Phân biệt "evaluate", "assess" và "appraise"? – ZiZoou Store - Streetwear

Phân biệt "evaluate", "assess" và "appraise"?

1. Điểm chung của "evaluate", "assess" và "appraise"

Cả ba từ này đều có nghĩa là "đánh giá", "kiểm tra" hoặc "ước lượng" giá trị, chất lượng hay tầm quan trọng của một thứ gì đó. Chúng thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến công việc, học thuật hoặc thẩm định tài sản.

Ví dụ:

  1. Evaluate: The committee will evaluate the proposals based on several criteria.

    • Ủy ban sẽ đánh giá các đề xuất dựa trên nhiều tiêu chí.
  2. Assess: The teacher will assess the students' progress at the end of the term.

    • Giáo viên sẽ đánh giá tiến bộ của học sinh vào cuối học kỳ.
  3. Appraise: The jeweler appraised the diamond at a high value.

    • Thợ kim hoàn đã thẩm định viên kim cương có giá trị cao.

2. Điểm khác nhau giữa "evaluate", "assess" và "appraise"

  1. Evaluate

    • Evaluate thường được sử dụng để kiểm tra tổng thể một thứ gì đó dựa trên nhiều yếu tố hoặc tiêu chí khác nhau.
    • Ví dụ:
      • Evaluate the effectiveness of the new policy.
        • Đánh giá hiệu quả của chính sách mới.
      • We need to evaluate the risks before proceeding.
        • Chúng ta cần đánh giá các rủi ro trước khi tiến hành.
      • The project manager will evaluate the team's performance.
        • Quản lý dự án sẽ đánh giá hiệu suất của nhóm.
  2. Assess

    • Assess thường liên quan đến việc đo lường hoặc xác định mức độ, số lượng hay chất lượng của một thứ gì đó.
    • Ví dụ:
      • The survey will help assess customer satisfaction.
        • Khảo sát sẽ giúp đánh giá sự hài lòng của khách hàng.
      • He was asked to assess the damage after the storm.
        • Anh ta được yêu cầu đánh giá thiệt hại sau cơn bão.
      • The doctor will assess the patient's condition.
        • Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng của bệnh nhân.
  3. Appraise

    • Appraise thường được sử dụng trong ngữ cảnh thẩm định giá trị tài sản hoặc kiểm tra chất lượng của một món đồ.
    • Ví dụ:
      • They hired an expert to appraise the painting.
        • Họ đã thuê một chuyên gia để thẩm định bức tranh.
      • The company appraised the value of its assets.
        • Công ty đã thẩm định giá trị tài sản của mình.
      • The real estate agent will appraise the house before it is put on the market.
        • Nhân viên bất động sản sẽ thẩm định ngôi nhà trước khi nó được đưa ra thị trường.

Tóm lại

  • "Evaluate" thường nhấn mạnh vào việc đánh giá toàn diện dựa trên các tiêu chí cụ thể.
  • "Assess" là việc đánh giá tổng quan hoặc ước lượng mức độ.
  • "Appraise" tập trung vào việc thẩm định hoặc định giá trị tài chính.

3. Bài Tập Thực Hành Phân Biệt "Evaluate", "Assess" và "Appraise"

Hãy điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. The teacher will __________ the students' essays based on clarity and coherence.
    • A. evaluate
    • B. assess
    • C. appraise

    ĐÁP ÁN

    Giáo viên sẽ đánh giá các bài luận của học sinh dựa trên sự rõ ràng và mạch lạc.

    Chọn A. evaluate vì cần kiểm tra tổng thể các tiêu chí.

  2. The real estate agent came to __________ the value of our house.
    • A. evaluate
    • B. assess
    • C. appraise

    ĐÁP ÁN

    Nhân viên bất động sản đã đến thẩm định giá trị của ngôi nhà của chúng tôi.

    Chọn C. appraise vì liên quan đến thẩm định giá trị tài sản.

  3. Before making any decisions, we need to __________ the potential risks.
    • A. evaluate
    • B. assess
    • C. appraise

    ĐÁP ÁN

    Trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào, chúng ta cần đánh giá các rủi ro tiềm ẩn.

    Chọn A. evaluate vì cần kiểm tra tổng thể các yếu tố rủi ro.

  4. The doctor will __________ the patient's condition before prescribing medication.
    • A. evaluate
    • B. assess
    • C. appraise

    ĐÁP ÁN

    Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng của bệnh nhân trước khi kê đơn thuốc.

    Chọn B. assess vì liên quan đến việc đo lường tình trạng sức khỏe.

  5. They hired an expert to __________ the ancient artifacts.
    • A. evaluate
    • B. assess
    • C. appraise

    ĐÁP ÁN

    Họ đã thuê một chuyên gia để thẩm định các hiện vật cổ.

    Chọn C. appraise vì liên quan đến thẩm định giá trị hiện vật.

  6. We need to __________ the new employee's performance during the probation period.
    • A. evaluate
    • B. assess
    • C. appraise

    ĐÁP ÁN

    Chúng ta cần đánh giá hiệu suất của nhân viên mới trong thời gian thử việc.

    Chọn A. evaluate vì cần kiểm tra tổng thể hiệu suất làm việc.

  7. The insurance company will __________ the damage to the car after the accident.
    • A. evaluate
    • B. assess
    • C. appraise

    ĐÁP ÁN

    Công ty bảo hiểm sẽ đánh giá thiệt hại của chiếc xe sau tai nạn.

    Chọn B. assess vì liên quan đến việc đo lường mức độ thiệt hại.

  8. The manager asked the team to __________ the feasibility of the new project.
    • A. evaluate
    • B. assess
    • C. appraise

    ĐÁP ÁN

    Quản lý yêu cầu nhóm đánh giá tính khả thi của dự án mới.

    Chọn A. evaluate vì cần kiểm tra tổng thể tính khả thi.

  9. The art dealer will __________ the painting before it's sold at auction.
    • A. evaluate
    • B. assess
    • C. appraise

    ĐÁP ÁN

    Người buôn bán nghệ thuật sẽ thẩm định bức tranh trước khi nó được bán đấu giá.

    Chọn C. appraise vì liên quan đến thẩm định giá trị của bức tranh.

  10. The environmental scientist will __________ the impact of the new construction on local wildlife.
    • A. evaluate
    • B. assess
    • C. appraise

    ĐÁP ÁN

    Nhà khoa học môi trường sẽ đánh giá tác động của công trình mới đến động vật hoang dã địa phương.

    Chọn B. assess vì liên quan đến việc đo lường tác động.

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết