Phân biệt "due to" và "because of"?
1. Điểm chung của "due to" và "because of"
Cả 2 từ đều có nghĩa là "bởi vì" hoặc "do", được sử dụng để chỉ nguyên nhân của một sự việc hay hành động, để giải thích lý do tại sao một điều gì đó xảy ra.
2. Điểm khác nhau giữa "due to" và "because of"
A. "Due to"
- Có thể được sử dụng như một tính từ (adjective) và theo sau động từ "to be" (is, am, are, was, were).
- Có thể đứng sau một danh từ hoặc cụm danh từ.
- Từ này có thể được thay thế bởi "caused by" mà không làm thay đổi nghĩa của câu.
Ví dụ:
-
The delay was due to traffic congestion.
- Sự chậm trễ là do tắc đường.
-
His success is due to his hard work.
- Thành công của anh ấy là do sự chăm chỉ của anh ấy.
-
The project was postponed due to lack of resources.
- Dự án bị hoãn lại do thiếu nguồn lực.
-
The flight was delayed due to bad weather.
- Chuyến bay bị hoãn do thời tiết xấu.
B. "Because of"
Ví dụ:
-
She stayed home because of the rain.
- Cô ấy ở nhà vì trời mưa.
-
The match was postponed because of the storm.
- Trận đấu bị hoãn vì cơn bão.
-
He missed the bus because of his late wake-up.
- Anh ta lỡ chuyến xe buýt vì dậy muộn.
C. Tóm lại:
Một cách đơn giản để nhớ là:
3. Bài tập phân biệt "due to" và "because of"
Dưới đây là các câu hỏi để luyện tập phân biệt cách sử dụng "due to" và "because of". Hãy chọn đáp án đúng và bấm vào nút "ĐÁP ÁN" để kiểm tra kết quả.
1. The concert was canceled ________ heavy rain.
A. due to
B. because of
ĐÁP ÁN: Buổi hòa nhạc đã bị hủy vì mưa lớn.
Giải thích: Chọn B. "because of" vì nó được sử dụng trước một danh từ.
2. The train is delayed ________ a technical issue.
A. due to
B. because of
ĐÁP ÁN: Chuyến tàu bị trì hoãn do vấn đề kỹ thuật.
Giải thích: Chọn A. "due to" vì nó được sử dụng như một tính từ sau động từ "is".
3. She couldn't come to the party ________ her busy schedule.
A. due to
B. because of
ĐÁP ÁN: Cô ấy không thể đến bữa tiệc vì lịch trình bận rộn của cô ấy.
Giải thích: Chọn B. "because of" vì nó được sử dụng trước một danh từ.
4. The road was closed ________ an accident.
A. due to
B. because of
ĐÁP ÁN: Con đường bị đóng do một vụ tai nạn.
Giải thích: Chọn A. "due to" vì nó được sử dụng như một tính từ sau động từ "was".
5. He was late ________ the traffic jam.
A. due to
B. because of
ĐÁP ÁN: Anh ấy đến muộn vì tắc đường.
Giải thích: Chọn B. "because of" vì nó được sử dụng trước một danh từ.
6. The meeting was postponed ________ the CEO's absence.
A. due to
B. because of
ĐÁP ÁN: Cuộc họp bị hoãn do sự vắng mặt của CEO.
Giải thích: Chọn A. "due to" vì nó được sử dụng như một tính từ sau động từ "was".
7. She moved to the city ________ her new job.
A. due to
B. because of
ĐÁP ÁN: Cô ấy chuyển đến thành phố vì công việc mới của mình.
Giải thích: Chọn B. "because of" vì nó được sử dụng trước một danh từ.
8. The project was successful ________ the team's hard work.
A. due to
B. because of
ĐÁP ÁN: Dự án thành công do sự nỗ lực của cả đội.
Giải thích: Chọn A. "due to" vì nó được sử dụng như một tính từ sau động từ "was".
9. The school was closed ________ the flu outbreak.
A. due to
B. because of
ĐÁP ÁN: Trường học bị đóng cửa vì dịch cúm.
Giải thích: Chọn B. "because of" vì nó được sử dụng trước một danh từ.
10. The delay was ________ a power failure.
A. due to
B. because of
ĐÁP ÁN: Sự chậm trễ là do mất điện.
Giải thích: Chọn A. "due to" vì nó được sử dụng như một tính từ sau động từ "was".