra work.
A. impose on
B. impose uponĐÁP ÁN:
Giáo viên quyết định không áp đặt thêm công việc cho học sinh.
Giải thích: "Impose upon" phù hợp trong ngữ cảnh này để nhấn mạnh sự áp đặt mà có thể gây ra áp lực hoặc gánh nặng cho học sinh. - Don't __________ others' generosity too often, or they might feel exploited.
A. impose on
B. impose uponĐÁP ÁN:
Đừng lạm dụng sự hào phóng của người khác quá thường xuyên, nếu không họ có thể cảm thấy bị lợi dụng.
Giải thích: "Impose on" được sử dụng vì câu mang tính không trang trọng và phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. - The company's new policy will __________ all employees equally.
A. impose on
B. impose uponĐÁP ÁN:
Chính sách mới của công ty sẽ áp đặt lên tất cả nhân viên một cách công bằng.
Giải thích: "Impose on" thường được dùng khi nói về các quy định hoặc chính sách ảnh hưởng đến một nhóm người. - It's important not to __________ your values __________ others.
A. impose on
B. impose uponĐÁP ÁN:
Điều quan trọng là không áp đặt các giá trị của bạn lên người khác.
Giải thích: "Impose upon" được chọn để diễn tả sự áp đặt mạnh mẽ và đôi khi không công bằng. - I hate to __________, but could you help me with this project?
A. impose on
B. impose uponĐÁP ÁN:
Tôi ghét phải làm phiền bạn, nhưng bạn có thể giúp tôi với dự án này được không?
Giải thích: "Impose on" thường được sử dụng trong ngữ cảnh ít trang trọng hơn và khi yêu cầu sự giúp đỡ một cách lịch sự. - They shouldn't __________ their beliefs __________ others in such a forceful way.
A. impose on
B. impose uponĐÁP ÁN:
Họ không nên áp đặt niềm tin của mình lên người khác một cách mạnh mẽ như vậy.
Giải thích: "Impose upon" được chọn vì nó diễn tả sự áp đặt mạnh mẽ, phù hợp với tình huống trong câu.
Bài viết phổ biến
Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....