Phân biệt "believe in" và "believe to"?
1. Điểm chung của "believe in" và "believe to"
Cả 2 từ này đều được sử dụng để diễn đạt sự "tin tưởng" hoặc lòng tin vào một điều gì đó.
Ví dụ:
- I believe in hard work and dedication.
(Tôi tin vào sự chăm chỉ và cống hiến.) - She believes to be right.
(Cô ấy tin rằng mình đúng.)
2. Điểm khác nhau giữa "believe in" và "believe to"
-
"Believe in"
-
Diễn tả lòng tin vào sự tồn tại, giá trị, hoặc khả năng của một người hoặc điều gì đó.
-
Thường thì nó đi kèm với một danh từ (người, vật, ý tưởng, giá trị...) hoặc cụm danh từ.
-
Ví dụ 1:
- I believe in you.
(Tôi tin vào bạn.) - Giải thích: Ở đây, "believe in" thể hiện sự tin tưởng vào khả năng hoặc phẩm chất của ai đó.
- I believe in you.
-
Ví dụ 2:
- They believe in their team.
(Họ tin vào đội của họ.) - Giải thích: "Believe in" ở đây có nghĩa là tin tưởng vào khả năng hoặc thành công của đội.
- They believe in their team.
-
Ví dụ 3:
- He believes in himself.
(Anh ấy tin vào bản thân mình.) - Giải thích: "Believe in" thể hiện sự tự tin vào bản thân.
- He believes in himself.
-
-
"Believe to"
- Thể hiện niềm tin rằng một điều gì đó là đúng hoặc có khả năng xảy ra.
-
Được dùng trong các cấu trúc phức tạp hơn "believe in".
-
Thường đi kèm với một mệnh đề hoặc một động từ nguyên mẫu (infinitive).
-
Ví dụ 1:
-
I believe to have seen her yesterday.
(Tôi tin là đã gặp cô ấy hôm qua.) - Giải thích: "Believed to" ở đây diễn tả sự suy đoán rằng một hành động đã xảy ra.
-
I believe to have seen her yesterday.
-
Ví dụ 2:
- The document is believed to be authentic.
(Tài liệu này được tin là chính xác.) - Giải thích: "Believed to" biểu thị niềm tin rằng điều gì đó là thật.
- The document is believed to be authentic.
-
Ví dụ 3:
- He is believed to be the best candidate for the job.
(Anh ấy được tin là ứng viên tốt nhất cho công việc.) - Giải thích: "Believed to" diễn tả sự tin tưởng rằng ai đó là lựa chọn tốt nhất.
- He is believed to be the best candidate for the job.
3. Tóm lại
- Believe in: Thể hiện niềm tin vào một đối tượng cụ thể (người, vật, ý tưởng, giá trị...)
- Believe to: Thể hiện niềm tin về tính xác thực hoặc khả năng xảy ra của một sự sự việc, một ý kiến hoặc một tình huống.
3. Bài Tập Phân Biệt "Believe in" và "Believe to"
Điền vào chỗ trống với lựa chọn đúng: A. believe in hoặc B. believe to.
- She __________ the power of positive thinking.
ĐÁP ÁN: Cô ấy tin vào sức mạnh của suy nghĩ tích cực.
Giải thích: "Believe in" được sử dụng để diễn tả lòng tin vào một khái niệm hoặc giá trị.
- The scientist is __________ have discovered a new element.
ĐÁP ÁN: Nhà khoa học được tin là đã phát hiện ra một nguyên tố mới.
Giải thích: "Believed to" diễn tả niềm tin hoặc sự suy đoán về một sự kiện đã xảy ra.
- Many people __________ the existence of aliens.
ĐÁP ÁN: Nhiều người tin vào sự tồn tại của người ngoài hành tinh.
Giải thích: "Believe in" diễn tả lòng tin vào sự tồn tại của một điều gì đó.
- They __________ the value of teamwork.
ĐÁP ÁN: Họ tin vào giá trị của làm việc nhóm.
Giải thích: "Believe in" được sử dụng để diễn tả lòng tin vào một giá trị hoặc nguyên tắc.
- I __________ myself and my abilities.
ĐÁP ÁN: Tôi tin vào bản thân mình và khả năng của mình.
Giải thích: "Believe in" diễn tả sự tin tưởng vào khả năng của bản thân.
- The suspect is __________ be hiding in the city.
ĐÁP ÁN: Nghi phạm được tin là đang ẩn náu trong thành phố.
Giải thích: "Believed to" diễn tả sự suy đoán về vị trí của ai đó.
- He is __________ be the leader of the group.
ĐÁP ÁN: Anh ấy được tin là người lãnh đạo của nhóm.
Giải thích: "Believed to" được dùng để suy đoán rằng ai đó giữ một vai trò hoặc vị trí nào đó.
- The report is __________ be accurate.
ĐÁP ÁN: Báo cáo được tin là chính xác.
Giải thích: "Believed to" được sử dụng để diễn tả niềm tin rằng một điều gì đó là thật hoặc đúng.
- She __________ the idea that kindness can change the world.
ĐÁP ÁN: Cô ấy tin vào ý tưởng rằng lòng tốt có thể thay đổi thế giới.
Giải thích: "Believe in" diễn tả sự tin tưởng vào một ý tưởng hoặc khái niệm.
- The company is __________ be the best in the industry.
ĐÁP ÁN: Công ty được tin là tốt nhất trong ngành.
Giải thích: "Believed to" diễn tả niềm tin rằng một công ty hoặc tổ chức có vị thế hoặc danh tiếng nào đó.