Phân biệt "brush aside" và "brush off"?
Tuy hai từ này có vẻ tương tự nhau là điều mang ý nghĩa "phớt lờ" hoặc "bỏ qua", nhưng chúng mang những sắc thái nghĩa khác nhau và được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Brush aside
- Nghĩa: Gạt bỏ một cách thô bạo, không coi trọng, hoặc bỏ qua một vấn đề, ý kiến, cảm xúc của ai đó.
- Hình ảnh: Tưởng tượng như bạn đang dùng bàn chải quét đi một vật nhỏ, nhẹ nhàng đẩy nó ra khỏi tầm mắt.
-
Ví dụ:
-
He brushed aside her concerns as trivial.
(Anh ta gạt bỏ những lo lắng của cô ấy như thể chúng chẳng đáng quan tâm.) -
She tried to explain her feelings, but he brushed her aside.
(Cô ấy cố gắng giải thích cảm xúc của mình, nhưng anh ta phớt lờ cô ấy.)
-
He brushed aside her concerns as trivial.
Brush off
- Nghĩa: Tương tự như "brush aside", nhưng thường mang ý nghĩa từ chối một cách lịch sự hơn, đôi khi là để tránh một cuộc đối đầu hoặc một vấn đề khó xử.
- Hình ảnh: Tưởng tượng như bạn đang dùng bàn chải nhẹ nhàng quét đi một hạt bụi nhỏ, không muốn nó bám vào người.
-
Ví dụ:
-
He tried to start a conversation, but she brushed him off.
(Anh ta cố gắng bắt chuyện, nhưng cô ấy từ chối một cách lịch sự.) -
She brushed off his question about their relationship.
(Cô ấy né tránh câu hỏi của anh ta về mối quan hệ của họ.)
-
He tried to start a conversation, but she brushed him off.
Tóm lại:
- Brush aside: Gạt bỏ một cách thô bạo, không tôn trọng.
- Brush off: Từ chối một cách lịch sự hơn, né tránh.
Khi nào nên dùng từ nào?
- Brush aside: Sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh sự thiếu tôn trọng, sự thờ ơ hoặc thái độ tiêu cực của ai đó đối với một vấn đề.
- Brush off: Sử dụng khi bạn muốn diễn tả một hành động từ chối nhẹ nhàng hơn, có thể là do không muốn đối mặt với vấn đề hoặc muốn giữ gìn mối quan hệ.
Ví dụ:
-
"He brushed aside her concerns about his drinking."
(Anh ta gạt bỏ những lo lắng của cô ấy về việc anh ta uống rượu, cho thấy anh ta không quan tâm đến cảm xúc của cô ấy.) -
"She brushed off his offer to help with the project."
(Cô ấy từ chối lời đề nghị giúp đỡ của anh ta trong dự án, có thể là vì cô ấy muốn tự mình làm hoặc không muốn làm phiền anh ta.)
Lưu ý khi sử dụng "Brush aside" và "Brush off"
- Cả hai từ đều có thể được sử dụng trong cả nghĩa đen và nghĩa bóng.
- Sự lựa chọn giữa "brush aside" và "brush off" phụ thuộc vào ngữ cảnh và mức độ nghiêm trọng của tình huống.
Bonus: Bài tập tiếng Anh phân biệt "Brush Aside" và "Brush Off"
Hãy chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong mỗi câu sau đây. Lựa chọn của bạn là:
- A. brush aside
- B. brush off
- He _________ their warnings and went on with his risky plan.
ĐÁP ÁN: A. brush aside
Dịch tiếng Việt: Anh ấy bỏ qua những cảnh báo của họ và tiếp tục với kế hoạch đầy rủi ro.
Giải thích: "Brush aside" được sử dụng khi ai đó phớt lờ những lời khuyên hoặc cảnh báo một cách thờ ơ, không xem chúng là quan trọng. - She tried to apologize, but he simply _________ her and walked away.
ĐÁP ÁN: B. brush off
Dịch tiếng Việt: Cô ấy cố gắng xin lỗi, nhưng anh ấy chỉ lờ đi cô và bỏ đi.
Giải thích: "Brush off" được sử dụng khi ai đó lờ đi hoặc từ chối lời xin lỗi hoặc nỗ lực giao tiếp của người khác một cách nhẹ nhàng. - The politician _________ the accusations and continued his campaign.
ĐÁP ÁN: A. brush aside
Dịch tiếng Việt: Chính trị gia đó đã bỏ qua những cáo buộc và tiếp tục chiến dịch của mình.
Giải thích: "Brush aside" được dùng khi người nào đó coi nhẹ hoặc bỏ qua những cáo buộc hay lời chỉ trích. - She _________ the suggestion, thinking it wasn’t practical.
ĐÁP ÁN: A. brush aside
Dịch tiếng Việt: Cô ấy đã bỏ qua gợi ý đó, cho rằng nó không thực tế.
Giải thích: "Brush aside" được sử dụng khi người nào đó không xem trọng một ý tưởng hay đề xuất. - The celebrity _________ the rumors about her personal life.
ĐÁP ÁN: B. brush off
Dịch tiếng Việt: Người nổi tiếng đã lờ đi những tin đồn về đời sống cá nhân của mình.
Giải thích: "Brush off" ám chỉ hành động lờ đi những tin đồn. - Despite the criticism, the artist _________ the negativity and focused on his work.
ĐÁP ÁN: A. brush aside
Dịch tiếng Việt: Mặc dù có những chỉ trích, nghệ sĩ đã bỏ qua sự tiêu cực và tập trung vào công việc của mình.
Giải thích: "Brush aside" ở đây thể hiện sự không để tâm đến sự tiêu cực và tiếp tục công việc. - He _________ the salesperson and walked out of the store.
ĐÁP ÁN: B. brush off
Dịch tiếng Việt: Anh ấy đã lờ đi người bán hàng và rời khỏi cửa hàng.
Giải thích: "Brush off" được dùng để mô tả hành động lờ đi ai đó, trong trường hợp này là người bán hàng. - The teacher _________ the student’s question, saying it wasn’t relevant to the topic.
ĐÁP ÁN: A. brush aside
Dịch tiếng Việt: Giáo viên bỏ qua câu hỏi của học sinh, nói rằng nó không liên quan đến chủ đề.
Giải thích: "Brush aside" ở đây thể hiện việc bỏ qua câu hỏi vì cho rằng nó không quan trọng. - He _________ her concerns, insisting that everything was under control.
ĐÁP ÁN: A. brush aside
Dịch tiếng Việt: Anh ấy bỏ qua những lo lắng của cô, khăng khăng rằng mọi thứ đều nằm trong tầm kiểm soát.
Giải thích: "Brush aside" được dùng khi ai đó phớt lờ những lo ngại của người khác. - The executive _________ the employee’s complaint as insignificant.
ĐÁP ÁN: A. brush aside
Dịch tiếng Việt: Giám đốc đã bỏ qua lời phàn nàn của nhân viên như là không đáng kể.
Giải thích: "Brush aside" ở đây ám chỉ việc phớt lờ một vấn đề vì cho rằng nó không quan trọng.
Bài viết phổ biến
Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....