Phân biệt "find out" và "figure out"?
1. Điểm chung của "find out" và "figure out"?
Cả 2 từ này đều có nghĩa là "khám phá" hoặc "tìm ra".
- Thường được sử dụng khi một người tìm kiếm và đạt được một hiểu biết mới về điều gì đó.
- Đều liên quan đến quá trình tìm hiểu
- Hai từ này có thể thay thế cho nhau trong một số ngữ cảnh.
Ví dụ:
-
I need to find out what time the train leaves.
Tôi cần tìm ra thời gian tàu khởi hành. -
She couldn't figure out why the machine wasn't working.
Cô ấy không thể hiểu ra lý do tại sao máy không hoạt động.
2. Điểm khác nhau giữa "find out" và "figure out"?
Mặc dù có điểm chung, giữa 2 từ này cũng có những điểm khác biệt rõ rệt.
1. "Find out"
- Thường được sử dụng khi nói về việc khám phá ra một sự thật hoặc thông tin mới thông qua việc tìm kiếm hoặc hỏi.
- Nhấn mạnh đến kết quả của việc tìm kiếm thông tin, không phải quá trình suy nghĩ hay giải quyết vấn đề.
Ví dụ:
-
We need to find out who is responsible for the project.
Chúng ta cần tìm ra ai là người chịu trách nhiệm cho dự án này. -
He found out the truth about his past.
Anh ấy đã tìm ra sự thật về quá khứ của mình. -
Can you find out if the store is open today?
Bạn có thể biết được cửa hàng có mở cửa hôm nay không?
2. "Figure out"
- Thường được dùng khi nói về việc tìm ra giải pháp hoặc hiểu được điều gì đó thông qua quá trình suy nghĩ, phân tích, hoặc giải quyết vấn đề.
- Nhấn mạnh đến quá trình suy luận hoặc tìm cách giải quyết một vấn đề.
Ví dụ:
-
We need to figure out a way to fix this problem.
Chúng ta cần tìm ra cách để giải quyết vấn đề này. -
It took me a while to figure out what she meant.
Tôi đã mất một thời gian để hiểu ra cô ấy muốn nói gì. -
He’s trying to figure out how to improve his grades.
Anh ấy đang cố gắng tìm ra cách để cải thiện điểm số của mình.
3. Tóm lại
- "Find out" tập trung vào việc thu thập thông tin mới, một sự thật, một câu trả lời cho một câu hỏi cụ thể.
- "Figure out" tập trung vào việc hiểu rõ và giải quyết vấn đề, hiểu rõ một tình huống phức tạp, hoặc giải mã một bí ẩn.
3. Bài tập phân biệt "find out" và "figure out"
Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau, chọn giữa A. find out và B. figure out.
- I need to ________ where the nearest post office is. ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: Tôi cần tìm ra bưu điện gần nhất ở đâu.
Giải thích: "Find out" được sử dụng khi cần tìm thông tin về một địa điểm cụ thể. - She couldn't ________ how to solve the math problem. ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: Cô ấy không thể tìm ra cách giải bài toán.
Giải thích: "Figure out" được sử dụng khi cần tìm ra cách giải quyết một vấn đề qua quá trình suy nghĩ. - We need to ________ who is in charge of the project. ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: Chúng ta cần tìm ra ai là người phụ trách dự án.
Giải thích: "Find out" dùng để tìm kiếm thông tin về một người hoặc sự việc cụ thể. - I will ________ the details and get back to you. ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: Tôi sẽ tìm ra các chi tiết và quay lại với bạn.
Giải thích: "Find out" dùng khi muốn biết thông tin cụ thể. - He finally ________ the answer to the riddle after thinking for a long time. ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: Cuối cùng anh ấy đã hiểu ra câu trả lời cho câu đố sau khi suy nghĩ rất lâu.
Giải thích: "Figure out" phù hợp khi nói về quá trình suy nghĩ để tìm ra giải pháp. - They are trying to ________ why the system is not working. ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: Họ đang cố gắng hiểu ra lý do tại sao hệ thống không hoạt động.
Giải thích: "Figure out" dùng khi cố gắng tìm hiểu nguyên nhân của một vấn đề. - Can you ________ what time the meeting starts? ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: Bạn có thể biết được cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ không?
Giải thích: "Find out" phù hợp khi cần tìm kiếm thông tin thời gian của một sự kiện. - We need to ________ a way to reduce costs. ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: Chúng ta cần tìm ra cách để giảm chi phí.
Giải thích: "Figure out" phù hợp khi nói về việc tìm ra phương pháp hay giải pháp cho một vấn đề. - She wanted to ________ more about his past before making a decision. ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: Cô ấy muốn tìm hiểu thêm về quá khứ của anh ấy trước khi đưa ra quyết định.
Giải thích: "Find out" dùng khi cần biết thêm thông tin trước khi quyết định. - He tried to ________ how the machine works by reading the manual. ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: Anh ấy đã cố gắng tìm ra cách máy hoạt động bằng cách đọc hướng dẫn sử dụng.
Giải thích: "Figure out" phù hợp khi nói về quá trình học hỏi hoặc hiểu cách thức hoạt động của thứ gì đó.