Phân biệt "good to" và "good for"? – ZiZoou Store - Streetwear

Phân biệt "good to" và "good for"?

1. Điểm chung của "good to" và "good for"

Cả hai từ này đều được sử dụng để mô tả điều gì đó "có lợi", "tích cực" hoặc "hữu ích" đối với ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ:

  • It's good to eat vegetables every day.
    Thật tốt khi ăn rau mỗi ngày.
  • Drinking water is good for your health.
    Uống nước tốt cho sức khỏe của bạn.
  • It's good to see you, and I believe this job will be good for your career.
    Thật tốt khi gặp bạn, và tôi tin rằng công việc này sẽ tốt cho sự nghiệp của bạn.

2. Điểm khác nhau giữa "good to" và "good for"

1. "Good to"

  • Thường được dùng để diễn tả cảm xúc, sự hài lòng khi làm một việc gì đó hoặc khi một điều gì đó xảy ra.
  • Thường đi kèm với động từ.
  • Ví dụ:
    • It's good to talk to your friends when you feel sad.
      Thật tốt khi nói chuyện với bạn bè khi bạn cảm thấy buồn.
    • It's good to exercise regularly.
      Tập thể dục thường xuyên tốt cho sức khỏe.
    • It's good to have a break after long hours of work.
      Nghỉ ngơi sau nhiều giờ làm việc tốt cho tinh thần.

2. "Good for"

  • Dùng để diễn tả lợi ích, sự phù hợp của một thứ gì đó đối với một người hoặc một tình huống nào đó.
  • Thường đi kèm với danh từ.
  • Ví dụ:
    • Milk is good for your bones.
      Sữa tốt cho xương của bạn.
    • A vacation is good for your mental health.
      Một kỳ nghỉ tốt cho sức khỏe tinh thần của bạn.
    • This book is good for improving your English skills.
      Cuốn sách này tốt cho việc cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn.

3. Tóm lại

  • "Good to" thường đi kèm với động từ và diễn tả cảm xúc, sự hài lòng.
  • "Good for" thường đi kèm với danh từ và diễn tả lợi ích, sự phù hợp.

3. Bài Tập Thực Hành Phân Biệt "Good to" và "Good for"

Điền vào chỗ trống với A. good to hoặc B. good for:

  1. Eating fruits every day is __________ your health.
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: B. good for
    Dịch: Ăn trái cây mỗi ngày tốt cho sức khỏe của bạn.
    Giải thích: "Good for" được sử dụng để nói về lợi ích của việc ăn trái cây đối với sức khỏe.
  2. It's __________ see you again after such a long time.
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: A. good to
    Dịch: Thật tốt khi gặp lại bạn sau một thời gian dài như vậy.
    Giải thích: "Good to" được dùng để diễn tả cảm giác tích cực khi gặp lại ai đó.
  3. Exercising regularly is __________ your body.
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: B. good for
    Dịch: Tập thể dục thường xuyên tốt cho cơ thể của bạn.
    Giải thích: "Good for" ở đây diễn tả lợi ích của việc tập thể dục đối với cơ thể.
  4. Drinking water is __________ your skin.
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: B. good for
    Dịch: Uống nước tốt cho làn da của bạn.
    Giải thích: "Good for" mô tả lợi ích của việc uống nước đối với làn da.
  5. It's __________ take a walk in the morning.
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: A. good to
    Dịch: Thật tốt khi đi dạo vào buổi sáng.
    Giải thích: "Good to" được dùng để diễn tả hoạt động đi dạo buổi sáng mang lại cảm giác tích cực.
  6. This medicine is __________ your headache.
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: B. good for
    Dịch: Thuốc này tốt cho cơn đau đầu của bạn.
    Giải thích: "Good for" diễn tả lợi ích của thuốc đối với việc chữa đau đầu.
  7. It's __________ hear that you passed the exam.
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: A. good to
    Dịch: Thật tốt khi nghe rằng bạn đã qua kỳ thi.
    Giải thích: "Good to" được sử dụng để diễn tả cảm giác tích cực khi nghe tin vui.
  8. It's __________ know that everyone is safe.
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: A. good to
    Dịch: Thật tốt khi biết rằng mọi người đều an toàn.
    Giải thích: "Good to" diễn tả cảm giác tích cực khi biết tin an lành.
  9. This advice is __________ anyone who's starting a new job.
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: B. good for
    Dịch: Lời khuyên này tốt cho bất kỳ ai đang bắt đầu công việc mới.
    Giải thích: "Good for" được sử dụng để nói về sự hữu ích của lời khuyên đối với những người mới bắt đầu công việc.
  10. It's __________ help others whenever you can.
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: A. good to
    Dịch: Thật tốt khi giúp đỡ người khác bất cứ khi nào bạn có thể.
    Giải thích: "Good to" được dùng để diễn tả hành động giúp đỡ người khác mang lại cảm giác tích cực.

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết