Phân biệt "assign" và "allocate"? – ZiZoou Store - Streetwear

Phân biệt "assign" và "allocate"?

1. Điểm chung của "assign" và "allocate"

Cả 2 từ này đều có nghĩa "phân bổ", "phân công" hoặc "chỉ định" một cái gì đó cho một mục đích cụ thể, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc quản lý tài nguyên, công việc, hoặc trách nhiệm.

Ví dụ:

  1. Assign: The manager assigned the task to John.
    • Người quản lý đã giao nhiệm vụ cho John.
  2. Allocate: The company allocated funds for the new project.
    • Công ty đã phân bổ quỹ cho dự án mới.
  3. Assign: The teacher assigned homework to the students.
    • Giáo viên đã giao bài tập về nhà cho học sinh.

2. Các điểm khác nhau giữa "assign" và "allocate"

1. Assign

  • Thường được sử dụng khi nói về việc giao nhiệm vụ, trách nhiệm hoặc vai trò cho một người hoặc một nhóm người.
  • Có thể được sử dụng trong ngữ cảnh công việc, dự án, học thuật, hoặc khi giáo viên giao bài tập cho học sinh.

Ví dụ:

  1. Assign: The project manager assigned roles to each team member.
    • Quản lý dự án đã phân công vai trò cho từng thành viên trong nhóm.
  2. Assign: She assigned the seats for the event.
    • Cô ấy đã chỉ định chỗ ngồi cho sự kiện.
  3. Assign: The system assigns a unique ID to each user.
    • Hệ thống gán một ID duy nhất cho mỗi người dùng.

2. Allocate

  • Thường được sử dụng khi nói về việc phân bổ tài nguyên như tiền bạc, thời gian, hoặc vật liệu cho một mục đích cụ thể.
  • Có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý dự án, khi các nguồn lực được phân chia cho các phần khác nhau của dự án.

Ví dụ:

  1. Allocate: The budget was allocated to different departments.
    • Ngân sách đã được phân bổ cho các phòng ban khác nhau.
  2. Allocate: They allocated two hours for the meeting.
    • Họ đã dành hai giờ cho cuộc họp.
  3. Allocate: Resources were allocated to improve the infrastructure.
    • Các nguồn lực đã được phân bổ để cải thiện cơ sở hạ tầng.

3. Tóm lại

  • "Assign" thường liên quan đến việc giao nhiệm vụ hoặc trách nhiệm cho ai đó.
  • "Allocate" liên quan đến việc phân bổ tài nguyên hoặc nguồn lực cho một mục đích cụ thể.

3. Bài tập thực hành để phân biệt "assign" và "allocate"

Điền từ thích hợp vào các câu sau:

  1. The manager __________ the new project to the marketing team.
    • A. assign
    • B. allocate
    ĐÁP ÁN

    Người quản lý đã giao dự án mới cho đội tiếp thị.

    Chọn A. assign vì câu này nói về việc giao nhiệm vụ cụ thể cho một nhóm người.

  2. The government __________ funds for the education sector.
    • A. assign
    • B. allocate
    ĐÁP ÁN

    Chính phủ đã phân bổ quỹ cho ngành giáo dục.

    Chọn B. allocate vì câu này nói về việc phân bổ tài nguyên (quỹ) cho một mục đích cụ thể.

  3. The teacher __________ homework to the students every Monday.
    • A. assign
    • B. allocate
    ĐÁP ÁN

    Giáo viên giao bài tập về nhà cho học sinh mỗi thứ Hai.

    Chọn A. assign vì câu này nói về việc giao bài tập cho học sinh.

  4. The company __________ resources to improve the infrastructure.
    • A. assign
    • B. allocate
    ĐÁP ÁN

    Công ty đã phân bổ các nguồn lực để cải thiện cơ sở hạ tầng.

    Chọn B. allocate vì câu này nói về việc phân bổ nguồn lực cho một mục đích cụ thể.

  5. He was __________ the task of organizing the event.
    • A. assign
    • B. allocate
    ĐÁP ÁN

    Anh ấy được giao nhiệm vụ tổ chức sự kiện.

    Chọn A. assign vì câu này nói về việc giao nhiệm vụ cụ thể cho một người.

  6. We need to __________ more time to complete the project.
    • A. assign
    • B. allocate
    ĐÁP ÁN

    Chúng ta cần dành thêm thời gian để hoàn thành dự án.

    Chọn B. allocate vì câu này nói về việc phân bổ thời gian cho một mục đích cụ thể.

  7. The manager __________ roles to each team member.
    • A. assign
    • B. allocate
    ĐÁP ÁN

    Người quản lý đã phân công vai trò cho từng thành viên trong nhóm.

    Chọn A. assign vì câu này nói về việc giao vai trò cụ thể cho từng người.

  8. The company __________ budget for the new marketing campaign.
    • A. assign
    • B. allocate
    ĐÁP ÁN

    Công ty đã phân bổ ngân sách cho chiến dịch tiếp thị mới.

    Chọn B. allocate vì câu này nói về việc phân bổ ngân sách cho một mục đích cụ thể.

  9. She was __________ a mentor to help her with the project.
    • A. assign
    • B. allocate
    ĐÁP ÁN

    Cô ấy được chỉ định một người hướng dẫn để giúp cô ấy với dự án.

    Chọn A. assign vì câu này nói về việc chỉ định một người cụ thể để giúp đỡ.

  10. The resources were __________ based on the needs of each department.
    • A. assign
    • B. allocate
    ĐÁP ÁN

    Các nguồn lực đã được phân bổ dựa trên nhu cầu của từng phòng ban.

    Chọn B. allocate vì câu này nói về việc phân bổ nguồn lực dựa trên nhu cầu.


Chia sẻ bài viết này


Để lại bình luận

Lưu ý, các bình luận sẽ được kiểm duyệt trước khi công bố