Phân biệt "entire" và "whole"? – ZiZoou Store - Streetwear

Phân biệt "entire" và "whole"?

1. Điểm chung của "entire" và "whole"

Cả 2 từ đều mang nghĩa "toàn bộ" hoặc "toàn thể" và có thể sử dụng thay thế cho nhau trong nhiều ngữ cảnh. Chúng đều được dùng để nhấn mạnh tính trọn vẹn của một sự vật hoặc sự việc.

Ví dụ:

  1. Entire: The entire house was painted blue.

    • Cả ngôi nhà đã được sơn màu xanh.
  2. Whole: The whole team celebrated the victory.

    • Cả đội đã ăn mừng chiến thắng.
  3. Entire: She spent the entire day reading.

    • Cô ấy đã dành toàn bộ ngày để đọc sách.

2. Các điểm khác nhau giữa "entire" và "whole"

Nhìn chung 2 từ này có nghĩa tương tự nhau, có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp, nhưng chúng có một số điểm khác biệt về cách sử dụng và ngữ cảnh.

  1. "Entire" thường được dùng để nhấn mạnh tính toàn vẹnkhông có phần nào bị bỏ sót.

    Ví dụ:

    • Entire: He read the entire book in one sitting.
      • Anh ấy đã đọc toàn bộ cuốn sách trong một lần ngồi.
    • Entire: The entire population was affected by the disease.
      • Toàn bộ dân số đã bị ảnh hưởng bởi căn bệnh.
    • Entire: She wore an entire outfit made of silk.
      • Cô ấy mặc toàn bộ trang phục làm từ lụa.
  2. "Whole" thường được sử dụng khi nói về một sự vật hoặc sự việc như một đơn vị hoàn chỉnh, không bị chia tách, đặc biệt là khi nhấn mạnh đến từng phần của nó.

    Ví dụ:

    • Whole: He ate the whole apple.
      • Anh ấy đã ăn cả quả táo.
    • Whole: The whole class went on a field trip.
      • Cả lớp đã đi tham quan thực tế.
    • Whole: She spent the whole weekend cleaning the house.
      • Cô ấy đã dành cả cuối tuần để dọn dẹp nhà cửa.

3. Phân biệt "entire" và "whole"

Tìm từ thích hợp điền vào chỗ trống:

  1. He read the ______ book in one sitting.

    ĐÁP ÁN
    Anh ấy đã đọc toàn bộ cuốn sách trong một lần ngồi.
    Chọn A vì "entire" nhấn mạnh sự toàn vẹn của cuốn sách.
  2. The ______ team celebrated the victory.

    ĐÁP ÁN
    Cả đội đã ăn mừng chiến thắng.
    Chọn B vì "whole" nhấn mạnh toàn bộ đội như một đơn vị hoàn chỉnh.
  3. She spent the ______ day reading.

    ĐÁP ÁN
    Cô ấy đã dành toàn bộ ngày để đọc sách.
    Chọn A vì "entire" nhấn mạnh toàn bộ thời gian của một ngày.
  4. He ate the ______ apple.

    ĐÁP ÁN
    Anh ấy đã ăn cả quả táo.
    Chọn B vì "whole" nhấn mạnh quả táo như một đơn vị hoàn chỉnh.
  5. The ______ population was affected by the disease.

    ĐÁP ÁN
    Toàn bộ dân số đã bị ảnh hưởng bởi căn bệnh.
    Chọn A vì "entire" nhấn mạnh sự toàn vẹn của dân số.
  6. The ______ class went on a field trip.

    ĐÁP ÁN
    Cả lớp đã đi tham quan thực tế.
    Chọn B vì "whole" nhấn mạnh toàn bộ lớp như một đơn vị hoàn chỉnh.
  7. She wore an ______ outfit made of silk.

    ĐÁP ÁN
    Cô ấy mặc toàn bộ trang phục làm từ lụa.
    Chọn A vì "entire" nhấn mạnh sự toàn vẹn của bộ trang phục.
  8. He spent the ______ weekend cleaning the house.

    ĐÁP ÁN
    Anh ấy đã dành cả cuối tuần để dọn dẹp nhà cửa.
    Chọn B vì "whole" nhấn mạnh toàn bộ cuối tuần như một đơn vị hoàn chỉnh.
  9. The ______ house was painted blue.

    ĐÁP ÁN
    Cả ngôi nhà đã được sơn màu xanh.
    Chọn B vì "whole" nhấn mạnh toàn bộ ngôi nhà như một đơn vị hoàn chỉnh.
  10. She spent the ______ evening working on her project.

    ĐÁP ÁN
    Cô ấy đã dành toàn bộ buổi tối để làm việc trên dự án của mình.
    Chọn A vì "entire" nhấn mạnh toàn bộ thời gian của buổi tối.

Chia sẻ bài viết này


Để lại bình luận

Lưu ý, các bình luận sẽ được kiểm duyệt trước khi công bố