Phân biệt "complicate" và "complex"?
1. Điểm chung của "complicate" và "complex"
Cả 2 từ đều có nghĩa là "phức tạp" và "khó hiểu", thường được sử dụng để mô tả những thứ không dễ dàng để giải quyết hoặc hiểu.
2. Điểm khác nhau giữa "complicate" và "complex"
1. "Complicate"
Thường được sử dụng để diễn tả hành động làm cho một việc gì đó trở nên phức tạp hơn.
Ví dụ:
-
Don't complicate things by adding unnecessary details.
- Đừng làm phức tạp mọi thứ bằng cách thêm các chi tiết không cần thiết.
-
The new policy will only complicate matters further.
- Chính sách mới chỉ làm phức tạp thêm vấn đề.
-
His explanation only served to complicate the issue.
- Lời giải thích của anh ấy chỉ làm phức tạp thêm vấn đề.
2. "Complex"
Thường được sử dụng để mô tả những thứ phức tạp có nhiều phần hoặc yếu tố đan xen lẫn nhau, làm cho chúng khó hiểu hoặc khó giải quyết.
Ví dụ:
-
The human brain is a complex organ.
- Não người là một cơ quan phức tạp.
-
The plot of the movie was too complex for me to follow.
- Cốt truyện của bộ phim quá phức tạp để tôi theo dõi.
-
The new software has a complex interface that takes time to learn.
- Phần mềm mới có một giao diện phức tạp cần thời gian để học.
Tóm lại
Như vậy, mặc dù cả hai từ đều liên quan đến sự phức tạp, nhưng chúng khác nhau ở chỗ:
- "Complicate" là chỉ hành động làm cho cái gì đó trở nên phức tạp hơn
- "Complex" dùng để mô tả sự phức tạp của một đối tượng hoặc tình huống.
3. Bài tập thực hành Phân biệt "complicate" và "complex"
Dưới đây là bài tập giúp bạn phân biệt cách sử dụng "complicate" và "complex". Mỗi câu có chỗ trống để bạn điền từ và các đáp án để lựa chọn. Bấm vào nút "ĐÁP ÁN" để hiện ra đáp án và giải thích chi tiết.
Bài tập
- The instructions were so _______ that I couldn't follow them.
A. complicate
B. complex
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: B. complex
*Hướng dẫn rất phức tạp nên tôi không thể làm theo được.*
Giải thích: "complex" là tính từ mô tả sự phức tạp của hướng dẫn. - Don't _______ things by adding unnecessary details.
A. complicate
B. complex
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: A. complicate
*Đừng làm phức tạp mọi thứ bằng cách thêm các chi tiết không cần thiết.*
Giải thích: "complicate" là động từ chỉ hành động làm cho mọi thứ trở nên phức tạp hơn. - The human brain is a _______ organ.
A. complicate
B. complex
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: B. complex
*Não người là một cơ quan phức tạp.*
Giải thích: "complex" là tính từ mô tả sự phức tạp của cơ quan não. - His explanation only served to _______ the issue.
A. complicate
B. complex
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: A. complicate
*Lời giải thích của anh ấy chỉ làm phức tạp thêm vấn đề.*
Giải thích: "complicate" là động từ chỉ hành động làm cho vấn đề trở nên phức tạp hơn. - The new policy will only _______ matters further.
A. complicate
B. complex
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: A. complicate
*Chính sách mới chỉ làm phức tạp thêm vấn đề.*
Giải thích: "complicate" là động từ chỉ hành động làm cho vấn đề trở nên phức tạp hơn. - She has a _______ personality that is hard to understand.
A. complicate
B. complex
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: B. complex
*Cô ấy có một tính cách phức tạp khó hiểu.*
Giải thích: "complex" là tính từ mô tả sự phức tạp của tính cách. - The plot of the movie was too _______ for me to follow.
A. complicate
B. complex
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: B. complex
*Cốt truyện của bộ phim quá phức tạp để tôi theo dõi.*
Giải thích: "complex" là tính từ mô tả sự phức tạp của cốt truyện. - The situation became more _______ when new evidence emerged.
A. complicate
B. complex
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: A. complicate
*Tình hình trở nên phức tạp hơn khi có bằng chứng mới xuất hiện.*
Giải thích: "complicate" là động từ chỉ hành động làm cho tình hình trở nên phức tạp hơn. - The new software has a _______ interface that takes time to learn.
A. complicate
B. complex
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: B. complex
*Phần mềm mới có một giao diện phức tạp cần thời gian để học.*
Giải thích: "complex" là tính từ mô tả sự phức tạp của giao diện phần mềm. - Adding more variables will only _______ the experiment.
A. complicate
B. complex
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: A. complicate
*Việc thêm nhiều biến số sẽ chỉ làm phức tạp thêm thí nghiệm.*
Giải thích: "complicate" là động từ chỉ hành động làm cho thí nghiệm trở nên phức tạp hơn.