Phân biệt "complain about" và "complain of"?
1. Điểm chung của "complain about" và "complain of"
Cả hai cụm từ này đều được sử dụng để diễn tả việc "phàn nàn" hoặc "than phiền" về một vấn đề gì đó.
Ví dụ:
- She complained about the noise from the construction site.
Cô ấy đã phàn nàn về tiếng ồn từ công trường. -
He complained of a headache after the meeting.
Anh ấy than phiền về cơn đau đầu sau cuộc họp.
2. Điểm khác nhau giữa "complain about" và "complain of"
1. Complain about:
- Phàn nàn về một người, một vật, một sự việc cụ thể.
- Nhấn mạnh đối tượng mà mình đang phàn nàn.
-
Ví dụ:
-
She complained about the noise from the construction site.
(Cô ấy phàn nàn về tiếng ồn từ công trường xây dựng.) -
They complained about the poor service at the restaurant.
(Họ phàn nàn về dịch vụ kém tại nhà hàng.) - I complained about the long waiting time at the doctor's office.
(Tôi phàn nàn về thời gian chờ đợi quá lâu ở phòng khám bác sĩ.)
-
She complained about the noise from the construction site.
2. Complain of:
- Phàn nàn về một tình trạng, một cảm giác, thường là về sức khỏe.
- Nhấn mạnh vào cảm giác, triệu chứng hoặc tình trạng mà mình đang trải qua.
-
Ví dụ:
-
He complained of a headache.
(Anh ấy phàn nàn về cơn đau đầu.) -
She complained of feeling tired all the time.
(Cô ấy phàn nàn về việc luôn cảm thấy mệt mỏi.) - I complained of a sore throat.
(Tôi phàn nàn về việc đau họng.)
-
He complained of a headache.
3. Tóm lại:
- Complain about: Dùng để phàn nàn về một thứ gì đó cụ thể.
- Complain of: Dùng để phàn nàn về một cảm giác, một tình trạng, thường là về sức khỏe.
3. Bài tập thực hành để phân biệt "complain about" và "complain of"
Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu dưới đây:
- She __________ the loud music from the neighbor's house.
A. complain about
B. complain ofCô ấy phàn nàn về tiếng nhạc ồn ào từ nhà hàng xóm.
Giải thích: Cô ấy không hài lòng về một sự việc cụ thể là tiếng nhạc, nên sử dụng complain about.
- He __________ severe back pain after the accident.
A. complain about
B. complain ofAnh ấy than phiền về cơn đau lưng nghiêm trọng sau vụ tai nạn.
Giải thích: Anh ấy nói về một triệu chứng sức khỏe cụ thể, nên sử dụng complain of.
- They __________ the poor customer service at the hotel.
A. complain about
B. complain ofHọ phàn nàn về dịch vụ khách hàng kém tại khách sạn.
Giải thích: Họ không hài lòng với một vấn đề cụ thể là dịch vụ, nên sử dụng complain about.
- The workers __________ the unsafe working conditions.
A. complain about
B. complain ofNhững người công nhân phàn nàn về điều kiện làm việc không an toàn.
Giải thích: Họ không hài lòng với một vấn đề cụ thể là điều kiện làm việc, nên sử dụng complain about.
- She __________ headaches every morning.
A. complain about
B. complain ofCô ấy than phiền về chứng đau đầu mỗi sáng.
Giải thích: Đây là một triệu chứng sức khỏe, nên sử dụng complain of.
- The students __________ the difficult exam.
A. complain about
B. complain ofCác học sinh phàn nàn về bài thi khó.
Giải thích: Các học sinh không hài lòng với một sự việc cụ thể là bài thi khó, nên sử dụng complain about.
- He __________ dizziness after taking the medication.
A. complain about
B. complain ofAnh ấy than phiền về chứng chóng mặt sau khi uống thuốc.
Giải thích: Đây là một triệu chứng sức khỏe, nên sử dụng complain of.
- She __________ the cold weather in winter.
A. complain about
B. complain ofCô ấy phàn nàn về thời tiết lạnh vào mùa đông.
Giải thích: Cô ấy không hài lòng với một vấn đề cụ thể là thời tiết, nên sử dụng complain about.
- He __________ chest pain during the night.
A. complain about
B. complain ofAnh ấy than phiền về cơn đau ngực trong đêm.
Giải thích: Đây là một triệu chứng sức khỏe, nên sử dụng complain of.
- The customers __________ the slow service at the restaurant.
A. complain about
B. complain ofKhách hàng phàn nàn về dịch vụ chậm chạp tại nhà hàng.
Giải thích: Họ không hài lòng với một vấn đề cụ thể là dịch vụ, nên sử dụng complain about.