Phân biệt "anxiety", "fear" và "worry"? – ZiZoou Store - Streetwear

Phân biệt "anxiety", "fear" và "worry"?

1. Điểm chung của "anxiety", "fear" và "worry"

Các từ này đều có nghĩa là "lo lắng" và "căng thẳng", thường diễn tả cảm xúc khi đối mặt với những tình huống không chắc chắn hoặc nguy hiểm.

Ví dụ 1:

  • English: She felt anxiety before the job interview.
  • Vietnamese: Cô ấy cảm thấy lo lắng trước buổi phỏng vấn xin việc.

Ví dụ 2:

  • English: The loud noise caused sudden fear in the children.
  • Vietnamese: Tiếng ồn lớn đã gây ra sự sợ hãi đột ngột ở trẻ em.

Ví dụ 3:

  • English: He couldn't sleep because of worry about his exam.
  • Vietnamese: Anh ấy không thể ngủ được vì lo lắng về kỳ thi của mình.

2. Các điểm khác nhau giữa "anxiety", "fear" và "worry"

1. Về thời gian xảy ra

  • "Anxiety" mô tả cảm xúc tiêu cực xuất hiện khi nghĩ về điều không tốt đẹp sắp xảy ra.
  • "Fear" là phản ứng tức thời đối với một nguy hiểm cụ thể.
  • "Worry" là suy nghĩ liên tục về những điều có thể xảy ra trong tương lai.

Ví dụ 1:

  • English: I'm feeling anxious about my upcoming presentation.
  • Vietnamese: Tôi đang cảm thấy lo lắng về bài thuyết trình sắp tới của mình.

Ví dụ 2:

  • English: The sight of the snake filled him with fear.
  • Vietnamese: Cảnh tượng con rắn khiến anh ấy tràn ngập sự sợ hãi.

Ví dụ 3:

  • English: He worries about his family's safety.
  • Vietnamese: Anh ấy lo lắng về sự an toàn của gia đình mình.

2. Về mức độ ảnh hưởng

  • "Anxiety" có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần và thể chất như tăng nhịp tim, đổ mồ hôi, run rẩy và khó thở,...
  • "Fear" thường là phản ứng ngắn hạn.
  • "Worry" có thể dẫn đến căng thẳng nhưng thường không nghiêm trọng như "anxiety".

Ví dụ 1:

  • English: She has been struggling with anxiety for many years.
  • Vietnamese: Cô ấy đã phải vật lộn với chứng lo âu trong nhiều năm.

Ví dụ 2:

  • English: Fear of heights is a common phobia.
  • Vietnamese: Sợ độ cao là một chứng sợ phổ biến.

Ví dụ 3:

  • English: Constant worry can disrupt daily life.
  • Vietnamese: Lo lắng liên tục có thể làm gián đoạn cuộc sống hàng ngày.

3. Về cách kiểm soát cảm xúc

  • "Anxiety" có thể cần sự can thiệp chuyên môn để điều trị.
  • "Fear" có thể được giải quyết bằng cách tránh hoặc đối mặt với nguyên nhân gây sợ.
  • "Worry" có thể được kiểm soát bằng cách thay đổi lối sống hoặc bằng các hoạt động như giao lưu, giao tiếp, tập thể dục thể thao, thiền,...

Ví dụ 1:

  • English: She sought therapy to manage her anxiety.
  • Vietnamese: Cô ấy tìm đến liệu pháp để quản lý sự lo âu của mình.

Ví dụ 2:

  • English: He overcame his fear of public speaking through practice.
  • Vietnamese: Anh ấy vượt qua nỗi sợ nói trước công chúng thông qua việc luyện tập.

Ví dụ 3:

  • English: Meditation helps reduce worry.
  • Vietnamese: Thiền giúp giảm lo lắng.

Tóm lại:

  • "Anxiety" là một trạng thái cảm xúc tiêu cực với điều sắp xảy ra.
  • "Fear" là một phản ứng cảm xúc trước một mối đe dọa cụ thể.
  • "Worry" là một dạng lo lắng tập trung vào những suy nghĩ tiêu cực về tương lai.

3. Bài tập thực hành Phân biệt "anxiety", "fear" và "worry"

Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

1. She felt a surge of ______ when she saw the dark alley.

  • A. anxiety
  • B. fear
  • C. worry

ĐÁP ÁN

*Cô ấy cảm thấy một làn sóng sợ hãi khi nhìn thấy con hẻm tối.*

Giải thích: Từ "fear" được sử dụng khi có một nguy hiểm cụ thể và tức thời.

2. His constant ______ about the future made it hard for him to enjoy the present.

  • A. anxiety
  • B. fear
  • C. worry

ĐÁP ÁN

*Sự lo lắng liên tục của anh ấy về tương lai khiến anh ấy khó tận hưởng hiện tại.*

Giải thích: "Worry" là sự lo lắng liên tục về những điều có thể xảy ra trong tương lai.

3. The dog's sudden bark caused ______ among the guests.

  • A. anxiety
  • B. fear
  • C. worry

ĐÁP ÁN

*Tiếng sủa đột ngột của con chó đã gây ra sự sợ hãi trong số các vị khách.*

Giải thích: "Fear" được dùng để chỉ phản ứng tức thời trước một sự kiện đáng sợ.

4. Her ______ about speaking in public made her avoid large gatherings.

  • A. anxiety
  • B. fear
  • C. worry

ĐÁP ÁN

*Sự lo âu của cô ấy về việc nói trước công chúng khiến cô ấy tránh những buổi tụ họp lớn.*

Giải thích: "Anxiety" là cảm giác lo lắng không rõ nguyên nhân cụ thể, có thể kéo dài.

5. He couldn't sleep due to his ______ over the upcoming exam.

  • A. anxiety
  • B. fear
  • C. worry

ĐÁP ÁN

*Anh ấy không thể ngủ được vì lo lắng về kỳ thi sắp tới.*

Giải thích: "Worry" là sự lo lắng về một sự kiện cụ thể trong tương lai.

6. Her ______ escalated as the deadline approached.

  • A. anxiety
  • B. fear
  • C. worry

ĐÁP ÁN

*Sự lo âu của cô ấy tăng lên khi hạn chót đến gần.*

Giải thích: "Anxiety" ám chỉ sự lo lắng chung và kéo dài về một tình huống đang diễn ra.

7. The intense ______ he felt while watching the horror movie was overwhelming.

  • A. anxiety
  • B. fear
  • C. worry

ĐÁP ÁN

*Sự sợ hãi mạnh mẽ mà anh ấy cảm thấy khi xem phim kinh dị thật quá mức chịu đựng.*

Giải thích: "Fear" là cảm giác tức thời khi đối mặt với điều đáng sợ.

8. Parents often ______ about their children's health and safety.

  • A. anxiety
  • B. fear
  • C. worry

ĐÁP ÁN

*Cha mẹ thường lo lắng về sức khỏe và sự an toàn của con cái họ.*

Giải thích: "Worry" được dùng khi nói về sự lo lắng liên tục về những vấn đề có thể xảy ra.

9. She managed her ______ by practicing breathing techniques.

  • A. anxiety
  • B. fear
  • C. worry

ĐÁP ÁN

*Cô ấy kiểm soát sự lo âu của mình bằng cách thực hành các kỹ thuật hít thở.*

Giải thích: "Anxiety" là cảm giác lo lắng kéo dài và có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần.

10. The sudden appearance of the clown caused a moment of ______ in the children.

  • A. anxiety
  • B. fear
  • C. worry

ĐÁP ÁN

*Sự xuất hiện đột ngột của chú hề đã gây ra một khoảnh khắc sợ hãi trong số trẻ em.*

Giải thích: "Fear" mô tả phản ứng ngay lập tức trước một tình huống đáng sợ cụ thể.

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết