Nói "tóm lại" tiếng Anh thế nào?
1. Các cách nói "tóm lại" trong tiếng Anh
Một số cách để diễn đạt ý "tóm lại" hay "kết luận lại" trong tiếng Anh giúp bạn truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp trong giao tiếp:
-
In conclusion
- Giải thích: Từ này thường được sử dụng ở cuối một bài viết hoặc bài phát biểu để tóm tắt lại những điểm chính đã được đề cập trước đó.
-
Ví dụ:
-
In conclusion, the project was a success due to the hard work of the team.
- Tóm lại, dự án đã thành công nhờ vào sự nỗ lực của cả đội.
-
In conclusion, it is clear that climate change is a pressing issue.
- Tóm lại, rõ ràng là biến đổi khí hậu là một vấn đề cấp bách.
-
In conclusion, we should continue to invest in renewable energy.
- Tóm lại, chúng ta nên tiếp tục đầu tư vào năng lượng tái tạo.
-
In conclusion, the project was a success due to the hard work of the team.
-
To sum up
- Giải thích: Từ này được sử dụng để tóm tắt nhanh những điểm chính của một cuộc thảo luận hoặc một bài viết.
-
Ví dụ:
-
To sum up, we need to improve our marketing strategy.
- Tóm lại, chúng ta cần cải thiện chiến lược tiếp thị của mình.
-
To sum up, the benefits of exercise are numerous.
- Tóm lại, lợi ích của việc tập thể dục là rất nhiều.
-
To sum up, the meeting was productive and we made significant progress.
- Tóm lại, cuộc họp đã rất hiệu quả và chúng ta đã đạt được tiến bộ đáng kể.
-
To sum up, we need to improve our marketing strategy.
-
In summary
- Giải thích: Từ này được sử dụng để tóm tắt lại những ý chính hoặc kết luận của một bài viết, bài thuyết trình hoặc cuộc thảo luận.
-
Ví dụ:
-
In summary, the new policy will benefit all employees.
- Tóm lại, chính sách mới sẽ mang lại lợi ích cho tất cả nhân viên.
-
In summary, the research shows that early education is crucial.
- Tóm lại, nghiên cứu cho thấy giáo dục sớm là rất quan trọng.
-
In summary, we need to focus on customer satisfaction.
- Tóm lại, chúng ta cần tập trung vào sự hài lòng của khách hàng.
-
In summary, the new policy will benefit all employees.
-
All in all
- Giải thích: Từ này được sử dụng để đưa ra một kết luận tổng thể sau khi đã xem xét tất cả các khía cạnh của một vấn đề.
-
Ví dụ:
-
All in all, it was a successful event.
- Tóm lại, đó là một sự kiện thành công.
-
All in all, the project met its goals.
- Tóm lại, dự án đã đạt được mục tiêu của nó.
-
All in all, the team performed exceptionally well.
- Tóm lại, đội đã thể hiện rất tốt.
-
All in all, it was a successful event.
-
In a nutshell
- Giải thích: "In a nutshell" được sử dụng để tóm tắt một vấn đề phức tạp trong một câu ngắn gọn và dễ hiểu.
-
Ví dụ:
-
In a nutshell, we need more funding to continue our research.
- Tóm lại, chúng ta cần thêm tài trợ để tiếp tục nghiên cứu.
-
In a nutshell, the new system will improve efficiency.
- Tóm lại, hệ thống mới sẽ cải thiện hiệu quả.
-
In a nutshell, the changes were well-received by the staff.
- Tóm lại, những thay đổi đã được nhân viên đón nhận tốt.
-
In a nutshell, we need more funding to continue our research.
2. Bài tập thực hành: Các cách nói "tóm lại" trong tiếng Anh
Điền từ thích hợp vào các câu sau:
-
Question: __________, the project was completed on time and within budget.
- A. In summary
- B. In conclusion
- C. To sum up
- D. In a nutshell
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: B. Tóm lại, dự án đã hoàn thành đúng thời hạn và trong ngân sách.
Giải thích: "In conclusion" thường được sử dụng ở cuối một bài viết hoặc bài phát biểu để tóm tắt lại những điểm chính đã được đề cập trước đó.
-
Question: __________, the benefits of this new policy are clear.
- A. In a nutshell
- B. To sum up
- C. All in all
- D. In conclusion
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: B. Tóm lại, lợi ích của chính sách mới này là rõ ràng.
Giải thích: "To sum up" được sử dụng để tóm tắt nhanh chóng những điểm chính của một cuộc thảo luận hoặc một bài viết.
-
Question: __________, we should invest more in renewable energy.
- A. In summary
- B. All in all
- C. In conclusion
- D. To sum up
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: A. Tóm lại, chúng ta nên đầu tư nhiều hơn vào năng lượng tái tạo.
Giải thích: "In summary" được sử dụng để tóm tắt lại những ý chính hoặc kết luận của một bài viết, bài thuyết trình hoặc cuộc thảo luận.
-
Question: __________, the team did an excellent job on the project.
- A. In a nutshell
- B. To sum up
- C. In conclusion
- D. All in all
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: B. Tóm lại, đội đã làm rất tốt trong dự án này.
Giải thích: "To sum up" được sử dụng để tóm tắt nhanh chóng những điểm chính của một cuộc thảo luận hoặc một bài viết.
-
Question: __________, we need to improve our customer service.
- A. In summary
- B. To sum up
- C. In conclusion
- D. In a nutshell
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: B. Tóm lại, chúng ta cần cải thiện dịch vụ khách hàng của mình.
Giải thích: "To sum up" được sử dụng để tóm tắt nhanh chóng những điểm chính của một cuộc thảo luận hoặc một bài viết.
-
Question: __________, the new system will increase efficiency.
- A. In conclusion
- B. To sum up
- C. In a nutshell
- D. All in all
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: C. Tóm lại, hệ thống mới sẽ tăng hiệu quả.
Giải thích: "In a nutshell" được sử dụng để tóm tắt một vấn đề phức tạp trong một câu ngắn gọn và dễ hiểu.
-
Question: __________, the event was a great success.
- A. In summary
- B. To sum up
- C. In conclusion
- D. All in all
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: D. Tóm lại, sự kiện đã rất thành công.
Giải thích: "All in all" được sử dụng để đưa ra một kết luận tổng thể sau khi đã xem xét tất cả các khía cạnh của một vấn đề.
-
Question: __________, the research shows promising results.
- A. In conclusion
- B. To sum up
- C. In a nutshell
- D. All in all
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: D. Tóm lại, nghiên cứu cho thấy kết quả đầy hứa hẹn.
Giải thích: "All in all" được sử dụng để đưa ra một kết luận tổng thể sau khi đã xem xét tất cả các khía cạnh của một vấn đề.
-
Question: __________, we need more data to make a final decision.
- A. In summary
- B. To sum up
- C. In a nutshell
- D. All in all
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: C. Tóm lại, chúng ta cần thêm dữ liệu để đưa ra quyết định cuối cùng.
Giải thích: "In a nutshell" được sử dụng để tóm tắt một vấn đề phức tạp trong một câu ngắn gọn và dễ hiểu.
-
Question: __________, the meeting was productive and we made significant progress.
- A. In summary
- B. To sum up
- C. In conclusion
- D. All in all
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: A. Tóm lại, cuộc họp đã rất hiệu quả và chúng ta đã đạt được tiến bộ đáng kể.
Giải thích: "In summary" được sử dụng để tóm tắt lại những ý chính hoặc kết luận của một bài viết, bài thuyết trình hoặc cuộc thảo luận.