Nói "trong đó" tiếng Anh thế nào? – ZiZoou Store - Streetwear

Nói "trong đó" tiếng Anh thế nào?

1. Các cách phổ biến để nói từ "trong đó" bằng tiếng Anh

1. Including

Giải thích: Từ này thường được sử dụng khi liệt kê một hoặc nhiều mục trong một danh sách, để chỉ ra rằng các mục này là một phần của tổng thể lớn hơn.

Ví dụ:

  1. Many fruits, including apples and oranges, are rich in vitamins.
    Nhiều loại trái cây, trong đó có táo và cam, rất giàu vitamin.
  2. The package contains several items, including a user manual.
    Gói hàng chứa nhiều món đồ, trong đó có sách hướng dẫn sử dụng.
  3. She has visited many countries, including Japan and France.
    Cô ấy đã thăm nhiều quốc gia, trong đó có Nhật Bản và Pháp.

2. Among which

Giải thích: Cụm từ này được sử dụng khi muốn nhấn mạnh rằng một hoặc nhiều mục nằm trong một nhóm đã được đề cập trước đó. Thường dùng trong văn viết và ngữ cảnh trang trọng.

Ví dụ:

  1. There are ten books on the shelf, among which is a rare first edition.
    Có mười quyển sách trên kệ, trong đó có một quyển ấn bản đầu tiên hiếm có.
  2. She has several hobbies, among which painting is her favorite.
    Cô ấy có nhiều sở thích, trong đó vẽ là sở thích yêu thích nhất của cô ấy.
  3. The company has many projects, among which the new app development is the most important.
    Công ty có nhiều dự án, trong đó phát triển ứng dụng mới là quan trọng nhất.

3. Wherein

Giải thích: Từ này được sử dụng để chỉ ra vị trí hoặc tình huống mà điều gì đó xảy ra hoặc tồn tại, thường được dùng trong văn viết trang trọng hoặc pháp lý.

Ví dụ:

  1. The contract outlines the terms wherein both parties agree to cooperate.
    Hợp đồng nêu rõ các điều khoản trong đó cả hai bên đồng ý hợp tác.
  2. They created a system wherein all employees can give feedback.
    Họ đã tạo ra một hệ thống trong đó tất cả nhân viên có thể đưa ra phản hồi.
  3. The book describes a world wherein magic is real.
    Cuốn sách mô tả một thế giới trong đó phép thuật là có thật.

4. Among them

Giải thích: Cụm từ này được sử dụng khi muốn chỉ ra rằng một hoặc nhiều mục nằm trong một nhóm đã được đề cập trước đó. Thường dùng trong ngữ cảnh hàng ngày.

Ví dụ:

  1. There are many students in the class, among them is my brother.
    Có nhiều học sinh trong lớp, trong đó có em trai tôi.
  2. She received several gifts, among them a beautiful necklace.
    Cô ấy nhận được nhiều quà, trong đó có một chiếc vòng cổ đẹp.
  3. The team consists of several experts, among them a renowned scientist.
    Đội ngũ gồm nhiều chuyên gia, trong đó có một nhà khoa học nổi tiếng.

5. Of which

Giải thích: Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ ra rằng một hoặc nhiều mục là một phần của nhóm đã được đề cập trước đó. Thường dùng trong văn viết trang trọng.

Ví dụ:

  1. He has written several books, of which three have been bestsellers.
    Anh ấy đã viết nhiều cuốn sách, trong đó ba cuốn đã trở thành sách bán chạy nhất.
  2. The museum has many exhibits, of which the ancient artifacts are the most popular.
    Bảo tàng có nhiều triển lãm, trong đó các hiện vật cổ đại là phổ biến nhất.
  3. She owns several properties, of which the beach house is her favorite.
    Cô ấy sở hữu nhiều bất động sản, trong đó ngôi nhà bên bờ biển là yêu thích nhất của cô ấy.
Bài tập thực hành: Các cách nói "trong đó" trong tiếng Anh

2. Bài tập thực hành: Các cách nói "trong đó" trong tiếng Anh

Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu với ý nghĩa "trong đó" trong tiếng Anh.

1. The library has many sections, _______ the children's area is the most colorful.

A. wherein
B. among them
C. of which
D. including

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: C

Thư viện có nhiều khu vực, trong đó khu vực dành cho trẻ em là nhiều màu sắc nhất.

Giải thích: "Of which" được sử dụng để chỉ ra rằng một mục là một phần của nhóm đã được đề cập trước đó.

2. She has a collection of rare stamps, _______ a few are from the 19th century.

A. including
B. among which
C. wherein
D. of which

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: A

Cô ấy có một bộ sưu tập tem hiếm, trong đó một vài chiếc từ thế kỷ 19.

Giải thích: "Including" được sử dụng để liệt kê một hoặc nhiều mục trong một danh sách.

3. The conference will cover various topics, _______ cybersecurity is a key focus.

A. including
B. among them
C. wherein
D. of which

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: A

Hội nghị sẽ bao gồm nhiều chủ đề, trong đó an ninh mạng là một trọng tâm chính.

Giải thích: "Including" được sử dụng để liệt kê một hoặc nhiều mục trong một danh sách.

4. There are several parks in the city, _______ Central Park is the largest.

A. including
B. among them
C. wherein
D. of which

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: A

Có nhiều công viên trong thành phố, trong đó Central Park là lớn nhất.

Giải thích: "Including" được sử dụng để liệt kê một hoặc nhiều mục trong một danh sách.

5. He has many friends, _______ John is his best friend.

A. including
B. among them
C. wherein
D. of which

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: B

Anh ấy có nhiều bạn, trong đó John là bạn thân nhất của anh ấy.

Giải thích: "Among them" được sử dụng khi muốn chỉ ra rằng một mục nằm trong một nhóm đã được đề cập trước đó.

6. The document contains several sections, _______ the terms and conditions are detailed.

A. including
B. among them
C. of which
D. wherein

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: D

Tài liệu chứa nhiều phần, trong đó các điều khoản và điều kiện được chi tiết.

Giải thích: "Wherein" thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hoặc pháp lý để chỉ ra vị trí hoặc tình huống mà điều gì đó xảy ra hoặc tồn tại.

7. The team has several projects, _______ the new app development is the most challenging.

A. including
B. among them
C. wherein
D. of which

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: A

Đội ngũ có nhiều dự án, trong đó phát triển ứng dụng mới là thách thức nhất.

Giải thích: "Including" được sử dụng để liệt kê một hoặc nhiều mục trong một danh sách.

8. She bought several paintings, _______ is a masterpiece by Van Gogh.

A. of which
B. wherein
C. among which
D. including

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: C

Cô ấy đã mua nhiều bức tranh, trong đó có một kiệt tác của Van Gogh.

Giải thích: "Among which" được sử dụng khi muốn nhấn mạnh rằng một hoặc nhiều mục nằm trong một nhóm đã được đề cập trước đó.

9. The company has many departments, _______ the marketing department is the most innovative.

A. including
B. wherein
C. of which
D. among them

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: C

Công ty có nhiều phòng ban, trong đó phòng marketing là sáng tạo nhất.

Giải thích: "Of which" được sử dụng để chỉ ra rằng một mục là một phần của nhóm đã được đề cập trước đó.

10. The festival features various activities, _______ traditional dances and music.

A. including
B. among them
C. wherein
D. of which

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: A

Lễ hội có nhiều hoạt động, trong đó có các điệu múa và âm nhạc truyền thống.

Giải thích: "Including" được sử dụng để liệt kê một hoặc nhiều mục trong một danh sách.

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết