Phân biệt "big", "large" và "major"? – ZiZoou Store - Streetwear

Phân biệt "big", "large" và "major"?

1. Điểm chung của "big", "large" và "major"

Các từ này đều là các từ dùng để chỉ sự "lớn lao", "quan trọng" hoặc có "quy mô lớn".

Ví dụ:

  • He has a big house in the countryside.
    Anh ấy có một ngôi nhà lớn ở vùng quê.
  • The large crowd gathered to see the concert.
    Đám đông lớn tụ tập để xem buổi hòa nhạc.
  • This is a major issue that needs to be addressed.
    Đây là một vấn đề lớn cần được giải quyết.

2. Các điểm khác nhau giữa "big", "large" và "major"

  1. Big:

    • Thường được dùng để chỉ kích thước vật lý hoặc mức độ quan trọng.
    • Dùng trong ngữ cảnh thân mật, hàng ngày.
    • Ví dụ:
      • He has a big heart.
        Anh ấy có một trái tim lớn.
      • It's a big decision to make.
        Đó là một quyết định lớn cần phải đưa ra.
      • They have a big family.
        Họ có một gia đình lớn.
  2. Large:

    • Thường được sử dụng để chỉ kích thước vật lý, đặc biệt là khi so sánh với các đối tượng khác. Hoặc có thể dùng để chỉ số lượng lớn hoặc diện tích lớn.
    • Thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn "big".
    • Ví dụ:
      • She bought a large bag of rice.
        Cô ấy đã mua một bao gạo lớn.
      • The room is large enough to accommodate everyone.
        Phòng đủ lớn để chứa tất cả mọi người.
      • The company ordered a large amount of supplies.
        Công ty đã đặt một lượng lớn vật tư.
      • They have a large garden.
        Họ có một khu vườn lớn.
  3. Major:

    • Thường được dùng để chỉ mức độ quan trọng hoặc ảnh hưởng lớn.
    • Không thường dùng để chỉ kích thước vật lý.
    • Ví dụ:
      • This is a major event in the history of the country.
        Đây là một sự kiện lớn trong lịch sử của đất nước.
      • She made a major contribution to the research.
        Cô ấy đã có một đóng góp lớn cho nghiên cứu.
      • The new policy will have a major impact on the economy.
        Chính sách mới sẽ có tác động lớn đến nền kinh tế.

Tóm lại:

  • "Big" dùng để mô tả kích thước vật lý hoặc mức độ quan trọng, dùng chủ yếu trong giao tiếp hàng ngày.
  • "Large" chủ yếu dùng để mô tả kích thước vật lý, số lượng hoặc diện tích, thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng.
  • "Major" thường dùng để chỉ mức độ quan trọng hoặc ảnh hưởng.

3. Bài tập thực hành để phân biệt "big", "large" và "major"

Điền từ thích hợp vào các câu sau:

  1. The company made a ___ profit last year.
    • A. big
    • B. large
    • C. major
    ĐÁP ÁN
    Công ty đã kiếm được một lợi nhuận lớn vào năm ngoái. (Đáp án: A. big) - "Big" thường được dùng để chỉ kích thước vật lý hoặc mức độ quan trọng.
  2. They live in a ___ apartment.
    • A. big
    • B. large
    • C. major
    ĐÁP ÁN
    Họ sống trong một căn hộ lớn. (Đáp án: B. large) - "Large" thường được sử dụng để chỉ kích thước vật lý, đặc biệt là khi so sánh với các đối tượng khác.
  3. This is a ___ issue that needs to be addressed.
    • A. big
    • B. large
    • C. major
    ĐÁP ÁN
    Đây là một vấn đề lớn cần được giải quyết. (Đáp án: C. major) - "Major" thường được dùng để chỉ mức độ quan trọng hoặc ảnh hưởng lớn.
  4. He ordered a ___ pizza for dinner.
    • A. big
    • B. large
    • C. major
    ĐÁP ÁN
    Anh ấy đã gọi một cái pizza lớn cho bữa tối. (Đáp án: B. large) - "Large" thường được sử dụng để chỉ kích thước vật lý.
  5. She played a ___ role in the project.
    • A. big
    • B. large
    • C. major
    ĐÁP ÁN
    Cô ấy đã đóng một vai trò quan trọng trong dự án. (Đáp án: C. major) - "Major" thường được dùng để chỉ mức độ quan trọng hoặc ảnh hưởng lớn.
  6. He has a ___ heart.
    • A. big
    • B. large
    • C. major
    ĐÁP ÁN
    Anh ấy có một trái tim lớn. (Đáp án: A. big) - "Big" thường được dùng để chỉ kích thước vật lý hoặc mức độ quan trọng.
  7. The new policy will have a ___ impact on the economy.
    • A. big
    • B. large
    • C. major
    ĐÁP ÁN
    Chính sách mới sẽ có tác động lớn đến nền kinh tế. (Đáp án: C. major) - "Major" thường được dùng để chỉ mức độ quan trọng hoặc ảnh hưởng lớn.
  8. She bought a ___ bag of rice.
    • A. big
    • B. large
    • C. major
    ĐÁP ÁN
    Cô ấy đã mua một bao gạo lớn. (Đáp án: B. large) - "Large" thường được sử dụng để chỉ kích thước vật lý.
  9. It's a ___ decision to make.
    • A. big
    • B. large
    • C. major
    ĐÁP ÁN
    Đó là một quyết định lớn cần phải đưa ra. (Đáp án: A. big) - "Big" thường được dùng để chỉ kích thước vật lý hoặc mức độ quan trọng.
  10. The room is ___ enough to accommodate everyone.
    • A. big
    • B. large
    • C. major
    ĐÁP ÁN
    Phòng đủ lớn để chứa tất cả mọi người. (Đáp án: B. large) - "Large" thường được sử dụng để chỉ kích thước vật lý.

Chia sẻ bài viết này


Để lại bình luận

Lưu ý, các bình luận sẽ được kiểm duyệt trước khi công bố