Phân biệt "important", "key" và "significant"? – ZiZoou Store - Streetwear

Phân biệt "important", "key" và "significant"?

1. Điểm chung của "important", "key" và "significant"?

Các từ này đều mang nghĩa là "quan trọng", nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc sự ảnh hưởng lớn của một sự việc, sự vật nào đó.

Ví dụ:

  1. Important:

    • English: Education is important for a successful career.
    • Vietnamese: Giáo dục là quan trọng để có một sự nghiệp thành công.
  2. Key:

    • English: Communication is the key to a healthy relationship.
    • Vietnamese: Giao tiếp là chìa khóa cho một mối quan hệ lành mạnh.
  3. Significant:

    • English: His contribution to the project was significant.
    • Vietnamese: Đóng góp của anh ấy cho dự án là đáng kể.

2. Điểm khác nhau giữa "important", "key" và "significant"?

A. "Important":

  • Dịch nghĩa: Quan trọng.

  • Sử dụng: Dùng để đánh giá chung tổng thể một thứ gì đó có ảnh hưởng lớn hoặc cần được chú ý.

  •  

    Ví dụ:

    1. English: It is important to stay hydrated during summer.

      • Vietnamese: Điều quan trọng là phải giữ cho cơ thể đủ nước trong mùa hè.
    2. English: Family is important to me.

      • Vietnamese: Gia đình là quan trọng đối với tôi.
    3. English: It’s important to follow the rules.

      • Vietnamese: Việc tuân thủ các quy tắc là quan trọng.

B. "Key":

  • Dịch nghĩa: Cốt lõi, then chốt.
  • Sử dụng: Dùng để nhấn mạnh một điều gì đó là yếu tố chính và cần thiết, sẽ quyết định đến sự thành công hoặc thất bại của một điều gì đó.
  • Ví dụ:

    1. English: Trust is the key to a strong friendship.

      • Vietnamese: Niềm tin là chìa khóa cho một tình bạn bền vững.
    2. English: Practice is the key to mastering a skill.

      • Vietnamese: Luyện tập là chìa khóa để thành thạo một kỹ năng.
    3. English: The key to solving this problem is understanding the basics.

      • Vietnamese: Chìa khóa để giải quyết vấn đề này là hiểu được những điều cơ bản.

C. "Significant":

  • Dịch nghĩa: Đáng kể, có ý nghĩa quan trọng.
  • Sử dụng: Dùng để chỉ điều gì đó có ảnh hưởng lớn, như trong các ngữ cảnh liên quan đến số liệu, dữ liệu hoặc những thay đổi có ý nghĩa đặc biệt.
  • Ví dụ:

    1. English: The research showed a significant increase in productivity.

      • Vietnamese: Nghiên cứu cho thấy một sự gia tăng đáng kể về năng suất.
    2. English: There was a significant drop in sales last month.

      • Vietnamese: Đã có một sự giảm sút đáng kể trong doanh số bán hàng tháng trước.
    3. English: The changes have had a significant impact on the community.

      • Vietnamese: Những thay đổi đã có một tác động đáng kể đến cộng đồng.

Tóm lại

  • "Important" nhấn mạnh và sự quan trọng chung
  • "Key" tập trung vào yếu tố then chốt hoặc cốt lõi
  • "Significant" nhấn mạnh tầm ảnh hưởng hoặc ý nghĩa đặc biệt.

3. Bài tập phân biệt "important", "key" và "significant"

Điền từ thích hợp vào các câu sau:

Câu 1: It is ______ to stay calm during an emergency.

  • A. important
  • B. key
  • C. significant

ĐÁP ÁN

Điều quan trọng là phải giữ bình tĩnh trong trường hợp khẩn cấp.

Giải thích: "Important" được chọn vì việc giữ bình tĩnh là điều cần thiết và có giá trị trong tình huống khẩn cấp.

Câu 2: The ______ to success is hard work and determination.

  • A. important
  • B. key
  • C. significant

ĐÁP ÁN

Chìa khóa để thành công là làm việc chăm chỉ và quyết tâm.

Giải thích: "Key" được chọn vì nó ám chỉ yếu tố then chốt dẫn đến thành công.

Câu 3: There was a ______ improvement in her grades this semester.

  • A. important
  • B. key
  • C. significant

ĐÁP ÁN

Đã có một sự cải thiện đáng kể trong điểm số của cô ấy kỳ này.

Giải thích: "Significant" được chọn vì nó biểu thị sự thay đổi lớn và có ý nghĩa trong điểm số.

Câu 4: It's ______ to get enough sleep for good health.

  • A. important
  • B. key
  • C. significant

ĐÁP ÁN

Điều quan trọng là phải ngủ đủ giấc để có sức khỏe tốt.

Giải thích: "Important" được chọn vì việc ngủ đủ giấc là điều cần thiết cho sức khỏe.

Câu 5: Understanding the basics is ______ to solving complex problems.

  • A. important
  • B. key
  • C. significant

ĐÁP ÁN

Hiểu được những điều cơ bản là chìa khóa để giải quyết các vấn đề phức tạp.

Giải thích: "Key" được chọn vì nó ám chỉ yếu tố then chốt trong việc giải quyết vấn đề.

Câu 6: The new policy has had a ______ impact on the company.

  • A. important
  • B. key
  • C. significant

ĐÁP ÁN

Chính sách mới đã có một tác động đáng kể đến công ty.

Giải thích: "Significant" được chọn vì nó biểu thị sự thay đổi lớn và có ý nghĩa đối với công ty.

Câu 7: It's ______ to listen carefully during lectures.

  • A. important
  • B. key
  • C. significant

ĐÁP ÁN

Điều quan trọng là phải lắng nghe cẩn thận trong các buổi giảng.

Giải thích: "Important" được chọn vì việc lắng nghe cẩn thận là điều cần thiết trong học tập.

Câu 8: The ______ to a happy life is maintaining a positive attitude.

  • A. important
  • B. key
  • C. significant

ĐÁP ÁN

Chìa khóa để có một cuộc sống hạnh phúc là duy trì thái độ tích cực.

Giải thích: "Key" được chọn vì nó ám chỉ yếu tố then chốt dẫn đến hạnh phúc.

Câu 9: The research findings are ______ for future studies.

  • A. important
  • B. key
  • C. significant

ĐÁP ÁN

Các phát hiện nghiên cứu là quan trọng cho các nghiên cứu trong tương lai.

Giải thích: "Important" được chọn vì các phát hiện này có giá trị và cần thiết cho tương lai.

Câu 10: The data showed a ______ decrease in the number of accidents.

  • A. important
  • B. key
  • C. significant

ĐÁP ÁN

Dữ liệu cho thấy một sự giảm sút đáng kể trong số vụ tai nạn.

Giải thích: "Significant" được chọn vì nó biểu thị sự thay đổi lớn và có ý nghĩa trong số liệu tai nạn.


Chia sẻ bài viết này


Để lại bình luận

Lưu ý, các bình luận sẽ được kiểm duyệt trước khi công bố