1. Điểm chung của "every" và "each"
Cả 2 từ đều có nghĩa là "mỗi" hoặc "mọi", đều được sử dụng để nói về tất cả các thành viên hoặc đối tượng trong một nhóm.
Ví dụ:
-
Every student in the class passed the exam.
Mọi học sinh trong lớp đều đậu kỳ thi. -
Each student in the class has a unique talent.
Mỗi học sinh trong lớp đều có một tài năng độc đáo.
2. Các điểm khác nhau giữa "every" và "each"
1. Sự nhấn mạnh:
- "Every" nhấn mạnh vào toàn bộ nhóm, nhưng vẫn có ý nghĩa từng cá nhân trong nhóm.
- "Each" thường nhấn mạnh vào từng cá nhân hoặc từng phần tử một cách riêng lẻ.
- Ví dụ:
-
Every person in the room was silent
(Mọi người trong phòng đều im lặng) - Nhấn mạnh toàn bộ nhóm - Every student in the class will receive a certificate.
(Mọi học sinh trong lớp đều sẽ nhận được một chứng chỉ) - Nhấn mạnh toàn bộ nhóm -
Each person has their own unique talents
(Mỗi người đều có những tài năng riêng biệt) - Nhấn mạnh từng cá thể - Each book on the shelf is interesting.
(Mỗi cuốn sách trên kệ đều thú vị.) - Nhấn mạnh từng phần tử
2. Sự khác biệt của từng cá thể trong nhóm:
- "Every" thường được sử dụng để nhấn mạnh sự đồng nhất hoặc sự giống nhau giữa các phần tử.
- "Each" có thể được sử dụng khi muốn nhấn mạnh sự khác biệt hoặc sự riêng biệt giữa các phần tử.
- Ví dụ:
-
Every student has the same book.
(Mỗi học sinh đều có cùng một quyển sách.) - Nhấn mạnh sự đồng nhất -
Every student needs to submit their homework.
(Mọi học sinh cần nộp bài tập về nhà.) - Nhấn mạnh sự đồng nhất
-
Every car in the parking lot is new.
(Mọi chiếc xe trong bãi đỗ đều mới.) - Nhấn mạnh sự đồng nhất -
Each student has a different opinion.
(Mỗi học sinh có một ý kiến khác nhau.) - Nhấn mạnh sự khác biệt -
Each car in the parking lot has a different color.
(Mỗi chiếc xe trong bãi đỗ có một màu khác nhau.) - Nhấn mạnh sự khác biệt.
3. Khi nói về tần suất
- "Every" thường được dùng với các danh từ số nhiều khi nói về tần suất, trong khi "each" thì không.
- Ví dụ:
- I go to the market every two days.
(Tôi đi chợ mỗi hai ngày.) - She calls her mother every three days.
(Cô ấy gọi cho mẹ mỗi ba ngày.)
4. Khi đứng với danh từ
- "Every" chỉ đứng với danh từ số ít.
- "Each" có thể đứng với danh từ số nhiều (kèm theo "of").
- Ví dụ:
- She goes to the gym every day.
(Cô ấy đi tập gym mỗi ngày.) - I visit my grandparents every weekend.
(Tôi thăm ông bà mỗi cuối tuần.) -
Each of the students has a different book.
(Mỗi học sinh đều có một quyển sách khác nhau.) -
Each of the rooms has a different theme.
(Mỗi phòng có một chủ đề khác nhau.) -
Each of them is responsible for their tasks.
(Mỗi người trong số họ đều chịu trách nhiệm về nhiệm vụ của mình.)
5. Khi sử dụng một mình
- "Each" có thể đứng một mình như một đại từ, trong khi "every" không thể.
- Ví dụ:
-
Each has its own advantages.
(Mỗi cái đều có ưu điểm riêng). -
Each was given a chance to speak.
(Mỗi người đều được cho cơ hội để nói).
3. Bài tập phân biệt "every" và "each"
Điền từ thích hợp vào các câu sau:
- ______ student in the class has a unique talent.
- A. every
- B. each
ĐÁP ÁN: Mỗi học sinh trong lớp đều có một tài năng độc đáo. Chọn B. each vì câu nhấn mạnh vào từng học sinh riêng lẻ. - She goes to the gym ______ day.
- A. every
- B. each
ĐÁP ÁN: Cô ấy đi tập gym mỗi ngày. Chọn A. every vì câu nói về tần suất đều đặn. - ______ book on the shelf is interesting.
- A. every
- B. each
ĐÁP ÁN: Mỗi cuốn sách trên kệ đều thú vị. Cả A. every và B. each đều đúng, nhưng chọn A. every vì câu nói về nhóm sách như một tổng thể. - I visit my grandparents ______ weekend.
- A. every
- B. each
ĐÁP ÁN: Tôi thăm ông bà mỗi cuối tuần. Chọn A. every vì câu nói về tần suất đều đặn. - ______ of the students has a different opinion.
- A. every
- B. each
ĐÁP ÁN: Mỗi học sinh có một ý kiến khác nhau. Chọn B. each vì câu nhấn mạnh vào từng học sinh riêng lẻ. - ______ car in the parking lot is new.
- A. every
- B. each
ĐÁP ÁN: Mỗi chiếc xe trong bãi đỗ đều mới. Chọn A. every vì câu nói về nhóm xe như một tổng thể. - ______ of them is responsible for their tasks.
- A. every
- B. each
ĐÁP ÁN: Mỗi người trong số họ đều chịu trách nhiệm về nhiệm vụ của mình. Chọn B. each vì câu nhấn mạnh vào từng người riêng lẻ. - She calls her mother ______ three days.
- A. every
- B. each
ĐÁP ÁN: Cô ấy gọi cho mẹ mỗi ba ngày. Chọn A. every vì câu nói về tần suất đều đặn. - ______ of the rooms has a different theme.
- A. every
- B. each
ĐÁP ÁN: Mỗi phòng có một chủ đề khác nhau. Chọn B. each vì câu nhấn mạnh vào từng phòng riêng lẻ. - ______ person in the room was silent.
- A. every
- B. each
ĐÁP ÁN: Mỗi người trong phòng đều im lặng. Chọn A. every vì câu nói về nhóm người như một tổng thể.