Phân biệt "certain of" và "certain about"?
1. Điểm chung của "certain of" và "certain about"
Cả hai từ này đều được sử dụng để diễn tả sự "chắc chắn" hoặc "tự tin về" điều gì đó. Trong nhiều trường hợp, hai từ này có thể thay thế cho nhau mà không làm thay đổi nghĩa của câu.
Ví dụ:
- She is certain of her decision to move abroad.
Cô ấy chắc chắn về quyết định đi ra nước ngoài của mình. - She is certain about her feelings towards him.
Cô ấy chắc chắn về cảm xúc của mình đối với anh ta.
2. Điểm khác nhau giữa "certain of" và "certain about"
- "Certain of" thường được dùng khi người nói có một sự xác tín mạnh mẽ, gần như không thể phủ nhận về một sự kiện hoặc thực tế cụ thể. Nó thường được sử dụng với những danh từ trừu tượng, cụ thể.
- "Certain about" lại mang tính tổng quát hơn, thường được sử dụng khi người nói cảm thấy chắc chắn về điều gì đó nhưng có thể không có cùng mức độ chắc chắn như với "certain of". Nó cũng thường được dùng trong ngữ cảnh nói về cảm xúc, suy nghĩ, hoặc các ý tưởng ít mang tính cụ thể hơn.
Ví dụ:
-
"Certain of"
- She is certain of the evidence supporting her case.
- Cô ấy chắc chắn về chứng cứ hỗ trợ cho vụ kiện của mình.
- He is certain of his ability to solve the problem.
- Anh ấy chắc chắn về khả năng giải quyết vấn đề của mình.
- They are certain of their right to speak up.
- Họ chắc chắn về quyền được lên tiếng của mình.
- She is certain of the evidence supporting her case.
-
"Certain about"
- She is certain about what she wants in her career.
- Cô ấy chắc chắn về những gì mình muốn trong sự nghiệp.
- He is certain about the direction the project should take.
- Anh ấy chắc chắn về hướng đi mà dự án nên theo đuổi.
- We are certain about the need for change.
- Chúng tôi chắc chắn về sự cần thiết phải thay đổi.
- She is certain about what she wants in her career.
Tóm lại
- "Certain of" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh yêu cầu sự xác tín mạnh mẽ hơn.
- "Certain about" thì dùng trong các tình huống tổng quát và liên quan đến suy nghĩ hoặc cảm xúc nhiều hơn.
3. Bài tập thực hành Phân biệt "certain of" và "certain about"
Điền vào chỗ trống với các lựa chọn: A. certain of hoặc B. certain about.
- She was _______ her ability to finish the project on time.
- A. certain of
- B. certain about
ĐÁP ÁNCô ấy chắc chắn về khả năng hoàn thành dự án đúng thời hạn.
Giải thích: "Certain of" được sử dụng ở đây vì cô ấy có sự chắc chắn về một khả năng cụ thể của mình.
- They were _______ the results of the new policy.
- A. certain of
- B. certain about
ĐÁP ÁNHọ chắc chắn về kết quả của chính sách mới.
Giải thích: "Certain of" được sử dụng để diễn tả sự chắc chắn về một kết quả cụ thể.
- He is _______ the accuracy of the data provided by the team.
- A. certain of
- B. certain about
ĐÁP ÁNAnh ấy chắc chắn về độ chính xác của dữ liệu do nhóm cung cấp.
Giải thích: "Certain of" được chọn vì đây là sự chắc chắn về một thực tế cụ thể.
- I’m not entirely _______ the success of this proposal.
- A. certain of
- B. certain about
ĐÁP ÁNTôi không hoàn toàn chắc chắn về sự thành công của đề xuất này.
Giải thích: "Certain about" phù hợp khi nói về sự chắc chắn tổng quát, không cụ thể.
- She is _______ her future career path.
- A. certain of
- B. certain about
ĐÁP ÁNCô ấy chắc chắn về con đường sự nghiệp tương lai của mình.
Giải thích: "Certain about" được sử dụng khi nói về một kế hoạch hoặc con đường chưa cụ thể.
- The company is _______ its decision to invest in new technology.
- A. certain of
- B. certain about
ĐÁP ÁNCông ty chắc chắn về quyết định đầu tư vào công nghệ mới.
Giải thích: "Certain of" dùng để diễn tả sự xác tín mạnh mẽ về một quyết định cụ thể.
- We are _______ the need to make some changes in our strategy.
- A. certain of
- B. certain about
ĐÁP ÁNChúng tôi chắc chắn về sự cần thiết phải thay đổi chiến lược của mình.
Giải thích: "Certain about" phù hợp hơn vì nói về suy nghĩ, cảm xúc liên quan đến chiến lược.
- They are _______ their position on the issue.
- A. certain of
- B. certain about
ĐÁP ÁNHọ chắc chắn về lập trường của mình trong vấn đề này.
Giải thích: "Certain about" dùng để nói về quan điểm hoặc suy nghĩ tổng quát.
- He is _______ his choice of words during the meeting.
- A. certain of
- B. certain about
ĐÁP ÁNAnh ấy chắc chắn về sự lựa chọn từ ngữ của mình trong cuộc họp.
Giải thích: "Certain of" phù hợp khi nói về một hành động hoặc quyết định cụ thể.
- We were _______ the necessity of reviewing our policies.
- A. certain of
- B. certain about
ĐÁP ÁNChúng tôi chắc chắn về sự cần thiết phải xem xét lại các chính sách của mình.
Giải thích: "Certain about" được sử dụng khi nói về một nhu cầu hoặc cảm nhận tổng quát, không cụ thể.