Từ "opt in" và "opt out" nghĩa là gì? – ZiZoou Store - Streetwear

Từ "opt in" và "opt out" nghĩa là gì?

1. Các từ "opt in" và "opt out" nghĩa là gì?

Đây là hai thuật ngữ tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong marketing, nghiên cứu và luật pháp.

Dưới đây là giải thích chi tiết về ý nghĩa của từng thuật ngữ:

"Opt in":

  • Nghĩa: "Chọn tham gia" hoặc "Tự nguyện tham gia".
  • Cách sử dụng: Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả việc một cá nhân chủ động đồng ý tham gia vào một hoạt động, chương trình, hoặc cung cấp thông tin cá nhân.

Ví dụ:

  • I decided to opt in for the monthly newsletter to stay updated with the latest news.
    (Tôi đã quyết định đăng ký nhận bản tin hàng tháng để cập nhật những tin tức mới nhất.)
  • If you want to join the beta testing, you need to opt in by filling out this form.
    (Nếu bạn muốn tham gia thử nghiệm phiên bản beta, bạn cần đăng ký bằng cách điền vào biểu mẫu này.)
  • By opting in to the service, you agree to receive occasional promotional emails.
    (Bằng cách đăng ký dịch vụ, bạn đồng ý nhận các email khuyến mãi không thường xuyên.)
  • The company offers a discount to customers who opt in for their loyalty program.
    (Công ty cung cấp giảm giá cho khách hàng đăng ký chương trình khách hàng thân thiết của họ.)
  • You can choose to opt in for additional features by ticking the appropriate box.
    (Bạn có thể chọn đăng ký các tính năng bổ sung bằng cách tích vào ô thích hợp.)

"Opt out":

  • Nghĩa: "Chọn không tham gia" hoặc "Tự nguyện không tham gia".
  • Cách sử dụng: Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả việc một cá nhân chủ động từ chối tham gia vào một hoạt động, chương trình, hoặc cung cấp thông tin cá nhân.

Ví dụ:

  • If you no longer wish to receive promotional emails, you can opt out by clicking the unsubscribe link at the bottom.
    (Nếu bạn không muốn nhận email quảng cáo nữa, bạn có thể hủy đăng ký bằng cách nhấp vào liên kết hủy đăng ký ở cuối.)
  • I decided to opt out of the optional survey this time because I was too busy.
    (Lần này tôi quyết định từ chối tham gia khảo sát tùy chọn vì tôi quá bận rộn.)
  • The app allows users to opt out of data collection for personalized ads.
    (Ứng dụng cho phép người dùng từ chối việc thu thập dữ liệu để hiển thị quảng cáo cá nhân hóa.)
  • You can always opt out of receiving notifications by adjusting your settings.
    (Bạn luôn có thể từ chối nhận thông báo bằng cách điều chỉnh cài đặt của mình.)
  • Students can opt out of extra classes if they feel overwhelmed by their workload.
    (Học sinh có thể từ chối các lớp học thêm nếu họ cảm thấy bị quá tải bởi khối lượng công việc của mình.)

Điểm khác biệt chính:

  • "Opt in": Thể hiện sự đồng ý một cách tự nguyện, chủ động tham gia.
  • "Opt out": Thể hiện sự từ chối một cách tự nguyện, chủ động không tham gia.

2. Các từ đồng nghĩa với "opt in" và "opt out"

Hai từ này có một số từ đồng nghĩa trong tiếng Anh như sau:

Đồng nghĩa với "opt in":

  • Subscribe: Đăng ký nhận thông tin hay dịch vụ.
  • Join: Tham gia vào một nhóm hoặc dịch vụ.
  • Enlist: Đăng ký hoặc ghi danh vào một danh sách.
  • Sign up: Đăng ký sử dụng một dịch vụ hoặc tham gia vào một chương trình.
  • Consent: Đồng ý tham gia hoặc chấp nhận tham gia.
  • Agree: Chấp nhận hoặc đồng ý làm gì đó.
  • Accept: Đồng ý nhận hoặc tham gia vào.

Đồng nghĩa với "opt out":

  • Unsubscribe: Hủy đăng ký hoặc rút khỏi danh sách nhận thông tin.
  • Withdraw: Rút lui khỏi một dịch vụ hoặc chương trình.
  • Decline: Từ chối tham gia hoặc tiếp tục sử dụng dịch vụ.
  • Reject: Từ chối nhận hoặc tiếp tục với một dịch vụ, đề xuất.
  • Deselect: Bỏ chọn hoặc từ chối một tùy chọn.
  • Cancel: Hủy bỏ hoặc dừng tham gia vào dịch vụ.
  • Refuse: Từ chối tham gia hoặc tiếp tục dịch vụ.

Chia sẻ bài viết này


Để lại bình luận

Lưu ý, các bình luận sẽ được kiểm duyệt trước khi công bố