Nói "tóm lại" tiếng Anh thế nào? – ZiZoou Store - Streetwear

Nói "tóm lại" tiếng Anh thế nào?

1. Các cách nói "tóm lại" trong tiếng Anh

Một số cách để diễn đạt ý "tóm lại" hay "kết luận lại" trong tiếng Anh giúp bạn truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp trong giao tiếp:

  1. In conclusion

    • Giải thích: Từ này thường được sử dụng ở cuối một bài viết hoặc bài phát biểu để tóm tắt lại những điểm chính đã được đề cập trước đó.
    • Ví dụ:
      1. In conclusion, the project was a success due to the hard work of the team.
        • Tóm lại, dự án đã thành công nhờ vào sự nỗ lực của cả đội.
      2. In conclusion, it is clear that climate change is a pressing issue.
        • Tóm lại, rõ ràng là biến đổi khí hậu là một vấn đề cấp bách.
      3. In conclusion, we should continue to invest in renewable energy.
        • Tóm lại, chúng ta nên tiếp tục đầu tư vào năng lượng tái tạo.
  2. To sum up

    • Giải thích: Từ này được sử dụng để tóm tắt nhanh những điểm chính của một cuộc thảo luận hoặc một bài viết.
    • Ví dụ:
      1. To sum up, we need to improve our marketing strategy.
        • Tóm lại, chúng ta cần cải thiện chiến lược tiếp thị của mình.
      2. To sum up, the benefits of exercise are numerous.
        • Tóm lại, lợi ích của việc tập thể dục là rất nhiều.
      3. To sum up, the meeting was productive and we made significant progress.
        • Tóm lại, cuộc họp đã rất hiệu quả và chúng ta đã đạt được tiến bộ đáng kể.
  3. In summary

    • Giải thích: Từ này được sử dụng để tóm tắt lại những ý chính hoặc kết luận của một bài viết, bài thuyết trình hoặc cuộc thảo luận.
    • Ví dụ:
      1. In summary, the new policy will benefit all employees.
        • Tóm lại, chính sách mới sẽ mang lại lợi ích cho tất cả nhân viên.
      2. In summary, the research shows that early education is crucial.
        • Tóm lại, nghiên cứu cho thấy giáo dục sớm là rất quan trọng.
      3. In summary, we need to focus on customer satisfaction.
        • Tóm lại, chúng ta cần tập trung vào sự hài lòng của khách hàng.
  4. All in all

    • Giải thích: Từ này được sử dụng để đưa ra một kết luận tổng thể sau khi đã xem xét tất cả các khía cạnh của một vấn đề.
    • Ví dụ:
      1. All in all, it was a successful event.
        • Tóm lại, đó là một sự kiện thành công.
      2. All in all, the project met its goals.
        • Tóm lại, dự án đã đạt được mục tiêu của nó.
      3. All in all, the team performed exceptionally well.
        • Tóm lại, đội đã thể hiện rất tốt.
  5. In a nutshell

    • Giải thích: "In a nutshell" được sử dụng để tóm tắt một vấn đề phức tạp trong một câu ngắn gọn và dễ hiểu.
    • Ví dụ:
      1. In a nutshell, we need more funding to continue our research.
        • Tóm lại, chúng ta cần thêm tài trợ để tiếp tục nghiên cứu.
      2. In a nutshell, the new system will improve efficiency.
        • Tóm lại, hệ thống mới sẽ cải thiện hiệu quả.
      3. In a nutshell, the changes were well-received by the staff.
        • Tóm lại, những thay đổi đã được nhân viên đón nhận tốt.

2. Bài tập thực hành: Các cách nói "tóm lại" trong tiếng Anh

Điền từ thích hợp vào các câu sau:

  1. Question: __________, the project was completed on time and within budget.

    • A. In summary
    • B. In conclusion
    • C. To sum up
    • D. In a nutshell

    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: B. Tóm lại, dự án đã hoàn thành đúng thời hạn và trong ngân sách.

    Giải thích: "In conclusion" thường được sử dụng ở cuối một bài viết hoặc bài phát biểu để tóm tắt lại những điểm chính đã được đề cập trước đó.

  2. Question: __________, the benefits of this new policy are clear.

    • A. In a nutshell
    • B. To sum up
    • C. All in all
    • D. In conclusion

    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: B. Tóm lại, lợi ích của chính sách mới này là rõ ràng.

    Giải thích: "To sum up" được sử dụng để tóm tắt nhanh chóng những điểm chính của một cuộc thảo luận hoặc một bài viết.

  3. Question: __________, we should invest more in renewable energy.

    • A. In summary
    • B. All in all
    • C. In conclusion
    • D. To sum up

    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: A. Tóm lại, chúng ta nên đầu tư nhiều hơn vào năng lượng tái tạo.

    Giải thích: "In summary" được sử dụng để tóm tắt lại những ý chính hoặc kết luận của một bài viết, bài thuyết trình hoặc cuộc thảo luận.

  4. Question: __________, the team did an excellent job on the project.

    • A. In a nutshell
    • B. To sum up
    • C. In conclusion
    • D. All in all

    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: B. Tóm lại, đội đã làm rất tốt trong dự án này.

    Giải thích: "To sum up" được sử dụng để tóm tắt nhanh chóng những điểm chính của một cuộc thảo luận hoặc một bài viết.

  5. Question: __________, we need to improve our customer service.

    • A. In summary
    • B. To sum up
    • C. In conclusion
    • D. In a nutshell

    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: B. Tóm lại, chúng ta cần cải thiện dịch vụ khách hàng của mình.

    Giải thích: "To sum up" được sử dụng để tóm tắt nhanh chóng những điểm chính của một cuộc thảo luận hoặc một bài viết.

  6. Question: __________, the new system will increase efficiency.

    • A. In conclusion
    • B. To sum up
    • C. In a nutshell
    • D. All in all

    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: C. Tóm lại, hệ thống mới sẽ tăng hiệu quả.

    Giải thích: "In a nutshell" được sử dụng để tóm tắt một vấn đề phức tạp trong một câu ngắn gọn và dễ hiểu.

  7. Question: __________, the event was a great success.

    • A. In summary
    • B. To sum up
    • C. In conclusion
    • D. All in all

    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: D. Tóm lại, sự kiện đã rất thành công.

    Giải thích: "All in all" được sử dụng để đưa ra một kết luận tổng thể sau khi đã xem xét tất cả các khía cạnh của một vấn đề.

  8. Question: __________, the research shows promising results.

    • A. In conclusion
    • B. To sum up
    • C. In a nutshell
    • D. All in all

    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: D. Tóm lại, nghiên cứu cho thấy kết quả đầy hứa hẹn.

    Giải thích: "All in all" được sử dụng để đưa ra một kết luận tổng thể sau khi đã xem xét tất cả các khía cạnh của một vấn đề.

  9. Question: __________, we need more data to make a final decision.

    • A. In summary
    • B. To sum up
    • C. In a nutshell
    • D. All in all

    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: C. Tóm lại, chúng ta cần thêm dữ liệu để đưa ra quyết định cuối cùng.

    Giải thích: "In a nutshell" được sử dụng để tóm tắt một vấn đề phức tạp trong một câu ngắn gọn và dễ hiểu.

  10. Question: __________, the meeting was productive and we made significant progress.

    • A. In summary
    • B. To sum up
    • C. In conclusion
    • D. All in all

    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: A. Tóm lại, cuộc họp đã rất hiệu quả và chúng ta đã đạt được tiến bộ đáng kể.

    Giải thích: "In summary" được sử dụng để tóm tắt lại những ý chính hoặc kết luận của một bài viết, bài thuyết trình hoặc cuộc thảo luận.

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết