Phân biệt "consistently", "constantly" và "continuously"?
1. Điểm chung của "consistently", "constantly" và "continuously"
Các từ này đều có nghĩa là "liên tục" hoặc "thường xuyên", được sử dụng để chỉ tính chất lặp lại hoặc diễn ra theo một cách đều đặn, mô tả hành động hoặc trạng thái kéo dài trong một khoảng thời gian.
2. Điểm khác nhau giữa "consistently", "constantly" và "continuously"
-
Consistently: Được sử dụng để diễn tả hành động hoặc trạng thái diễn ra đều đặn, không thay đổi theo thời gian.
- Ví dụ 1: She consistently performs well in her exams.
- Cô ấy luôn luôn đạt kết quả tốt trong các kỳ thi của mình.
- Ví dụ 2: He consistently shows up on time for meetings.
- Anh ấy luôn luôn có mặt đúng giờ cho các cuộc họp.
- Ví dụ 3: They consistently deliver high-quality products.
- Họ luôn luôn cung cấp sản phẩm chất lượng cao.
- Ví dụ 1: She consistently performs well in her exams.
-
Constantly: Được sử dụng để diễn tả hành động hoặc trạng thái xảy ra nhiều lần và liên tục, không ngừng nghỉ trong một khoảng thời gian.
- Ví dụ 1: He is constantly checking his phone.
- Anh ấy liên tục kiểm tra điện thoại của mình.
- Ví dụ 2: The baby constantly cries at night.
- Đứa bé liên tục khóc vào ban đêm.
- Ví dụ 3: She constantly interrupts me when I'm talking.
- Cô ấy liên tục ngắt lời tôi khi tôi đang nói.
- Ví dụ 1: He is constantly checking his phone.
-
Continuously: Được sử dụng để diễn tả hành động hoặc trạng thái diễn ra liên tục không có khoảng nghỉ, không bị gián đoạn hoặc không dừng lại.
- Ví dụ 1: The machine operates continuously for 24 hours.
- Cỗ máy hoạt động liên tục trong 24 giờ.
- Ví dụ 2: He worked continuously for six hours without a break.
- Anh ấy làm việc liên tục trong sáu giờ mà không nghỉ ngơi.
- Ví dụ 3: The river flows continuously to the sea.
- Con sông chảy liên tục ra biển.
- Ví dụ 1: The machine operates continuously for 24 hours.
Tóm lại:
- "Consistently": Diễn tả hành động hoặc trạng thái diễn ra đều đặn
- "Constantly": Diễn tả hành động hoặc trạng thái xảy ra nhiều lần và liên tục, nhấn mạnh vào tần suất lặp lại.
- "Continuously": Diễn tả hành động hoặc trạng thái diễn ra liên tục không dừng lại, nhấn mạnh vào sự không bị gián đoạn.
3. Bài tập thực hành Phân biệt "consistently", "constantly" và "continuously"
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
1. She ______ checks her work for errors before submitting it.
- A. consistently
- B. constantly
- C. continuously
Cô ấy luôn luôn kiểm tra công việc của mình trước khi nộp.
Đáp án đúng: A. consistently - vì hành động diễn ra đều đặn, không thay đổi theo thời gian.
2. The students were ______ asking questions during the lecture.
- A. consistently
- B. constantly
- C. continuously
Các sinh viên liên tục đặt câu hỏi trong suốt buổi giảng.
Đáp án đúng: B. constantly - vì hành động xảy ra liên tục, không ngừng nghỉ.
3. The water in the river flows ______ throughout the year.
- A. consistently
- B. constantly
- C. continuously
Nước trong sông chảy liên tục suốt cả năm.
Đáp án đúng: C. continuously - vì hành động diễn ra không bị gián đoạn.
4. He has been performing ______ well in his job.
- A. consistently
- B. constantly
- C. continuously
Anh ấy đã luôn luôn hoàn thành tốt công việc của mình.
Đáp án đúng: A. consistently - vì hành động diễn ra đều đặn, không thay đổi.
5. The alarm was ______ ringing all night.
- A. consistently
- B. constantly
- C. continuously
Chuông báo liên tục reo suốt đêm.
Đáp án đúng: B. constantly - vì hành động xảy ra liên tục, không ngừng nghỉ.
6. She practices the piano ______ every day to improve her skills.
- A. consistently
- B. constantly
- C. continuously
Cô ấy luôn luôn luyện tập piano mỗi ngày để cải thiện kỹ năng của mình.
Đáp án đúng: A. consistently - vì hành động diễn ra đều đặn, không thay đổi.
7. The company has been growing ______ over the past few years.
- A. consistently
- B. constantly
- C. continuously
Công ty đã liên tục phát triển trong vài năm qua.
Đáp án đúng: C. continuously - vì hành động diễn ra không bị gián đoạn.
8. He was ______ checking his watch during the meeting.
- A. consistently
- B. constantly
- C. continuously
Anh ấy liên tục kiểm tra đồng hồ trong suốt cuộc họp.
Đáp án đúng: B. constantly - vì hành động xảy ra liên tục, không ngừng nghỉ.
9. The team has been winning ______ since the new coach joined.
- A. consistently
- B. constantly
- C. continuously
Đội bóng đã luôn luôn thắng kể từ khi huấn luyện viên mới tham gia.
Đáp án đúng: A. consistently - vì hành động diễn ra đều đặn, không thay đổi.
10. The generator runs ______ without any issues.
- A. consistently
- B. constantly
- C. continuously
Máy phát điện chạy liên tục mà không gặp vấn đề gì.
Đáp án đúng: C. continuously - vì hành động diễn ra không bị gián đoạn.