Phân biệt "all of" và "all"? – ZiZoou Store - Streetwear

Phân biệt "all of" và "all"?

1. Điểm chung của "all of" và "all"?

Cả 2 từ đều có nghĩa là "tất cả" hoặc "toàn bộ".

2. Các điểm khác nhau giữa "all of" và "all"?

  1. "All of" thường được sử dụng để nhấn mạnh khi danh từ đi kèm có từ hạn định như "the", "this", "these", "my", "her", "us", v.v.

    • Ví dụ 1:
      • English: All of the apples are fresh.
      • Vietnamese: Tất cả những quả táo này đều tươi.
    • Ví dụ 2:
      • English: All of my friends are coming to the party.
      • Vietnamese: Tất cả bạn bè của tôi đều đến dự tiệc.
    • Ví dụ 3:
      • English: All of these options are available.
      • Vietnamese: Tất cả những lựa chọn này đều có sẵn.
  2. "All" có thể được sử dụng như một đại từ độc lập, trong khi "all of" thường không được sử dụng như vậy.

    • Ví dụ 1:
      • English: All are welcome to join the event.
      • Vietnamese: Tất cả mọi người đều được chào đón tham gia sự kiện.
    • Ví dụ 2:
      • English: All must be completed by tomorrow.
      • Vietnamese: Tất cả phải được hoàn thành trước ngày mai.
    • Ví dụ 3:
      • English: All were surprised by the news.
      • Vietnamese: Tất cả đều ngạc nhiên trước tin tức này.
  3. "All" có thể sử dụng với danh từ không xác định (indefinite nouns).
    • Ví dụ 1:
      • English: All children like to play.
      • Vietnamese: Tất cả trẻ em đều thích vui chơi.
    • Ví dụ 2:
      • English: All water is essential for life.
      • Vietnamese: Tất cả nước đều cần thiết cho sự sống.
    • Ví dụ 3: "All of" ít phổ biến hơn khi sử dụng với danh từ không xác định.
      • Không nói: "All of children like to play." (Sai)

Tóm lại:

  • "All of" thường được dùng trước đại từ hoặc khi muốn nhấn mạnh,
  • "All" thường được sử dụng trước danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được mà không cần thêm "of".

3. Bài tập thực hành Phân biệt "all of" và "all"

Hãy điền từ đúng vào chỗ trống và chọn đáp án chính xác:

  1. ____ the students in the class passed the exam.
    • A. all of
    • B. all
    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: Tất cả học sinh trong lớp đều đã qua kỳ thi. Chọn A. all of vì có từ hạn định "the".

  2. ____ the water in the bottle is cold.
    • A. all of
    • B. all
    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: Tất cả nước trong chai đều lạnh. Chọn A. all of vì có từ hạn định "the".

  3. ____ dogs need exercise.
    • A. all of
    • B. all
    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: Tất cả chó đều cần tập thể dục. Chọn B. all vì không có từ hạn định.

  4. ____ my friends are coming to the party.
    • A. all of
    • B. all
    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: Tất cả bạn bè của tôi đều đến dự tiệc. Chọn A. all of vì có từ hạn định "my".

  5. ____ the books on the shelf are new.
    • A. all of
    • B. all
    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: Tất cả sách trên kệ đều mới. Chọn A. all of vì có từ hạn định "the".

  6. ____ information provided is accurate.
    • A. all of
    • B. all
    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: Tất cả thông tin được cung cấp đều chính xác. Chọn B. all vì không có từ hạn định.

  7. ____ these options are available.
    • A. all of
    • B. all
    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: Tất cả những lựa chọn này đều có sẵn. Chọn A. all of vì có từ hạn định "these".

  8. ____ employees must attend the meeting.
    • A. all of
    • B. all
    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: Tất cả nhân viên phải tham dự cuộc họp. Chọn B. all vì không có từ hạn định.

  9. ____ the cookies have been eaten.
    • A. all of
    • B. all
    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: Tất cả bánh quy đã bị ăn hết. Chọn A. all of vì có từ hạn định "the".

  10. ____ children love playing games.
    • A. all of
    • B. all
    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: Tất cả trẻ em đều thích chơi trò chơi. Chọn B. all vì không có từ hạn định.


Chia sẻ bài viết này


Để lại bình luận

Lưu ý, các bình luận sẽ được kiểm duyệt trước khi công bố