Phân biệt "identical", "same" và "similar"? – ZiZoou Store - Streetwear

Phân biệt "identical", "same" và "similar"?

1. Điểm chung của "identical", "same" và "similar"

Cả ba từ này đều có nghĩa chung là "giống nhau", được sử dụng để so sánh giữa hai hoặc nhiều đối tượng, nhằm nhấn mạnh sự tương đồng hoặc giống nhau giữa chúng.

Ví dụ:

  1. Identical:
    • English: The twins are identical in appearance.
    • Vietnamese: Cặp song sinh này có vẻ ngoài giống hệt nhau.
  2. Same:
    • English: We bought the same dress.
    • Vietnamese: Chúng tôi đã mua chiếc váy giống nhau.
  3. Similar:
    • English: Their ideas are quite similar.
    • Vietnamese: Ý tưởng của họ khá tương tự nhau.

2. Điểm khác nhau giữa "identical", "same" và "similar"

Identical:

  • Được dùng để chỉ hai hoặc nhiều đối tượng gần như hoàn toàn giống nhau về mọi khía cạnh.
  • Ví dụ:
    1. English: The results were identical to the previous test.
      • Vietnamese: Kết quả giống hệt với bài kiểm tra trước.
    2. English: These two keys are identical.
      • Vietnamese: Hai chiếc chìa khóa này giống hệt nhau.
    3. English: The two documents are identical in every detail.
      • Vietnamese: Hai tài liệu này giống hệt nhau về mọi chi tiết.

Same:

  • Same được dùng để chỉ hai hoặc nhiều đối tượng giống nhau về một hoặc nhiều khía cạnh, nhưng không nhất thiết phải hoàn toàn giống nhau.
  • Ví dụ:
    1. English: We have the same opinion on this matter.
      • Vietnamese: Chúng tôi có cùng quan điểm về vấn đề này.
    2. English: They live in the same neighborhood.
      • Vietnamese: Họ sống trong cùng khu phố.
    3. English: I wore the same shirt yesterday.
      • Vietnamese: Tôi đã mặc chiếc áo giống nhau hôm qua.

Similar:

  • Similar được dùng để chỉ sự tương đồng giữa hai hoặc nhiều đối tượng, nhưng không hoàn toàn giống nhau.
  • Ví dụ:
    1. English: The two paintings are similar in style.
      • Vietnamese: Hai bức tranh này có phong cách tương tự nhau.
    2. English: Their voices sound similar.
      • Vietnamese: Giọng của họ nghe tương tự nhau.
    3. English: The two recipes are similar, but not exactly the same.
      • Vietnamese: Hai công thức này tương tự nhau, nhưng không hoàn toàn giống nhau.

Tóm lại:

Nếu xếp theo thứ tự chính xác thì lần lượt là "Similar", "Same" và chính xác nhất là "Identical"

  • "Similar": Có một số đặc điểm chung nhưng không hoàn toàn giống nhau
  • "Same": Giống nhau và không có sự khác biệt nhiều
  • "Identical": Giống nhau gần như hoàn toàn trong mọi khía cạnh.

3. Bài tập thực hành Phân biệt "identical", "same" và "similar"

Hãy điền từ thích hợp vào chỗ trống:

  1. The two brothers have ________ interests.
    • A. identical
    • B. same
    • C. similar
    ĐÁP ÁN

    Hai anh em có sở thích tương tự nhau.

    Giải thích: "Similar" được dùng để chỉ sự tương đồng, nhưng không hoàn toàn giống nhau.

  2. We bought the ________ book last week.
    • A. identical
    • B. same
    • C. similar
    ĐÁP ÁN

    Chúng tôi đã mua cuốn sách giống nhau tuần trước.

    Giải thích: "Same" được dùng để chỉ hai đối tượng giống nhau về một hoặc nhiều khía cạnh.

  3. Their test scores were ________.
    • A. identical
    • B. same
    • C. similar
    ĐÁP ÁN

    Điểm kiểm tra của họ giống hệt nhau.

    Giải thích: "Identical" được dùng để chỉ sự giống nhau hoàn toàn.

  4. The twins have ________ birthmarks.
    • A. identical
    • B. same
    • C. similar
    ĐÁP ÁN

    Cặp song sinh có các vết bớt giống hệt nhau.

    Giải thích: "Identical" được dùng khi các đối tượng hoàn toàn giống nhau.

  5. She wore the ________ dress as mine.
    • A. identical
    • B. same
    • C. similar
    ĐÁP ÁN

    Cô ấy mặc chiếc váy giống của tôi.

    Giải thích: "Same" chỉ sự giống nhau về một đặc điểm nào đó, trong trường hợp này là chiếc váy.

  6. Their ideas are very ________ to each other.
    • A. identical
    • B. same
    • C. similar
    ĐÁP ÁN

    Ý tưởng của họ rất tương tự nhau.

    Giải thích: "Similar" chỉ sự tương đồng nhưng không hoàn toàn giống nhau.

  7. These two photos are almost ________.
    • A. identical
    • B. same
    • C. similar
    ĐÁP ÁN

    Hai bức ảnh này gần như giống hệt nhau.

    Giải thích: "Identical" chỉ sự giống nhau hoàn toàn.

  8. We have the ________ taste in music.
    • A. identical
    • B. same
    • C. similar
    ĐÁP ÁN

    Chúng tôi có cùng gu âm nhạc.

    Giải thích: "Same" chỉ sự giống nhau về một đặc điểm, trong trường hợp này là gu âm nhạc.

  9. The two cars are ________ in design.
    • A. identical
    • B. same
    • C. similar
    ĐÁP ÁN

    Hai chiếc xe này có thiết kế tương tự nhau.

    Giải thích: "Similar" chỉ sự tương đồng nhưng không hoàn toàn giống nhau.

  10. The results of the experiments were ________.
    • A. identical
    • B. same
    • C. similar
    ĐÁP ÁN

    Kết quả của các thí nghiệm giống hệt nhau.

    Giải thích: "Identical" chỉ sự giống nhau hoàn toàn.


Chia sẻ bài viết này


Để lại bình luận

Lưu ý, các bình luận sẽ được kiểm duyệt trước khi công bố