Phân biệt "distinct" và "different"?
1. Điểm chung của "distinct" và "different"?
Cả 2 từ đều có nghĩa là "khác" hoặc "khác nhau".
Ví dụ:
-
The two paintings are quite distinct in style.
- Hai bức tranh này có phong cách khá khác biệt.
-
There are three different types of apples in the basket.
- Có ba loại táo khác nhau trong giỏ.
2. Điểm khác nhau giữa "distinct" và "different"?
- "Distinct": Thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh sự khác biệt rõ ràng, cụ thể và đây thường là các đặc điểm dễ nhận biết hoặc tách biệt.
- "Different": Chỉ ra rằng các đối tượng không giống nhau một cách chung chung mà không cần nhấn mạnh mức độ rõ ràng hay tách biệt.
Ví dụ:
-
Her voice is distinct from all the others.
- Giọng của cô ấy khác biệt so với tất cả những người khác.
- ("Distinct" nhấn mạnh giọng hát đặc trưng của ca sĩ)
-
The species has several distinct characteristics.
- Loài này có một số đặc điểm riêng biệt.
- ("Distinct" nhấn mạnh đặc điểm đặc trưng của các loài)
-
The twins have different personalities.
- Hai đứa sinh đôi có tính cách khác nhau.
- ("Different" mô tả chung chung 2 đứa trẻ khác nhau)
-
This phone is different from the one I used before.
- Chiếc điện thoại này khác với chiếc tôi đã dùng trước đây.
- ("Different" mô tả chung chung 2 chiếc điện thoại khác nhau)
Tóm lại, mặc dù cả hai từ đều chỉ sự khác biệt, nhưng:
- "Distinct" nhấn mạnh sự rõ ràng, dễ nhận biết.
- "Different" chỉ đơn giản là không giống nhau.
3. Bài tập thực hành để phân biệt "distinct" và "different"
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
- The two candidates have ________ approaches to solving the problem.
- A. distinct
- B. different
ĐÁP ÁN: The two candidates have different approaches to solving the problem.
Dịch: Hai ứng viên có cách tiếp cận khác nhau để giải quyết vấn đề.
Giải thích: "Different" được sử dụng để chỉ sự không giống nhau giữa các cách tiếp cận của hai ứng viên.
- The museum features several ________ exhibitions each year.
- A. distinct
- B. different
ĐÁP ÁN: The museum features several distinct exhibitions each year.
Dịch: Bảo tàng trưng bày nhiều triển lãm riêng biệt mỗi năm.
Giải thích: "Distinct" nhấn mạnh sự khác biệt rõ ràng và tách biệt của các triển lãm.
- Her accent is quite ________ from mine.
- A. distinct
- B. different
ĐÁP ÁN: Her accent is quite different from mine.
Dịch: Giọng của cô ấy khác hoàn toàn so với tôi.
Giải thích: "Different" được sử dụng để chỉ sự không giống nhau giữa các giọng nói.
- The company has three ________ divisions.
- A. distinct
- B. different
ĐÁP ÁN: The company has three distinct divisions.
Dịch: Công ty có ba bộ phận riêng biệt.
Giải thích: "Distinct" nhấn mạnh sự tách biệt rõ ràng giữa ba bộ phận.
- These are two entirely ________ issues.
- A. distinct
- B. different
ĐÁP ÁN: These are two entirely different issues.
Dịch: Đây là hai vấn đề hoàn toàn khác nhau.
Giải thích: "Different" được sử dụng để chỉ sự không giống nhau giữa hai vấn đề.
- There is a ________ smell coming from the kitchen.
- A. distinct
- B. different
ĐÁP ÁN: There is a distinct smell coming from the kitchen.
Dịch: Có một mùi khác biệt phát ra từ bếp.
Giải thích: "Distinct" nhấn mạnh mùi hương rõ ràng và dễ nhận biết.
- She wore a dress of a ________ color than last time.
- A. distinct
- B. different
ĐÁP ÁN: She wore a dress of a different color than last time.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy có màu khác so với lần trước.
Giải thích: "Different" được sử dụng để chỉ sự không giống nhau về màu sắc của chiếc váy.
- The project requires two ________ types of software.
- A. distinct
- B. different
ĐÁP ÁN: The project requires two different types of software.
Dịch: Dự án yêu cầu hai loại phần mềm khác nhau.
Giải thích: "Different" được sử dụng để chỉ sự không giống nhau giữa hai loại phần mềm.
- He has a very ________ way of thinking.
- A. distinct
- B. different
ĐÁP ÁN: He has a very distinct way of thinking.
Dịch: Anh ấy có cách suy nghĩ rất đặc biệt.
Giải thích: "Distinct" nhấn mạnh sự độc đáo và khác biệt rõ ràng trong cách suy nghĩ.
- They come from ________ backgrounds.
- A. distinct
- B. different
ĐÁP ÁN: They come from different backgrounds.
Dịch: Họ đến từ các nền tảng khác nhau.
Giải thích: "Different" được sử dụng để chỉ sự không giống nhau giữa các nền tảng của họ.