Phân biệt "concern" và "worry"? – ZiZoou Store - Streetwear

Phân biệt "concern" và "worry"?

1. Điểm chung của "concern" và "worry"

Cả hai từ này đều liên quan đến cảm xúc "lo lắng" hoặc "bận tâm" về một vấn đề nào đó.

Ví dụ:

  1. Concern:

    • English: She expressed her concern about the safety of the children.
    • Vietnamese: Cô ấy bày tỏ mối quan tâm về sự an toàn của bọn trẻ.
  2. Worry:

    • English: He tends to worry about his finances a lot.
    • Vietnamese: Anh ấy có xu hướng lo lắng về tài chính của mình rất nhiều.
  3. Concern:

    • English: The teacher's concern for her students' well-being was evident.
    • Vietnamese: Mối quan tâm của giáo viên đối với sự khỏe mạnh của học sinh là rõ ràng.

2. Các điểm khác nhau giữa "concern" và "worry"

Cách sử dụng 2 từ này có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh và mức độ lo lắng.

1. Concern

  • Mức độ nhẹ hơn: Từ này thường chỉ sự lo lắng hoặc quan tâm ở mức độ nhẹ hoặc trung bình. Nó không mang tính chất quá căng thẳng hay lo lắng cực đoan.
  • Tích cực hoặc trung lập: Từ này có thể mang tính tích cực hoặc trung lập. Nó thể hiện sự chú ý và quan tâm đến vấn đề nào đó, nhưng không nhất thiết phải mang tính tiêu cực.
  • Ngữ cảnh chuyên nghiệp: Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên nghiệp, lịch sự, hoặc trong các cuộc thảo luận trang trọng.
Ví dụ:
  • The manager's concern about the project deadline was understandable.
    Mối quan tâm của người quản lý về hạn chót của dự án là dễ hiểu.
  • I have some concerns about the new project timeline.
    Tôi có một số lo ngại về lịch trình dự án mới.
  • Environmental concern is growing among the public.
    Mối quan tâm về môi trường đang gia tăng trong công chúng.

2. Worry

  • Mức độ nặng hơn: Từ này thường chỉ sự lo lắng ở mức độ cao hơn, đôi khi đến mức gây căng thẳng hoặc lo âu.
  • Tính chất tiêu cựcTừ này thường mang tính tiêu cực và thể hiện sự lo lắng, sợ hãi hoặc bất an về điều gì đó.
  • Ngữ cảnh hàng ngàyTừ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh hàng ngày, thân mật, hoặc trong các tình huống cá nhân.

Ví dụ:

  • I'm worried about my exam results.
    Tôi lo lắng về kết quả kỳ thi của mình.
  • She couldn't help but worry about her upcoming exam.
    Cô ấy không thể không lo lắng về kỳ thi sắp tới của mình.
  • Parents often worry about their children's future.
    Các bậc phụ huynh thường lo lắng về tương lai của con cái họ.

3. Tóm lại

  • "Concern" là sự quan tâm hoặc lo lắng nhẹ hơn và có thể mang tính tích cực hoặc trung lập.
  • "Worry" thường chỉ sự lo lắng mạnh mẽ và tiêu cực hơn.

3. Bài tập thực hành để Phân biệt "concern" và "worry"

Điền từ thích hợp vào các câu sau:

  1. She has a deep ________ for the well-being of her family.
    • A. concern
    • B. worry
    ĐÁP ÁN

    Cô ấy có một mối quan tâm sâu sắc về sự khỏe mạnh của gia đình mình.

    Giải thích: "Concern" được sử dụng để biểu thị sự quan tâm tích cực.

  2. He can't help but ________ about his job interview tomorrow.
    • A. concern
    • B. worry
    ĐÁP ÁN

    Anh ấy không thể không lo lắng về buổi phỏng vấn xin việc ngày mai.

    Giải thích: "Worry" được sử dụng để biểu thị sự lo lắng tiêu cực.

  3. The teacher's ________ for her students was evident in her actions.
    • A. concern
    • B. worry
    ĐÁP ÁN

    Mối quan tâm của giáo viên đối với học sinh là rõ ràng trong hành động của cô ấy.

    Giải thích: "Concern" thể hiện sự quan tâm chăm sóc.

  4. Parents often ________ about their children's safety.
    • A. concern
    • B. worry
    ĐÁP ÁN

    Các bậc phụ huynh thường lo lắng về sự an toàn của con cái họ.

    Giải thích: "Worry" biểu thị sự lo lắng thường trực.

  5. There is growing ________ about climate change.
    • A. concern
    • B. worry
    ĐÁP ÁN

    mối quan tâm ngày càng tăng về biến đổi khí hậu.

    Giải thích: "Concern" biểu thị sự quan tâm chung của cộng đồng.

  6. He tends to ________ too much about things he can't control.
    • A. concern
    • B. worry
    ĐÁP ÁN

    Anh ấy có xu hướng lo lắng quá nhiều về những điều mà anh ấy không thể kiểm soát.

    Giải thích: "Worry" biểu thị sự lo lắng không cần thiết.

  7. Her main ________ is the health of her parents.
    • A. concern
    • B. worry
    ĐÁP ÁN

    Mối quan tâm chính của cô ấy là sức khỏe của cha mẹ mình.

    Giải thích: "Concern" biểu thị sự quan tâm tích cực.

  8. I couldn't help but ________ when I heard the news.
    • A. concern
    • B. worry
    ĐÁP ÁN

    Tôi không thể không lo lắng khi nghe tin tức.

    Giải thích: "Worry" biểu thị sự lo lắng tiêu cực.

  9. The company's financial ________ has improved this quarter.
    • A. concern
    • B. worry
    ĐÁP ÁN

    Mối quan tâm tài chính của công ty đã cải thiện trong quý này.

    Giải thích: "Concern" biểu thị sự quan tâm về mặt tài chính.

  10. She expressed her ________ about the new policy.
    • A. concern
    • B. worry
    ĐÁP ÁN

    Cô ấy bày tỏ mối quan tâm của mình về chính sách mới.

    Giải thích: "Concern" biểu thị sự quan tâm và có thể là lo lắng tích cực.


Chia sẻ bài viết này


Để lại bình luận

Lưu ý, các bình luận sẽ được kiểm duyệt trước khi công bố