Phân biệt "cannot bear" và "cannot stand"? – ZiZoou Store - Streetwear

Phân biệt "cannot bear" và "cannot stand"?

1. Điểm chung của "cannot bear" và "cannot stand"

Cả hai từ này đều diễn tả cảm giác "không thể chịu đựng" được một điều gì đó hoặc ai đó. Chúng đều mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ rằng hành động, sự vật hoặc con người đó gây khó chịu hoặc phiền toái đến mức không thể chịu nổi.

Ví dụ:

  • I cannot bear the noise in this place anymore.
    Tôi không thể chịu đựng tiếng ồn ở nơi này thêm nữa.
  • She cannot stand people who are always late.
    Cô ấy không thể chịu nổi những người luôn luôn đến trễ.

2. Điểm khác nhau giữa "cannot bear" và "cannot stand"

1. Sắc thái cảm xúc:

  • "Cannot bear": Thường được dùng để chỉ một cảm xúc sâu sắc, mang tính chất tâm lý hơn, và có thể biểu lộ sự khó chịu ở mức độ cao hơn. Nó thường ám chỉ đến những trải nghiệm gây căng thẳng, đau đớn về mặt cảm xúc.
  • "Cannot stand": Thường mang nghĩa nhẹ hơn và thường liên quan đến các tình huống gây khó chịu trong cuộc sống hằng ngày, chứ không nhất thiết phải là những cảm xúc sâu sắc.

Ví dụ:

  • I cannot bear seeing animals suffer.
    Tôi không thể chịu đựng được khi thấy động vật đau khổ.
    (Giải thích: Không chịu đựng được về mặt cảm xúc.)
  • He cannot stand the smell of fish.
    Anh ấy không thể chịu nổi mùi cá.
    (Giải thích: Không chịu đựng được trong hoạt động hàng ngày.)

2. Tình huống sử dụng:

  • "Cannot bear" : Thường được dùng trong những tình huống nghiêm trọng hoặc mang tính chất lâu dài hơn.
  • "Cannot stand" : Thường được sử dụng cho các tình huống tức thời hoặc nhỏ nhặt hơn.

Ví dụ:

  • I cannot bear being away from my family for so long.
    Tôi không thể chịu đựng việc xa gia đình quá lâu.
  • I cannot stand the way he talks.
    Tôi không thể chịu nổi cách anh ấy nói chuyện.

3. Mức độ phổ biến và cách dùng:

  • "Cannot bear" : Ít phổ biến hơn và thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc khi diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ.
  • "Cannot stand" : Phổ biến hơn trong giao tiếp hằng ngày và mang tính chất thân mật hơn.

Ví dụ:

  • We cannot bear the thought of leaving our hometown.
    Chúng tôi không thể chịu đựng được ý nghĩ rời bỏ quê hương.
  • She cannot stand crowded places.
    Cô ấy không thể chịu nổi những nơi đông người.

Tóm lại

  • "Cannot bear": Diễn tả cảm xúc mạnh mẽ, thường liên quan đến nỗi đau hoặc sự khó chịu sâu sắc.
  • "Cannot stand": Diễn tả sự không thích thông thường, thường liên quan đến những chuyện nhỏ trong cuộc sống hàng ngày.

3. Bài tập: Phân biệt "cannot bear" và "cannot stand"

Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong mỗi câu sau:

  1. I __________ the sound of the baby crying all night.
    A. cannot bear
    B. cannot stand
    ĐÁP ÁN:
    VI: Tôi không thể chịu đựng tiếng khóc của đứa trẻ suốt đêm.
    Giải thích: Chọn A vì đây là tình huống dài và mang tính căng thẳng, đòi hỏi khả năng chịu đựng mạnh mẽ.
  2. She __________ watching horror movies alone.
    A. cannot bear
    B. cannot stand
    ĐÁP ÁN:
    VI: Cô ấy không thể chịu nổi việc xem phim kinh dị một mình.
    Giải thích: Chọn B vì đây là tình huống mang tính tức thời và không quá nghiêm trọng, chỉ là sự không thích.
  3. He __________ the heat in the summer.
    A. cannot bear
    B. cannot stand
    ĐÁP ÁN:
    VI: Anh ấy không thể chịu nổi cái nóng vào mùa hè.
    Giải thích: Chọn B vì đây là một khó chịu hàng ngày, không quá nghiêm trọng.
  4. I __________ being stuck in traffic every morning.
    A. cannot bear
    B. cannot stand
    ĐÁP ÁN:
    VI: Tôi không thể chịu nổi việc bị kẹt xe mỗi sáng.
    Giải thích: Chọn B vì đây là một khó chịu hàng ngày, không quá nghiêm trọng.
  5. He __________ the thought of never seeing you again.
    A. cannot bear
    B. cannot stand
    ĐÁP ÁN:
    VI: Anh ấy không thể chịu đựng nổi suy nghĩ về việc không bao giờ gặp lại bạn nữa.
    Giải thích: Chọn A vì đây là cảm xúc sâu sắc, liên quan đến nỗi buồn lớn.
  6. She __________ people who chew with their mouth open.
    A. cannot bear
    B. cannot stand
    ĐÁP ÁN:
    VI: Cô ấy không thể chịu nổi những người nhai mà để miệng mở.
    Giải thích: Chọn B vì đây là một sự khó chịu nhỏ và trong cuộc sống hằng ngày.
  7. He __________ being away from his family for too long.
    A. cannot bear
    B. cannot stand
    ĐÁP ÁN:
    VI: Anh ấy không thể chịu đựng việc xa gia đình quá lâu.
    Giải thích: Chọn A vì đây là tình huống lâu dài và mang tính tâm lý nặng nề.
  8. She __________ the pain after the surgery.
    A. cannot bear
    B. cannot stand
    ĐÁP ÁN:
    VI: Cô ấy không thể chịu đựng được cơn đau sau phẫu thuật.
    Giải thích: Chọn A vì cơn đau sau phẫu thuật là một trạng thái nghiêm trọng, liên quan đến khả năng chịu đựng cảm xúc.
  9. He __________ loud noises when he's trying to concentrate.
    A. cannot bear
    B. cannot stand
    ĐÁP ÁN:
    VI: Anh ấy không thể chịu nổi tiếng ồn lớn khi đang cố gắng tập trung.
    Giải thích: Chọn B vì đây là sự khó chịu tức thời, liên quan đến môi trường xung quanh.
  10. I __________ the thought of losing my best friend.
    A. cannot bear
    B. cannot stand
    ĐÁP ÁN:
    VI: Tôi không thể chịu đựng nổi suy nghĩ về việc mất đi người bạn thân nhất của mình.
    Giải thích: Chọn A vì đây là cảm xúc sâu sắc và mang tính tâm lý.

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết