Phân biệt các từ "Considerably", "Significantly" và "Substantially"?
Mặc dù ba từ này đều có nghĩa là "đáng kể" hoặc "mức độ đáng kể", nhưng chúng có những sắc thái nghĩa và cách sử dụng khác nhau:
"Considerably":
- Nghĩa: "Đáng kể", "mức độ đáng kể".
- Cách sử dụng:
- Thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi về kích thước, số lượng hoặc mức độ.
- Các thay đổi không cần thiết phải là rất lớn.
- Mang tính chất trang trọng hơn "significantly" và "substantially".
Ví dụ:
- The population of the city has grown considerably in recent years.
(Dân số của thành phố đã tăng đáng kể trong những năm gần đây.) - The price of gasoline has increased considerably in the past few months.
(Giá xăng đã tăng đáng kể trong vài tháng qua.) - The temperature has risen considerably.
(Nhiệt độ đã tăng lên đáng kể.)
"Significantly":
- Nghĩa: "Đáng kể", "mức độ đáng kể", "có ý nghĩa quan trọng".
- Cách sử dụng:
- Thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi về tầm quan trọng, ý nghĩa hoặc ảnh hưởng.
- Chủ yếu sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, khoa học hoặc số liệu thống kê.
- Có thể được sử dụng thay thế cho "considerably" trong hầu hết các trường hợp.
Ví dụ:
- The new drug has been shown to be significantly more effective than the old one.
(Thuốc mới đã được chứng minh là có hiệu quả đáng kể hơn thuốc cũ.) - This discovery significantly impacts our understanding of the disease.
(Khám phá này có ảnh hưởng đáng kể đến việc hiểu biết của chúng ta về căn bệnh.) -
The new policy has significantly improved the quality of education.
(Chính sách mới đã cải thiện đáng kể chất lượng giáo dục.)
"Substantially":
- Nghĩa: "Một cách đáng kể", "một cách quan trọng".
- Cách sử dụng:
- Thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi về số lượng, kích thước hoặc mức độ, nhưng nhấn mạnh vào mức độ lớn hơn "considerably" và "significantly".
- Các thay đổi này là lớn và đáng kể, cũng như hướng đến bản chất hoặc cốt lõi của vấn đề.
- Ít trang trọng hơn "considerably".
Ví dụ:
- The price of the car has been reduced substantially.
(Giá xe đã được giảm đáng kể.) - The government has reduced taxes substantially.
(Chính phủ đã giảm thuế đáng kể.) - The cost of living has increased substantially.
(Chi phí sinh hoạt đã tăng lên đáng kể.)
Tóm lại:
- "Considerably": Dùng để mô tả sự thay đổi về kích thước, số lượng hoặc mức độ, mang tính chất trang trọng.
- "Significantly": Dùng để mô tả sự thay đổi về tầm quan trọng, ý nghĩa hoặc ảnh hưởng.
- "Substantially": Dùng để mô tả sự thay đổi về số lượng, kích thước hoặc mức độ, nhấn mạnh vào mức độ lớn, nói về bản chất cốt lõi.
Bài viết phổ biến
Cụm từ "catch up with" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "catch up with" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đuổi kịp", "bắt kịp" hoặc "theo kịp" một ai đó hoặc điều...
Cụm từ "go past" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "go past" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "di chuyển qua" hoặc "đi qua" một vị trí hoặc điểm nào...
Cụm từ "turn over" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "turn over" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lật", "đảo", "chuyển giao", hoặc "thay đổi vị trí" của một vật gì...
Cụm từ "goodness knows" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "goodness knows" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "có trời mới biết" hoặc "ai mà biết được". Nó mang ý nghĩa...
Cụm từ "don't mention it" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "don't mention it" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "không có chi", "đừng khách sáo", hoặc "không có gì đâu"....
Cụm từ "crop up" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "crop up" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "xuất hiện bất ngờ", "nảy sinh một cách đột ngột". Ví dụ: The...