Phân biệt "I was" và "I were"? – ZiZoou Store - Streetwear

Phân biệt "I was" và "I were"?

1. Điểm chung của "I was" và "I were"

Cả 2 cụm từ này đều là các dạng của động từ "to be" ở thì quá khứ. Chúng được sử dụng để diễn tả hành động hoặc trạng thái xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ:

  1. I was happy when I heard the news.
    Tôi đã vui khi tôi nghe tin tức.

  2. If I were you, I would study harder.
    Nếu tôi là bạn, tôi sẽ học chăm chỉ hơn.

2. Điểm khác nhau giữa "I was" và "I were"

  • "I was" thường được sử dụng trong câu trần thuật ở thì quá khứ đơn để diễn tả sự thật hoặc trạng thái đã xảy ra.
  • "I were" được sử dụng trong câu điều kiện không có thực (conditional sentences) để diễn tả một giả định không có thực trong hiện tại hoặc quá khứ.

Ví dụ:

  1. I was at home all day yesterday.
    Tôi đã ở nhà cả ngày hôm qua.

  2. If I were at home, I would have finished the project.
    Nếu tôi nhà, tôi đã hoàn thành dự án rồi.

  3. I was surprised by the news.
    Tôi đã ngạc nhiên bởi tin tức.

  4. If I were you, I would be more careful.
    Nếu tôi bạn, tôi sẽ cẩn thận hơn.

  5. I was very tired after work.
    Tôi đã rất mệt sau công việc.

  6. If I were rich, I would travel the world.
    Nếu tôi giàu, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới.

3. Bài tập tiếng Anh: Phân biệt "I was" và "I were"

Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong mỗi câu dưới đây:

  1. ______ at the park yesterday.
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: A. I was
    *Tôi đã ở công viên hôm qua.*
    Giải thích: Câu này diễn tả một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ, vì vậy sử dụng "I was".
  2. If ______ you, I would take the job.
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: B. I were
    *Nếu tôi bạn, tôi sẽ nhận công việc đó.*
    Giải thích: Câu này diễn tả một giả định không có thực, vì vậy sử dụng "I were".
  3. ______ excited about the trip last week.
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: A. I was
    *Tôi đã hào hứng về chuyến đi tuần trước.*
    Giải thích: Câu này diễn tả một trạng thái trong quá khứ, vì vậy sử dụng "I was".
  4. If ______ taller, I would play basketball.
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: B. I were
    *Nếu tôi cao hơn, tôi sẽ chơi bóng rổ.*
    Giải thích: Câu này diễn tả một giả định không có thực, vì vậy sử dụng "I were".
  5. ______ at the meeting yesterday.
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: A. I was
    *Tôi đã ở buổi họp hôm qua.*
    Giải thích: Câu này diễn tả một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ, vì vậy sử dụng "I was".
  6. If ______ you, I would study harder.
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: B. I were
    *Nếu tôi bạn, tôi sẽ học chăm chỉ hơn.*
    Giải thích: Câu này diễn tả một giả định không có thực, vì vậy sử dụng "I were".
  7. ______ very happy when I received the gift.
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: A. I was
    *Tôi đã rất vui khi nhận được món quà.*
    Giải thích: Câu này diễn tả một trạng thái trong quá khứ, vì vậy sử dụng "I was".
  8. If ______ rich, I would help the poor.
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: B. I were
    *Nếu tôi giàu, tôi sẽ giúp người nghèo.*
    Giải thích: Câu này diễn tả một giả định không có thực, vì vậy sử dụng "I were".
  9. ______ tired after the long journey.
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: A. I was
    *Tôi đã mệt sau chuyến đi dài.*
    Giải thích: Câu này diễn tả một trạng thái trong quá khứ, vì vậy sử dụng "I was".
  10. If ______ the president, I would change the law.
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: B. I were
    *Nếu tôi tổng thống, tôi sẽ thay đổi luật.*
    Giải thích: Câu này diễn tả một giả định không có thực, vì vậy sử dụng "I were".

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết