Phân biệt "bad at" và "bad for"? – ZiZoou Store - Streetwear

Phân biệt "bad at" và "bad for"?

1. Điểm chung của "bad at""bad for"?

Cả 2 từ này đều mô tả một điều gì đó tiêu cực.

Ví dụ:

  • She is bad at cooking.
    Cô ấy không giỏi nấu ăn.
  • Smoking is bad for your health.
    Hút thuốc có hại cho sức khỏe.

2. Điểm khác nhau giữa "bad at""bad for"?

A. "Bad at"

  • Dịch nghĩa: Không giỏi, không có khả năng làm tốt một việc gì đó.
  • Sử dụng: Diễn tả sự thiếu kỹ năng hoặc khả năng trong một hoạt động cụ thể.

Ví dụ:

  • She is bad at drawing.
    Cô ấy kém trong việc vẽ.
  • I’m bad at playing guitar.
    Tôi không giỏi chơi guitar.
  • He’s bad at public speaking.
    Anh ấy kém trong việc nói trước công chúng.

B. "Bad for"

  • Dịch nghĩa: Có hại, gây ảnh hưởng tiêu cực.
  • Sử dụng: Diễn tả điều gì đó không tốt, có hại cho ai đó hoặc cái gì đó.

Ví dụ:

  • Playing the guitar too loud is bad for your neighbors.
    Chơi guitar quá to sẽ làm phiền hàng xóm.
  • Eating too much sugar is bad for your teeth.
    Ăn quá nhiều đường không tốt cho răng của bạn.
  • Lack of sleep is bad for your concentration.
    Thiếu ngủ có hại cho sự tập trung của bạn.

C. Tóm lại

  • "Bad at": Nhấn mạnh vào việc thiếu khả năng hoặc năng lực của một cá nhân.
  • "Bad for": Nhấn mạnh vào tác động tiêu cực đến một đối tượng khác.

3. Bài tập phân biệt "bad at" và "bad for"

Điền từ thích hợp vào các câu sau:

  1. She is _______ swimming, so she always avoids it.
    A. bad at
    B. bad for
    ĐÁP ÁN: A. bad at
    Dịch: Cô ấy kém bơi, vì vậy cô ấy luôn tránh nó.
    Giải thích: "Bad at" được dùng để nói về việc ai đó thiếu kỹ năng hay khả năng.
  2. Eating junk food every day is _______ your health.
    A. bad at
    B. bad for
    ĐÁP ÁN: B. bad for
    Dịch: Ăn đồ ăn vặt mỗi ngày có hại cho sức khỏe của bạn.
    Giải thích: "Bad for" dùng để diễn tả điều gì đó không tốt hoặc có hại cho ai đó hoặc cái gì đó.
  3. He is _______ remembering people's names.
    A. bad at
    B. bad for
    ĐÁP ÁN: A. bad at
    Dịch: Anh ấy kém trong việc nhớ tên người khác.
    Giải thích: "Bad at" chỉ khả năng hoặc kỹ năng kém trong một hoạt động cụ thể.
  4. She’s _______ math, so she often struggles with her homework.
    A. bad at
    B. bad for
    ĐÁP ÁN: A. bad at
    Dịch: Cô ấy kém môn toán, nên cô ấy thường gặp khó khăn với bài tập về nhà.
    Giải thích: "Bad at" dùng để chỉ ai đó không giỏi một kỹ năng cụ thể.
  5. Watching too much TV is _______ your eyes.
    A. bad at
    B. bad for
    ĐÁP ÁN: B. bad for
    Dịch: Xem TV quá nhiều có hại cho mắt của bạn.
    Giải thích: "Bad for" dùng để diễn tả điều gì đó gây hại.
  6. He is _______ cooking, so he prefers eating out.
    A. bad at
    B. bad for
    ĐÁP ÁN: A. bad at
    Dịch: Anh ấy không giỏi nấu ăn, vì vậy anh ấy thích ăn ngoài hơn.
    Giải thích: "Bad at" dùng để chỉ sự thiếu kỹ năng trong một hoạt động cụ thể.
  7. Lack of exercise is _______ your overall fitness.
    A. bad at
    B. bad for
    ĐÁP ÁN: B. bad for
    Dịch: Thiếu vận động có hại cho sức khỏe tổng thể của bạn.
    Giải thích: "Bad for" dùng khi nói về điều gì đó không tốt cho ai đó.
  8. Drinking too much coffee is _______ your sleep quality.
    A. bad at
    B. bad for
    ĐÁP ÁN: B. bad for
    Dịch: Uống quá nhiều cà phê không tốt cho chất lượng giấc ngủ của bạn.
    Giải thích: "Bad for" dùng để diễn tả tác động tiêu cực đến ai đó hoặc cái gì đó.
  9. He is _______ keeping secrets, so don't tell him anything important.
    A. bad at
    B. bad for
    ĐÁP ÁN: A. bad at
    Dịch: Anh ấy không giỏi trong việc giữ bí mật, vì vậy đừng nói cho anh ấy điều gì quan trọng.
    Giải thích: "Bad at" được sử dụng để chỉ sự thiếu kỹ năng.
  10. Skipping breakfast is _______ your metabolism.
    A. bad at
    B. bad for
    ĐÁP ÁN: B. bad for
    Dịch: Bỏ bữa sáng có hại cho quá trình trao đổi chất của bạn.
    Giải thích: "Bad for" diễn tả điều gì đó gây hại hoặc không tốt cho sức khỏe.

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết