Phân biệt "goal" và "object"? – ZiZoou Store - Streetwear

Phân biệt "goal" và "object"?

Điểm chung của "goal" và "object"

"Goal" và "Object" đều là những từ dùng để chỉ "mục tiêu" hoặc điều mà người ta hướng tới. Cả hai từ này đều có thể được sử dụng để mô tả những điều mà một người hay một tổ chức muốn đạt được trong tương lai. Dưới đây là các ví dụ song ngữ Anh-Việt để minh họa:

  1. Goal: My goal is to become a doctor.

    • Mục tiêu của tôi là trở thành một bác sĩ.
  2. Object: The object of the game is to score the most points.

    • Mục tiêu của trò chơi là ghi được nhiều điểm nhất.
  3. Goal: Her goal is to finish the marathon.

    • Mục tiêu của cô ấy là hoàn thành cuộc thi marathon.

Phân biệt "goal" và "object"

Mặc dù "goal" và "object" đều có nghĩa là mục tiêu, nhưng chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau và có những ý nghĩa riêng biệt.

  • Goal (Mục tiêu): Thường được sử dụng để chỉ những mục tiêu dài hạn, lớn lao và mang tính cá nhân hoặc tổ chức. "Goal" thường liên quan đến những điều mà người ta cố gắng đạt được qua một khoảng thời gian dài.

    Ví dụ:

    1. Goal: His goal is to save enough money to buy a house.

      • Mục tiêu của anh ấy là tiết kiệm đủ tiền để mua một căn nhà.
    2. Goal: The company's goal is to become the market leader in the next five years.

      • Mục tiêu của công ty là trở thành người dẫn đầu thị trường trong vòng năm năm tới.
    3. Goal: My goal is to lose 10 kilograms by the end of the year.

      • Mục tiêu của tôi là giảm 10 kg vào cuối năm.
  • Object (Mục đích): Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể hơn và ngắn hạn hơn. "Object" thường chỉ điều mà người ta muốn đạt được trong một tình huống hoặc hoạt động cụ thể.

    Ví dụ:

    1. Object: The object of this exercise is to improve your flexibility.

      • Mục đích của bài tập này là cải thiện sự linh hoạt của bạn.
    2. Object: The object of the meeting is to discuss the new project.

      • Mục đích của cuộc họp là thảo luận về dự án mới.
    3. Object: The object of our visit was to gather information.

      • Mục đích của chuyến thăm của chúng tôi là thu thập thông tin.

Bài tập thực hành phân biệt "goal" và "object"

  1. The main ______ of this project is to reduce costs.
    A. goal
    B. object
    ĐÁP ÁN: Mục đích chính của dự án này là giảm chi phí.
    Giải thích: "Object" được sử dụng vì đây là mục đích cụ thể của dự án.
  2. Her lifelong ______ is to travel around the world.
    A. goal
    B. object
    ĐÁP ÁN: Mục tiêu suốt đời của cô ấy là đi du lịch vòng quanh thế giới.
    Giải thích: "Goal" được sử dụng vì đây là một mục tiêu dài hạn và mang tính cá nhân.
  3. The ______ of the meeting is to discuss the budget.
    A. goal
    B. object
    ĐÁP ÁN: Mục đích của cuộc họp là thảo luận về ngân sách.
    Giải thích: "Object" được sử dụng vì đây là mục đích cụ thể của cuộc họp.
  4. My ______ is to improve my English skills.
    A. goal
    B. object
    ĐÁP ÁN: Mục tiêu của tôi là cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.
    Giải thích: "Goal" được sử dụng vì đây là một mục tiêu dài hạn và mang tính cá nhân.
  5. The ______ of the game is to score the most points.
    A. goal
    B. object
    ĐÁP ÁN: Mục đích của trò chơi là ghi được nhiều điểm nhất.
    Giải thích: "Object" được sử dụng vì đây là mục đích cụ thể của trò chơi.
  6. His ______ is to become a successful entrepreneur.
    A. goal
    B. object
    ĐÁP ÁN: Mục tiêu của anh ấy là trở thành một doanh nhân thành công.
    Giải thích: "Goal" được sử dụng vì đây là một mục tiêu dài hạn và mang tính cá nhân.
  7. The ______ of this exercise is to strengthen your core muscles.
    A. goal
    B. object
    ĐÁP ÁN: Mục đích của bài tập này là làm mạnh cơ bụng của bạn.
    Giải thích: "Object" được sử dụng vì đây là mục đích cụ thể của bài tập.
  8. Our company's ______ is to expand into international markets.
    A. goal
    B. object
    ĐÁP ÁN: Mục tiêu của công ty chúng tôi là mở rộng ra thị trường quốc tế.
    Giải thích: "Goal" được sử dụng vì đây là một mục tiêu dài hạn và mang tính tổ chức.
  9. The ______ of this experiment is to test the new hypothesis.
    A. goal
    B. object
    ĐÁP ÁN: Mục đích của thí nghiệm này là kiểm tra giả thuyết mới.
    Giải thích: "Object" được sử dụng vì đây là mục đích cụ thể của thí nghiệm.
  10. My ______ is to run a marathon next year.
    A. goal
    B. object
    ĐÁP ÁN: Mục tiêu của tôi là chạy marathon vào năm tới.
    Giải thích: "Goal" được sử dụng vì đây là một mục tiêu dài hạn và mang tính cá nhân.

Chia sẻ bài viết này


Để lại bình luận

Lưu ý, các bình luận sẽ được kiểm duyệt trước khi công bố