Phân biệt "act on" và "act upon"? – ZiZoou Store - Streetwear

Phân biệt "act on" và "act upon"?

1. Điểm chung của "act on" và "act upon"

Cả 2 từ này có các điểm chung sau:

  • Đều mang ý nghĩa chung là "hành động dựa trên", "có hành động phù hợp với".
  • Đều diễn tả việc thực hiện một hành động nào đó dựa trên một thông tin, lời khuyên, ý tưởng, hoặc một tình huống cụ thể.
  • Về cơ bản, hai từ này có ý nghĩa tương đương nhau và có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các tình huống.

Ví dụ:

  1. She decided to act on the advice of her mentor.
    Cô ấy quyết định hành động dựa trên lời khuyên của người cố vấn của mình.

  2. They had to act upon the information they received from the investigation.
    Họ phải hành động dựa trên thông tin họ nhận được từ cuộc điều tra.

2. Điểm khác nhau giữa "act on" và "act upon"

Mặc dù hai từ này có thể được dùng thay thế cho nhau trong nhiều ngữ cảnh, nhưng có sự khác biệt nhỏ sau:

  • "Act on" thường được sử dụng trong các tình huống thông thường và mang tính chất hành động nhanh gọn.
  • "Act upon" có xu hướng được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn, hoặc khi muốn nhấn mạnh sự phản ứng có cân nhắc và chi tiết hơn đối với một tác nhân nào đó.

Ví dụ:

  1. The board will act on the proposal after the meeting.

    • Hội đồng sẽ hành động theo đề xuất sau cuộc họp.
    • Giải thích: Ở đây, “act on” mang nghĩa hành động theo một cách nhanh chóng sau khi có đề xuất.
  2. He didn't act on his instincts, and now he regrets it.

    • Anh ấy đã không hành động theo bản năng của mình, và bây giờ anh ấy hối tiếc.
    • Giải thích: “Act on” ở đây mang nghĩa hành động theo một cách tự nhiên và nhanh chóng.
  3. The judge must act upon the evidence presented in court.

    • Thẩm phán phải hành động dựa trên các chứng cứ được trình bày trước tòa.
    • Giải thích: Trong ngữ cảnh này, “act upon” được sử dụng để nhấn mạnh rằng hành động của thẩm phán sẽ dựa trên việc cân nhắc kỹ lưỡng các chứng cứ.

 

Tóm lại

  • Việc lựa chọn sử dụng "act on" hay "act upon" phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và mức độ trang trọng của tình huống.
  • Tuy nhiên, trong hầu hết các trường hợp, cả hai đều có thể thay thế cho nhau mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu. Vậy nên bạn có thể sử dụng linh hoạt cả hai từ này.

3. Bài tập thực hành: Phân biệt "act on" và "act upon"

Điền từ thích hợp vào chỗ trống với các lựa chọn sau: A. act on | B. act upon

  1. The doctor advised him to _______ the symptoms immediately.
    ĐÁP ÁN: A. act on
    Dịch: Bác sĩ khuyên anh ấy hành động ngay lập tức dựa trên các triệu chứng.
    Giải thích: Trong ngữ cảnh này, "act on" được sử dụng vì nó mang tính chất hành động nhanh chóng và trực tiếp liên quan đến triệu chứng.
  2. She decided to _______ the advice her friend gave her.
    ĐÁP ÁN: A. act on
    Dịch: Cô ấy quyết định làm theo lời khuyên mà bạn cô ấy đã đưa ra.
    Giải thích: "Act on" thường được dùng trong các tình huống thông thường như việc làm theo lời khuyên.
  3. The government must _______ the new intelligence reports immediately.
    ĐÁP ÁN: B. act upon
    Dịch: Chính phủ phải hành động dựa trên các báo cáo tình báo mới ngay lập tức.
    Giải thích: "Act upon" được chọn vì ngữ cảnh này đòi hỏi một hành động có cân nhắc và chính thức.
  4. You should _______ the opportunities that come your way.
    ĐÁP ÁN: A. act on
    Dịch: Bạn nên nắm lấy các cơ hội đến với bạn.
    Giải thích: "Act on" phù hợp với ngữ cảnh này vì nó diễn tả hành động nắm bắt hoặc tận dụng cơ hội.
  5. The company will _______ the new policy starting next week.
    ĐÁP ÁN: A. act on
    Dịch: Công ty sẽ thực hiện chính sách mới bắt đầu từ tuần sau.
    Giải thích: "Act on" được sử dụng ở đây để diễn tả việc thực hiện một chính sách hoặc kế hoạch.
  6. The police had to _______ the information received from the witnesses.
    ĐÁP ÁN: B. act upon
    Dịch: Cảnh sát phải hành động dựa trên thông tin nhận được từ các nhân chứng.
    Giải thích: "Act upon" được sử dụng vì ngữ cảnh cần sự phản ứng dựa trên thông tin đã cân nhắc.
  7. He was told to _______ his instincts when making the decision.
    ĐÁP ÁN: A. act on
    Dịch: Anh ấy được khuyên hành động theo bản năng khi đưa ra quyết định.
    Giải thích: "Act on" phù hợp hơn khi nói về việc làm theo bản năng hoặc cảm giác cá nhân.
  8. The committee will _______ the findings of the report.
    ĐÁP ÁN: B. act upon
    Dịch: Ủy ban sẽ hành động dựa trên những phát hiện trong báo cáo.
    Giải thích: "Act upon" được chọn vì nó nhấn mạnh việc xem xét kỹ lưỡng trước khi hành động.
  9. He was reluctant to _______ the news until he had more details.
    ĐÁP ÁN: A. act on
    Dịch: Anh ấy ngần ngại hành động dựa trên tin tức cho đến khi có thêm chi tiết.
    Giải thích: "Act on" ở đây nhấn mạnh hành động dựa trên thông tin có sẵn ngay lúc đó.
  10. The manager will _______ the feedback from employees.
    ĐÁP ÁN: B. act upon
    Dịch: Người quản lý sẽ hành động dựa trên phản hồi từ nhân viên.
    Giải thích: "Act upon" được sử dụng trong ngữ cảnh cần có sự xem xét và cân nhắc kỹ lưỡng đối với phản hồi nhận được.

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết