Phân biệt "doubt" và "suspect"?
1. Điểm chung của "doubt" và "suspect"
Cả 2 từ đều có nghĩa là "nghi ngờ" và "không chắc chắn" về một điều gì đó. Chúng thường được sử dụng khi người nói không hoàn toàn tin tưởng hoặc có sự hoài nghi về một sự việc hoặc một người nào đó.
Ví dụ 1:
- English: I doubt he will come to the party.
- Vietnamese: Tôi nghi ngờ anh ấy sẽ đến bữa tiệc.
Ví dụ 2:
- English: She suspects that he is hiding something.
- Vietnamese: Cô ấy nghi ngờ rằng anh ta đang giấu giếm điều gì đó.
Ví dụ 3:
- English: They both doubt the accuracy of the report.
- Vietnamese: Họ đều nghi ngờ tính chính xác của bản báo cáo.
2. Các điểm khác nhau giữa "doubt" và "suspect"
1. "Doubt"
Thường được sử dụng khi bạn không chắc chắn về sự thật hoặc tính chính xác của điều gì đó. Nó mang ý nghĩa không tin tưởng hoặc thiếu sự chắc chắn.
Ví dụ 1:
- English: I doubt his story is true.
- Vietnamese: Tôi nghi ngờ câu chuyện của anh ấy là thật.
Ví dụ 2:
- English: She doubts her abilities to finish the project on time.
- Vietnamese: Cô ấy nghi ngờ khả năng hoàn thành dự án đúng hạn của mình.
Ví dụ 3:
- English: We doubt whether it will rain today.
- Vietnamese: Chúng tôi nghi ngờ liệu hôm nay có mưa không.
2. "Suspect"
Thường được sử dụng khi bạn nghĩ rằng ai đó có thể đã làm điều gì đó sai trái hoặc bất hợp pháp. Nó mang ý nghĩa hoài nghi về hành vi hoặc động cơ của một người.
Ví dụ 1:
- English: The police suspect him of stealing the car.
- Vietnamese: Cảnh sát nghi ngờ anh ta đã ăn cắp chiếc xe.
Ví dụ 2:
- English: She suspects that her neighbor is spying on her.
- Vietnamese: Cô ấy nghi ngờ rằng hàng xóm của mình đang theo dõi cô ấy.
Ví dụ 3:
- English: I suspect that he is not telling the truth..
- Vietnamese: Tôi nghi ngờ rằng anh ta không nói thật.
3. Bài tập thực hành Phân biệt "doubt" và "suspect"
Hãy điền từ thích hợp vào chỗ trống và chọn đáp án đúng:
- I _______ that he will finish the project on time.
A. doubt
B. suspect
ĐÁP ÁNTôi nghi ngờ rằng anh ấy sẽ hoàn thành dự án đúng hạn.
Giải thích: "Doubt" được sử dụng khi không chắc chắn về khả năng hoàn thành dự án đúng hạn.
- The police _______ him of being involved in the robbery.
A. doubt
B. suspect
ĐÁP ÁNCảnh sát nghi ngờ anh ta có liên quan đến vụ cướp.
Giải thích: "Suspect" được sử dụng khi cảnh sát nghi ngờ ai đó có liên quan đến hành vi phạm tội.
- She _______ the validity of the information.
A. doubts
suspects
ĐÁP ÁNCô ấy nghi ngờ tính xác thực của thông tin.
Giải thích: "Doubt" được sử dụng khi không chắc chắn về tính chính xác của thông tin.
- They _______ that the new employee is leaking company secrets.
A. doubt
suspect
ĐÁP ÁNHọ nghi ngờ rằng nhân viên mới đang tiết lộ bí mật công ty.
Giải thích: "Suspect" được sử dụng khi nghĩ rằng ai đó đang làm điều sai trái.
- I _______ the story he told us.
A. doubt
suspect
ĐÁP ÁNTôi nghi ngờ câu chuyện anh ấy kể cho chúng tôi.
Giải thích: "Doubt" được sử dụng khi không tin tưởng vào câu chuyện.
- She _______ her neighbor of stealing her bicycle.
A. doubts
suspects
ĐÁP ÁNCô ấy nghi ngờ hàng xóm của mình đã ăn cắp chiếc xe đạp.
Giải thích: "Suspect" được sử dụng khi nghi ngờ ai đó đã làm điều gì đó sai trái.
- We _______ whether it will rain tomorrow.
A. doubt
suspect
ĐÁP ÁNChúng tôi nghi ngờ liệu ngày mai có mưa không.
Giải thích: "Doubt" được sử dụng khi không chắc chắn về khả năng xảy ra mưa.
- The teacher _______ that the student cheated on the exam.
A. doubts
suspects
ĐÁP ÁNGiáo viên nghi ngờ rằng học sinh đã gian lận trong kỳ thi.
Giải thích: "Suspect" được sử dụng khi nghĩ rằng ai đó đã làm điều sai trái.
- I _______ his ability to lead the team.
A. doubt
suspect
ĐÁP ÁNTôi nghi ngờ khả năng lãnh đạo đội của anh ấy.
Giải thích: "Doubt" được sử dụng khi không chắc chắn về khả năng của một người.
- They _______ that he is not telling the truth.
A. doubt
suspect
ĐÁP ÁNHọ nghi ngờ rằng anh ấy không nói sự thật.
Giải thích: "Suspect" được sử dụng khi nghĩ rằng ai đó đang nói dối.