Phân biệt "different" và "discrepant"? – ZiZoou Store - Streetwear

Phân biệt "different" và "discrepant"?

1. Điểm chung của "different" và "discrepant"?

Cả 2 từ này đều có nghĩa là "không giống nhau", có sự "khác biệt".

Ví dụ:

  • (EN) They are different in many ways.
    (VN) Họ khác nhau ở nhiều mặt.

  • (EN) The results were discrepant from our expectations.
    (VN) Kết quả khác biệt so với sự mong đợi của chúng tôi.

  • (EN) The twins have different personalities.
    (VN) Hai anh em sinh đôi có tính cách khác nhau.

2. Phân biệt "different" và "discrepant"?

"Different"

  • Chỉ sự khác biệt một cách chung chung.
  • Nói đến sự khác nhau để phân biệt giữa các chủ thể (như cái này và cái kia khác nhau,...)

Ví dụ:

  • (EN) The two brothers have different hobbies.
    (VN) Hai anh em có sở thích khác nhau.
    - Ý nói đến sự khác nhau để phân biệt giữa các chủ thể.
  • (EN) The colors of the two paintings are different.
    (VN) Màu sắc của hai bức tranh khác nhau.
    - Ý nói đến sự khác biệt của các chủ thể.

"Discrepant"

  • Mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn.
  • Thường được sử dụng khi có sự khác biệt không như mong đợi, khác biệt đáng kể hoặc không phù hợp (như cái này không giống như mong đợi, cái kia không đúng với cam kết,...)

Ví dụ:

  • (EN) The discrepant data in the report raised several questions.
    (VN) Dữ liệu không phù hợp trong báo cáo đã đặt ra nhiều câu hỏi.
    - Ý nói dữ liệu khác với mong đợi.

  • (EN) His actions were discrepant with his words.
    (VN) Hành động của anh ta không phù hợp với lời nói của mình.
    - Ý nói là hành động khác với những gì được mong đợi.

3. Bài tập thực hành Phân biệt "different" và "discrepant"

1. The two sisters have ________ tastes in music.

A. different

B. discrepant

2. The ________ results in the experiment led to further investigation.

A. different

B. discrepant

3. She and her brother have ________ views on politics.

A. different

B. discrepant

4. There were ________ accounts of the incident from the two witnesses.

A. different

B. discrepant

5. The two friends have ________ styles of dressing.

A. different

B. discrepant

6. His actions were ________ from his promises.

A. different

B. discrepant

7. The two countries have ________ cultures.

A. different

B. discrepant

8. The ________ figures in the financial report were concerning.

A. different

B. discrepant

9. The two paintings have ________ themes.

A. different

B. discrepant

10. His words were ________ with his actions.

A. different

B. discrepant

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết