Phân biệt "another" và "other"? – ZiZoou Store - Streetwear

Phân biệt "another" và "other"?

1. Điểm chung của "another" và "other"

Hai từ này đều có nghĩa là "khác" hoặc "kia", dùng để chỉ sự khác biệt hoặc bổ sung. Chúng đều có thể được sử dụng để nói về một thứ gì đó khác với những gì đã được nhắc đến trước đó.

Ví dụ:

  1. Another:

    • English: I would like another cup of coffee.
    • Vietnamese: Tôi muốn một cốc cà phê khác.
  2. Other:

    • English: Do you have any other questions?
    • Vietnamese: Bạn có câu hỏi nào khác không?
  3. Another:

    • English: She found another way to solve the problem.
    • Vietnamese: Cô ấy đã tìm ra một cách khác để giải quyết vấn đề.

2. Các điểm khác nhau giữa "another" và "other"

Từ "Another"

  1. Được sử dụng khi bạn muốn nói về một cái gì đó thêm vào hoặc một cái gì đó khác nữa cùng loại với cái đã được nhắc đến trước đó.
  2. Thường đi kèm với danh từ số ít.
  3. Có thể đứng một mình hoặc đứng trước danh từ.

Ví dụ:

  1. English: Can I have another slice of cake?

    • Vietnamese: Tôi có thể lấy một miếng bánh khác không?
  2. English: She needs another day to finish the report.

    • Vietnamese: Cô ấy cần một ngày khác để hoàn thành báo cáo.
  3. English: He bought another book yesterday.

    • Vietnamese: Anh ấy đã mua một quyển sách khác hôm qua.
  4. English: I'll have another, please.
    • Vietnamese: Tôi sẽ lấy thêm một cái nữa, làm ơn.

    Từ "Other"

    1. Được sử dụng để nói về một hoặc nhiều thứ khác với cái đã được nhắc đến.
    2. Thường đi kèm với danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được.
    3. Thường đứng trước danh từ hoặc được sử dụng với "the" để nói về một nhóm hoặc loại cụ thể.

    Ví dụ:

    1. English: She has other friends in the city.

      • Vietnamese: Cô ấy có những người bạn khác trong thành phố.
    2. English: Are there any other options available?

      • Vietnamese:những lựa chọn nào khác không?
    3. English: He is busy with other projects.

      • Vietnamese: Anh ấy đang bận với những dự án khác.
    4. English: She has two brothers. One is a doctor and the other is a teacher
      • Vietnamese: Cô ấy có hai anh trai. Một người là bác sĩ và người kia là giáo viên.

    Như vậy, anotherother đều có chức năng bổ sung hoặc chỉ sự khác biệt, nhưng cách sử dụng chúng khác nhau dựa trên ngữ cảnh và loại danh từ đi kèm.

    3. Bài Tập Thực Hành Phân Biệt "Another" và "Other"

    Hãy điền từ thích hợp vào chỗ trống và sau đó bấm vào nút "ĐÁP ÁN" để kiểm tra đáp án.

    1. I need __________ cup of tea.
      • A. another
      • B. other
      ĐÁP ÁN: Tôi cần một cốc trà khác. Giải thích: "another" được dùng trước danh từ số ít "cup of tea".
    2. Do you have any __________ questions?
      • A. another
      • B. other
      ĐÁP ÁN: Bạn có câu hỏi nào khác không? Giải thích: "other" được dùng trước danh từ số nhiều "questions".
    3. She wants to buy __________ book.
      • A. another
      • B. other
      ĐÁP ÁN: Cô ấy muốn mua một quyển sách khác. Giải thích: "another" được dùng trước danh từ số ít "book".
    4. He met __________ problem at work.
      • A. another
      • B. other
      ĐÁP ÁN: Anh ấy gặp một vấn đề khác ở chỗ làm. Giải thích: "another" được dùng trước danh từ số ít "problem".
    5. There are no __________ options available.
      • A. another
      • B. other
      ĐÁP ÁN: Không có lựa chọn nào khác. Giải thích: "other" được dùng trước danh từ số nhiều "options".
    6. She needs __________ day to finish the project.
      • A. another
      • B. other
      ĐÁP ÁN: Cô ấy cần một ngày khác để hoàn thành dự án. Giải thích: "another" được dùng trước danh từ số ít "day".
    7. They have __________ friends in the city.
      • A. another
      • B. other
      ĐÁP ÁN: Họ có những người bạn khác trong thành phố. Giải thích: "other" được dùng trước danh từ số nhiều "friends".
    8. Can I get __________ piece of cake?
      • A. another
      • B. other
      ĐÁP ÁN: Tôi có thể lấy một miếng bánh khác không? Giải thích: "another" được dùng trước danh từ số ít "piece of cake".
    9. Are there any __________ solutions?
      • A. another
      • B. other
      ĐÁP ÁN:giải pháp nào khác không? Giải thích: "other" được dùng trước danh từ số nhiều "solutions".
    10. He is working on __________ project now.
      • A. another
      • B. other
      ĐÁP ÁN: Anh ấy đang làm một dự án khác bây giờ. Giải thích: "another" được dùng trước danh từ số ít "project".

    Chia sẻ bài viết này


    Để lại bình luận

    Lưu ý, các bình luận sẽ được kiểm duyệt trước khi công bố