Phân biệt "cause" và "make"?
1. Điểm chung của "cause" và "make"
Cả 2 từ này đều có nghĩa là tạo ra một điều gì đó. Được dùng để diễn tả nguyên nhân hoặc kết quả của một hành động.
Ví dụ:
- The heavy rain caused flooding in the area.
Mưa lớn đã gây ra lũ lụt trong khu vực. - His speech made everyone feel inspired.
Bài phát biểu của anh ấy làm cho mọi người cảm thấy được truyền cảm hứng.
2. Điểm khác nhau giữa "cause" và "make"
Mặc dù cả hai từ đều có thể chỉ sự tạo ra hoặc gây ra, nhưng chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
- "Cause" có nghĩa là "gây ra", được sử dụng để chỉ nguyên nhân của một sự kiện tiêu cực hoặc không mong muốn
- "Make" có nghĩa là "làm ra", được sử dụng để chỉ việc tạo ra một điều gì đó.
Ví dụ:
- The delay caused a lot of frustration among the passengers.
Sự chậm trễ đã gây ra rất nhiều bực bội cho hành khách. - Pollution causes environmental damage.
Ô nhiễm gây ra thiệt hại môi trường. -
Stress can cause health problems.
Căng thẳng có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe. -
The movie made her cry.
Bộ phim làm cô ấy khóc. - This new tool will make the job easier.
Công cụ mới này sẽ làm cho công việc dễ dàng hơn. - His jokes always make me laugh.
Những câu chuyện cười của anh ấy luôn làm cho tôi cười
Tóm lại
- "Cause" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tiêu cực hoặc không mong muốn
- "Make" có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh cả tích cực và tiêu cực, và thường liên quan đến việc tạo ra điều gì đó.
3. Bài Tập Thực Hành Phân Biệt "Cause" và "Make"
Câu 1:
The storm __________ a lot of damage to the village.
A. cause
B. make
Mưa bão đã gây ra rất nhiều thiệt hại cho ngôi làng.
Giải thích: "Cause" được sử dụng để chỉ sự gây ra một sự kiện tiêu cực, trong trường hợp này là thiệt hại.
Câu 2:
Her kind words always __________ me happy.
A. cause
B. make
Những lời nói tử tế của cô ấy luôn làm cho tôi vui.
Giải thích: "Make" được sử dụng để chỉ việc tạo ra hoặc làm một cái gì đó, trong trường hợp này là niềm vui.
Câu 3:
Smoking can __________ serious health problems.
A. cause
B. make
Hút thuốc có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Giải thích: "Cause" được sử dụng để chỉ sự gây ra một sự kiện tiêu cực, trong trường hợp này là các vấn đề sức khỏe.
Câu 4:
His joke __________ everyone laugh.
A. cause
B. make
Trò đùa của anh ấy làm mọi người cười.
Giải thích: "Make" được sử dụng để chỉ việc tạo ra một kết quả, trong trường hợp này là tiếng cười.
Câu 5:
The new policy __________ confusion among the employees.
A. cause
B. make
Chính sách mới đã gây ra sự nhầm lẫn trong số nhân viên.
Giải thích: "Cause" được sử dụng để chỉ sự gây ra một sự kiện tiêu cực, trong trường hợp này là sự nhầm lẫn.
Câu 6:
A warm cup of tea can __________ you feel better.
A. cause
B. make
Một tách trà ấm có thể làm cho bạn cảm thấy tốt hơn.
Giải thích: "Make" được sử dụng để chỉ việc tạo ra một điều gì đó, trong trường hợp này là cảm xúc.
Câu 7:
The noise __________ the baby wake up.
A. cause
B. make
Tiếng ồn đã làm cho em bé thức dậy.
Giải thích: "Cause" được sử dụng để chỉ việc gây ra một kết quả tiêu cực, trong trường hợp này là em bé thức dậy.
Câu 8:
Pollution __________ serious environmental issues.
A. cause
B. make
Ô nhiễm gây ra các vấn đề môi trường nghiêm trọng.
Giải thích: "Cause" được sử dụng để chỉ sự gây ra một sự kiện tiêu cực, trong trường hợp này là các vấn đề môi trường.
Câu 9:
The new technology will __________ it possible to communicate faster.
A. cause
B. make
Công nghệ mới sẽ làm cho việc giao tiếp nhanh hơn trở nên khả thi.
Giải thích: "Make" được sử dụng để chỉ việc tạo ra điều gì đó, trong trường hợp này là việc giao tiếp.
Câu 10:
The broken machine __________ a lot of trouble for the workers.
A. cause
B. make
Máy hỏng đã gây ra rất nhiều rắc rối cho công nhân.
Giải thích: "Cause" được sử dụng để chỉ sự gây ra một sự kiện tiêu cực, trong trường hợp này là rắc rối.