Phân biệt "goal" và "target"? – ZiZoou Store - Streetwear

Phân biệt "goal" và "target"?

1. Điểm chung của "goal" và "target"

Cả hai từ đều có nghĩa là "mục tiêu", Chúng đều liên quan đến việc lập kế hoạch và định hướng cho hành động nhằm đạt được kết quả mong muốn.

  1. Goal: "My goal is to become a successful entrepreneur."

    • Mục tiêu của tôi là trở thành một doanh nhân thành công.
  2. Target: "The target for this quarter is to increase sales by 20%."

    • Mục tiêu cho quý này là tăng doanh số lên 20%.

2. Các điểm khác nhau giữa "goal" và "target"

1. Về thời hạn
  • "Goal" thường là những mục tiêu dài hạn, mang tính chiến lược và rộng lớn hơn.
  • "Target" thường cụ thể hơn, có thời gian ngắn hơn và mang tính định lượng rõ ràng hơn.

Ví dụ:

  • Our goal is to become the market leader in our industry.
    Mục tiêu của chúng tôi là trở thành người dẫn đầu thị trường trong ngành của mình.
  • The target for this marketing campaign is to get 10,000 new subscribers.
    Mục tiêu cho chiến dịch tiếp thị này là có thêm 10.000 người đăng ký mới.

 

2. Về khả năng đo lường

  • "Goal" thường không dễ đo lường ngay lập tức
  • "Target" thường có các chỉ số đo lường cụ thể.

Ví dụ:

  • The team's goal is to improve communication skills.
    Mục tiêu của đội là cải thiện kỹ năng giao tiếp.
  • Our quarterly target is to reduce production costs by 10%.
    Mục tiêu hàng quý của chúng tôi là giảm 10% chi phí sản xuất.

 

3. Về mục đích định hướng
  • "Goal" tập trung vào việc đạt được một trạng thái hoặc điều kiện
  • "Target" tập trung vào việc hoàn thành một nhiệm vụ hoặc số lượng cụ thể.

Ví dụ:

  • Her goal is to improve her English proficiency to an advanced level.
    Mục tiêu của cô ấy là nâng cao trình độ tiếng Anh lên mức cao cấp.
  • Our target is to complete the project by the end of the month.
    Mục tiêu của chúng tôi là hoàn thành dự án trước cuối tháng.

 

Tóm lại:

  • "Goal" thường mang tính dài hạn và chiến lược.
  • "Target" thì cụ thể và đo lường được ngay.

3. Bài tập thực hành để Phân biệt "goal" và "target"

Điền từ thích hợp vào các câu sau:

1. Our company's main _____ is to expand into international markets.

A. goal

B. target

Mục tiêu chính của công ty chúng tôi là mở rộng sang các thị trường quốc tế.

Mục tiêu chính của công ty chúng tôi là mở rộng sang các thị trường quốc tế.

Giải thích: Goal được sử dụng ở đây vì nó là mục tiêu dài hạn và mang tính chiến lược.

2. The _____ of this training program is to improve employee productivity.

A. goal

B. target

Mục tiêu của chương trình đào tạo này là nâng cao năng suất của nhân viên.

Mục tiêu của chương trình đào tạo này là nâng cao năng suất của nhân viên.

Giải thích: Goal phù hợp vì nó đề cập đến một mục tiêu chung và lâu dài.

3. We need to set a clear _____ for our marketing efforts this quarter.

A. goal

B. target

Chúng ta cần đặt ra một mục tiêu rõ ràng cho nỗ lực tiếp thị của mình trong quý này.

Mục tiêu cho quý này là rõ ràng cho nỗ lực tiếp thị của mình.

Giải thích: Target phù hợp vì nó cụ thể và có thể đo lường được trong thời gian ngắn.

4. Her _____ is to become fluent in three languages by next year.

A. goal

B. target

Mục tiêu của cô ấy là thông thạo ba ngôn ngữ vào năm sau.

Mục tiêu của cô ấy là thông thạo ba ngôn ngữ vào năm sau.

Giải thích: Goal được sử dụng vì đây là một mục tiêu dài hạn và mang tính chiến lược cá nhân.

5. The sales team achieved their quarterly _____ last week.

A. goal

B. target

Đội ngũ bán hàng đã đạt được mục tiêu hàng quý của họ vào tuần trước.

Mục tiêu của đội ngũ bán hàng đã đạt được vào tuần trước.

Giải thích: Target phù hợp vì nó cụ thể và có thể đo lường được.

6. His personal _____ is to run a marathon by the end of the year.

A. goal

B. target

Mục tiêu cá nhân của anh ấy là chạy marathon trước cuối năm.

Mục tiêu cá nhân của anh ấy là chạy marathon trước cuối năm.

Giải thích: Goal được sử dụng vì nó là một mục tiêu dài hạn.

7. The _____ of the advertising campaign is to increase brand awareness.

A. goal

B. target

Mục tiêu của chiến dịch quảng cáo là tăng cường nhận diện thương hiệu.

Mục tiêu của chiến dịch quảng cáo là tăng cường nhận diện thương hiệu.

Giải thích: Goal phù hợp vì nó đề cập đến một mục tiêu dài hạn và không dễ đo lường ngay lập tức.

8. We have set a _____ to reduce costs by 15% this year.

A. goal

B. target

Chúng tôi đã đặt ra một mục tiêu giảm chi phí 15% trong năm nay.

Mục tiêu của chúng tôi là giảm chi phí 15% trong năm nay.

Giải thích: Target phù hợp vì nó cụ thể và có thể đo lường được.

9. The _____ is to finish the project by next Friday.

A. goal

B. target

Mục tiêu là hoàn thành dự án trước thứ Sáu tới.

Mục tiêu của dự án là hoàn thành trước thứ Sáu tới.

Giải thích: Target phù hợp vì nó cụ thể và có thời gian ngắn.

10. Our long-term _____ is to become the leading provider in the industry.

A. goal

B. target

Mục tiêu dài hạn của chúng tôi là trở thành nhà cung cấp hàng đầu trong ngành.

Mục tiêu dài hạn của chúng tôi là trở thành nhà cung cấp hàng đầu trong ngành.

Giải thích: Goal phù hợp vì đây là một mục tiêu chiến lược dài hạn.

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết