Phân biệt "classify" và "arrange"?
1. Điểm chung của "classify" và "arrange"
Cả 2 từ này đều liên quan đến việc sắp xếp hoặc tổ chức các đối tượng theo một cách nào đó.
Ví dụ:
- Teachers classify students by their abilities, while event organizers arrange the seating.
(Giáo viên phân loại học sinh theo khả năng của họ, trong khi nhà tổ chức sự kiện sắp xếp chỗ ngồi.) - In the library, books are classified by subject and arranged alphabetically
(Trong thư viện, sách được phân loại theo chủ đề và sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái.)
2. Phân biệt "classify" và "arrange"
Mặc dù có điểm chung, giữa 2 từ này có sự khác biệt rõ ràng trong cách sử dụng:
Classify (Phân loại):
Là quá trình chia các đối tượng vào các nhóm hoặc loại dựa trên các đặc điểm chung hoặc tiêu chí nhất định. Như phân loại sách trong thư viện theo thể loại như tiểu thuyết, khoa học, lịch sử, v.v.
Ví dụ:
- Scientists classify animals into different categories.
(Các nhà khoa học phân loại động vật thành các loại khác nhau.) - We need to classify the books by genre.
(Chúng ta cần phân loại sách theo thể loại.)
Arrange (Sắp xếp):
Là quá trình đặt các đối tượng theo một thứ tự hoặc trật tự nhất định, có thể theo thời gian, kích thước, màu sắc, hoặc bất kỳ tiêu chí nào khác. Như sắp xếp sách trên kệ theo thứ tự chữ cái của tên tác giả, v.v.
Ví dụ:
- I need to arrange the meeting for next week.
(Tôi cần sắp xếp cuộc họp cho tuần tới.) - She likes to arrange her desk neatly.
(Cô ấy thích sắp xếp bàn làm việc của mình gọn gàng.)
Tóm lại
- "Classify" tập trung vào việc nhóm các đối tượng dựa trên các đặc điểm chung
- "Arrange" tập trung vào việc đặt các đối tượng theo một thứ tự hoặc trật tự cụ thể.
3. Bài tập để Phân biệt "classify" và "arrange"
1. We need to _______ the files according to their importance.
A. classify
B. arrange
Chúng ta cần phân loại các tài liệu theo mức độ quan trọng của chúng.
Giải thích: "classify" được dùng để phân loại các tài liệu theo mức độ quan trọng.
2. She likes to _______ her books by color.
A. classify
B. arrange
Cô ấy thích sắp xếp sách của mình theo màu sắc.
Giải thích: "arrange" được dùng để sắp xếp sách theo một trật tự cụ thể.
3. The librarian will _______ the new books by genre.
A. classify
B. arrange
Người thủ thư sẽ phân loại sách mới theo thể loại.
Giải thích: "classify" được dùng để phân loại sách theo thể loại.
4. Can you _______ the furniture in the living room?
A. classify
B. arrange
Bạn có thể sắp xếp đồ nội thất trong phòng khách không?
Giải thích: "arrange" được dùng để sắp xếp đồ nội thất.
5. Scientists _______ plants into different species.
A. classify
B. arrange
Các nhà khoa học phân loại thực vật thành các loài khác nhau.
Giải thích: "classify" được dùng để phân loại thực vật.
6. We need to _______ a meeting time that suits everyone.
A. classify
B. arrange
Chúng ta cần sắp xếp một thời gian họp phù hợp với mọi người.
Giải thích: "arrange" được dùng để sắp xếp thời gian họp.
7. They _______ the data into different categories.
A. classify
B. arrange
Họ phân loại dữ liệu thành các danh mục khác nhau.
Giải thích: "classify" được dùng để phân loại dữ liệu.
8. Please _______ the chairs in a circle.
A. classify
B. arrange
Vui lòng sắp xếp ghế thành vòng tròn.
Giải thích: "arrange" được dùng để sắp xếp ghế.
9. The teacher will _______ the students by their skill levels.
A. classify
B. arrange
Giáo viên sẽ phân loại học sinh theo mức độ kỹ năng của họ.
Giải thích: "classify" được dùng để phân loại học sinh.
10. We need to _______ the flowers in the vase.
A. classify
B. arrange
Chúng ta cần sắp xếp hoa trong bình.
Giải thích: "arrange" được dùng để sắp xếp hoa.