Phân biệt "familiar with" và "familiar to"?
1. Điểm chung của "familiar with" và "familiar to":
Cả hai cụm từ này đều mang ý nghĩa liên quan đến sự "quen thuộc" với một người, sự vật, hoặc tình huống nào đó.
Ví dụ:
- I am familiar with this software.
Tôi quen thuộc với phần mềm này. -
The story is familiar to children.
Câu chuyện này rất quen thuộc với trẻ em.
2. Điểm khác nhau giữa "familiar with" và "familiar to":
-
Familiar with: Được sử dụng khi nói về sự quen thuộc của một người với một điều gì đó. Cụm từ này ám chỉ rằng một người có kiến thức hoặc kinh nghiệm với đối tượng đó.
Ví dụ:
- "He is familiar with the procedures."
- Anh ấy quen thuộc với các thủ tục.
- "We are familiar with this topic."
- Chúng tôi quen thuộc với chủ đề này.
- "The students are familiar with the course material."
- Các sinh viên quen thuộc với tài liệu khóa học.
- "He is familiar with the procedures."
-
Familiar to: Được sử dụng khi muốn nói rằng một điều gì đó quen thuộc đối với ai đó, thường được dùng để nói về một người hoặc một vật mà người khác đã biết đến.
Ví dụ:
- "This song is familiar to me."
- Bài hát này quen thuộc đối với tôi.
- "The place was familiar to her."
- Nơi này quen thuộc đối với cô ấy.
- "His face looks familiar to everyone."
- Khuôn mặt của anh ấy quen thuộc với mọi người.
- "This song is familiar to me."
- "Familiar with": Nhấn mạnh người nói đã chủ động tìm hiểu và có kinh nghiệm về điều gì đó.
- "Familiar to": Nhấn mạnh đối tượng được nói đến đã xuất hiện trong cuộc sống của một người nào đó, có cảm giác quen thuộc.
3. Phân biệt "familiar with" và "familiar to"
Điền từ thích hợp vào các câu sau:
Câu 1:
This recipe is _______ me, I’ve cooked it many times before.
A. familiar with
B. familiar to
Dịch: Công thức này quen thuộc với tôi, tôi đã nấu nó nhiều lần trước đây.
Giải thích: Chọn B. familiar to vì "recipe" là thứ quen thuộc đối với người nói.
Câu 2:
She is _______ the basic concepts of physics after taking the course.
A. familiar with
B. familiar to
Dịch: Cô ấy quen thuộc với các khái niệm cơ bản của vật lý sau khi tham gia khóa học.
Giải thích: Chọn A. familiar with vì "cô ấy" có kiến thức hoặc kinh nghiệm với "basic concepts of physics".
Câu 3:
This kind of music is _______ most people in this region.
A. familiar with
B. familiar to
Dịch: Loại nhạc này quen thuộc với hầu hết mọi người trong khu vực này.
Giải thích: Chọn B. familiar to vì "this kind of music" là thứ quen thuộc đối với "most people".
Câu 4:
The name of this city is _______ most tourists.
A. familiar with
B. familiar to
Dịch: Tên của thành phố này quen thuộc với hầu hết khách du lịch.
Giải thích: Chọn B. familiar to vì "the name of this city" là thứ quen thuộc đối với "most tourists".
Câu 5:
The smell of fresh bread was _______ everyone in the bakery.
A. familiar with
B. familiar to
Dịch: Mùi bánh mì mới ra lò quen thuộc với mọi người trong tiệm bánh.
Giải thích: Chọn B. familiar to vì "the smell of fresh bread" là thứ quen thuộc đối với "everyone".
Câu 6:
He is _______ the company's policies after working there for several years.
A. familiar with
B. familiar to
Dịch: Anh ấy quen thuộc với các chính sách của công ty sau khi làm việc ở đó nhiều năm.
Giải thích: Chọn A. familiar with vì "anh ấy" có kinh nghiệm hoặc kiến thức về "the company's policies".
Câu 7:
Are you _______ the new software update?
A. familiar with
B. familiar to
Dịch: Bạn có quen thuộc với bản cập nhật phần mềm mới không?
Giải thích: Chọn A. familiar with vì hỏi về việc người nghe có quen với "new software update" hay không.
Câu 8:
Are you _______ the procedures for this experiment?
A. familiar with
B. familiar to
Dịch: Bạn có quen thuộc với các thủ tục của thí nghiệm này không?
Giải thích: Chọn A. familiar with vì hỏi về việc người nghe có kinh nghiệm với "the procedures for this experiment" hay không.
Câu 9:
The teacher’s voice was _______ the students even before they met him.
A. familiar with
B. familiar to
Dịch: Giọng của giáo viên đã quen thuộc với các sinh viên ngay cả trước khi họ gặp ông ấy.
Giải thích: Chọn B. familiar to vì "the teacher's voice" là thứ quen thuộc đối với "the students".
Câu 10:
After years of study, he is _______ the works of Shakespeare.
A. familiar with
B. familiar to
Dịch: Sau nhiều năm nghiên cứu, anh ấy quen thuộc với các tác phẩm của Shakespeare.
Giải thích: Chọn A. familiar with vì "anh ấy" có kiến thức hoặc kinh nghiệm về "the works of Shakespeare".