Phân biệt "also", "as well" và "too"? – ZiZoou Store - Streetwear

Phân biệt "also", "as well" và "too"?

1. Điểm chung của "also", "as well" và "too"

Các từ này đều có nghĩa là "cũng", "cũng vậy", "cũng như". Chúng đều có thể được dùng trong câu khẳng định để bổ sung thêm một ý khác.

Ví dụ:

  • She also likes to read books.
    Cô ấy cũng thích đọc sách.
  • He is a doctor and he teaches at the university as well.
    Anh ấy là bác sĩ và cũng giảng dạy tại trường đại học.
  • I want to go to the beach this weekend too.
    Tôi cũng muốn đi biển vào cuối tuần này.

2. Các điểm khác nhau giữa "also", "as well" và "too"

1. "Also"

  • Vị trí trong câu: "Also" thường được đặt ở giữa câu, trước động từ chính hoặc sau động từ "to be".
  • Ngữ cảnh sử dụng: Thường được sử dụng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.
  • Ví dụ:
    • "She is a talented singer. She also writes her own songs."
      (Cô ấy là một ca sĩ tài năng. Cô ấy cũng tự viết bài hát của mình.)
    • "He is not only a great teacher but also a good friend."
      (Anh ấy không chỉ là một giáo viên giỏi mà cũng là một người bạn tốt.)
    • "He is also a writer."
      (Anh ấy cũng là một nhà văn.)

2. "As well"

  • Vị trí trong câu: "As well" thường được đặt ở cuối câu.
  • Ngữ cảnh sử dụng: Thường được sử dụng trong văn nói hoặc ngữ cảnh ít trang trọng hơn (ít trang trọng hơn "also", nhưng trang trọng hơn "too").
  • Ví dụ:
    • "She can play the piano and the guitar as well."
      (Cô ấy có thể chơi piano cũng như guitar.)
    • "He is coming to the party as well."
      (Anh ấy cũng sẽ đến bữa tiệc.)
    • "She speaks French as well."
      (Cô ấy cũng nói tiếng Pháp.)

3. "Too"

  • Vị trí trong câu: "Too" thường được đặt ở cuối câu, sau dấu phẩy nếu có.
  • Ngữ cảnh sử dụng: Thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết, ngữ cảnh ít trang trọng hơn ("too" là từ ít trang trọng nhất so với "also" và "as well").
  • Ví dụ:
    • "I want to go to the concert too."
      (Tôi cũng muốn đi xem buổi hòa nhạc.)
    • "She likes reading books, and she enjoys painting too."
      (Cô ấy thích đọc sách, và cô ấy cũng thích vẽ.)
    • "I like ice cream, too."
      (Tôi cũng thích kem.)

3. Bài tập thực hành Phân biệt "also", "as well" và "too"

Điền từ thích hợp vào các câu sau:

1. She can speak French, and she can speak Spanish ______.

  • A. also
  • B. as well
  • C. too

ĐÁP ÁN: C. too

Dịch: Cô ấy có thể nói tiếng Pháp, và cô ấy cũng có thể nói tiếng Tây Ban Nha.

Giải thích: "Too" được sử dụng ở cuối câu để thêm thông tin.

2. He is a talented musician. He ______ teaches music at a local school.

  • A. also
  • B. as well
  • C. too

ĐÁP ÁN: A. also

Dịch: Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng. Anh ấy cũng dạy nhạc tại một trường địa phương.

Giải thích: "Also" được đặt trước động từ chính để thêm thông tin.

3. I enjoy reading books, and I enjoy writing stories ______.

  • A. also
  • B. as well
  • C. too

ĐÁP ÁN: C. too

Dịch: Tôi thích đọc sách, và tôi cũng thích viết truyện.

Giải thích: "Too" được sử dụng ở cuối câu để thêm thông tin.

4. She is not only a great chef but ______ a wonderful artist.

  • A. also
  • B. as well
  • C. too

ĐÁP ÁN: A. also

Dịch: Cô ấy không chỉ là một đầu bếp tuyệt vời mà còn là một nghệ sĩ tài năng.

Giải thích: "Also" được sử dụng trong cấu trúc "not only... but also" để thêm thông tin.

5. They invited John to the party, and they invited Mary ______.

  • A. also
  • B. as well
  • C. too

ĐÁP ÁN: B. as well

Dịch: Họ mời John đến bữa tiệc, và họ cũng mời Mary.

Giải thích: "As well" được sử dụng ở cuối câu trong ngữ cảnh ít trang trọng.

6. I am going to the store, and my sister is coming ______.

  • A. also
  • B. as well
  • C. too

ĐÁP ÁN: C. too

Dịch: Tôi đang đi đến cửa hàng, và em gái tôi cũng sẽ đến.

Giải thích: "Too" được sử dụng ở cuối câu để thêm thông tin.

7. He likes to play soccer. He ______ enjoys playing basketball.

  • A. also
  • B. as well
  • C. too

ĐÁP ÁN: A. also

Dịch: Anh ấy thích chơi bóng đá. Anh ấy cũng thích chơi bóng rổ.

Giải thích: "Also" được đặt trước động từ chính để thêm thông tin.

8. She is a doctor, and she is a writer ______.

  • A. also
  • B. as well
  • C. too

ĐÁP ÁN: B. as well

Dịch: Cô ấy là một bác sĩ, và cô ấy cũng là một nhà văn.

Giải thích: "As well" được sử dụng ở cuối câu trong ngữ cảnh ít trang trọng.

9. I love traveling. I ______ enjoy meeting new people.

  • A. also
  • B. as well
  • C. too

ĐÁP ÁN: A. also

Dịch: Tôi thích du lịch. Tôi cũng thích gặp gỡ những người mới.

Giải thích: "Also" được đặt trước động từ chính để thêm thông tin.

10. He is coming to the meeting, and his assistant is coming ______.

  • A. also
  • B. as well
  • C. too

ĐÁP ÁN: B. as well

Dịch: Anh ấy sẽ đến cuộc họp, và trợ lý của anh ấy cũng sẽ đến.

Giải thích: "As well" được sử dụng ở cuối câu trong ngữ cảnh ít trang trọng.


Chia sẻ bài viết này


Để lại bình luận

Lưu ý, các bình luận sẽ được kiểm duyệt trước khi công bố