Phân biệt "fulfill" và "complete"? – ZiZoou Store - Streetwear

Phân biệt "fulfill" và "complete"?

1. Điểm chung của "fulfill" và "complete"

Cả 2 từ này đều mang ý nghĩa "hoàn thành" một nhiệm vụ, yêu cầu hoặc mục tiêu nào đó. Chúng đều được sử dụng để diễn tả việc đạt được một trạng thái hoàn tất.

    2. Điểm khác nhau giữa "fulfill" và "complete"

    Mặc dù cả hai từ đều mang nghĩa hoàn thành, nhưng 2 từ này có khác biệt sau:

    • "Fulfill": Thường được sử dụng khi nói về việc thực hiện một trách nhiệm, lời hứa, yêu cầu hoặc mong ước. Nó mang tính chất đáp ứng hoặc làm cho điều gì đó trở nên hiện thực.
    • "Complete" thường chỉ đơn thuần là hoàn tất một nhiệm vụ hoặc hoạt động. Nó mang tính chất kết thúc hoặc làm cho điều gì đó trở nên hoàn chỉnh.

    Ví dụ 1:

    • A. fulfill: She fulfilled her role as a mother.
    • Cô ấy đã làm tròn vai trò của một người mẹ.

    • B. complete: He completed the marathon in under four hours.

    • Anh ấy đã chạy xong marathon dưới bốn giờ.

    Ví dụ 2:

    • A. fulfill: The team fulfilled the criteria for the competition.
    • Đội đã đáp ứng các tiêu chí cho cuộc thi.

    • B. complete: She completed the puzzle in record time.

    • Cô ấy đã hoàn thành trò chơi ghép hình trong thời gian kỷ lục.

    Ví dụ 3:

    • A. fulfill: He feels that he has fulfilled his destiny.
    • Anh ấy cảm thấy mình đã hoàn thành định mệnh của mình.

    • B. complete: They completed the construction of the new bridge.

    • Họ đã xây xong cây cầu mới.

     

    Tóm lại

    "Fulfill" thường liên quan đến việc đáp ứng hoặc thực hiện các yêu cầu, mong muốn, hoặc trách nhiệm, trong khi "Complete" liên quan đến việc kết thúc hoặc hoàn tất một nhiệm vụ hoặc công việc cụ thể.

    3. Bài tập thực hành Phân biệt "fulfill" và "complete"

    Hãy điền từ thích hợp vào chỗ trống và bấm vào nút "ĐÁP ÁN" để kiểm tra kết quả.

    1. She __________ her lifelong dream of traveling to Japan.
      A. fulfill
      B. complete
      ĐÁP ÁN
      ĐÁP ÁN: Cô ấy đã hoàn thành ước mơ cả đời là đi du lịch Nhật Bản.
      Giải thích: "Fulfill" được sử dụng khi nói về việc đạt được một ước mơ hoặc mục tiêu cá nhân.
    2. He __________ the assignment before the deadline.
      A. fulfill
      B. complete
      ĐÁP ÁN
      ĐÁP ÁN: Anh ấy đã hoàn thành bài tập trước hạn chót.
      Giải thích: "Complete" được sử dụng khi nói về việc hoàn thành một nhiệm vụ hoặc công việc cụ thể.
    3. The company __________ its promise to improve customer service.
      A. fulfill
      B. complete
      ĐÁP ÁN
      ĐÁP ÁN: Công ty đã thực hiện lời hứa cải thiện dịch vụ khách hàng.
      Giải thích: "Fulfill" được sử dụng khi nói về việc thực hiện một lời hứa hoặc cam kết.
    4. She __________ the puzzle in just 10 minutes.
      A. fulfill
      B. complete
      ĐÁP ÁN
      ĐÁP ÁN: Cô ấy đã hoàn thành trò chơi ghép hình chỉ trong 10 phút.
      Giải thích: "Complete" được sử dụng khi nói về việc hoàn thành một hoạt động hoặc nhiệm vụ cụ thể.
    5. They __________ all the requirements for the job application.
      A. fulfill
      B. complete
      ĐÁP ÁN
      ĐÁP ÁN: Họ đã đáp ứng tất cả các yêu cầu cho đơn xin việc.
      Giải thích: "Fulfill" được sử dụng khi nói về việc đáp ứng các yêu cầu hoặc tiêu chuẩn.
    6. He __________ the race despite his injury.
      A. fulfill
      B. complete
      ĐÁP ÁN
      ĐÁP ÁN: Anh ấy đã hoàn thành cuộc đua mặc dù bị chấn thương.
      Giải thích: "Complete" được sử dụng khi nói về việc hoàn thành một hoạt động hoặc nhiệm vụ cụ thể.
    7. She feels that she has __________ her duty as a parent.
      A. fulfill
      B. complete
      ĐÁP ÁN
      ĐÁP ÁN: Cô ấy cảm thấy mình đã làm tròn nhiệm vụ của một người cha mẹ.
      Giải thích: "Fulfill" được sử dụng khi nói về việc hoàn thành một vai trò hoặc trách nhiệm.
    8. He __________ his degree in four years.
      A. fulfill
      B. complete
      ĐÁP ÁN
      ĐÁP ÁN: Anh ấy đã hoàn thành bằng cấp của mình trong bốn năm.
      Giải thích: "Complete" được sử dụng khi nói về việc hoàn thành một khóa học hoặc chương trình học.
    9. The team __________ their goal of winning the championship.
      A. fulfill
      B. complete
      ĐÁP ÁN
      ĐÁP ÁN: Đội đã đạt được mục tiêu giành chức vô địch.
      Giải thích: "Fulfill" được sử dụng khi nói về việc đạt được một mục tiêu hoặc ước mơ.
    10. She __________ the form and submitted it to the office.
      A. fulfill
      B. complete
      ĐÁP ÁN
      ĐÁP ÁN: Cô ấy đã điền xong biểu mẫu và nộp nó cho văn phòng.
      Giải thích: "Complete" được sử dụng khi nói về việc hoàn thành một biểu mẫu hoặc tài liệu.

    Chia sẻ bài viết này


    Để lại bình luận

    Lưu ý, các bình luận sẽ được kiểm duyệt trước khi công bố