Nói "theo đuổi" tiếng Anh thế nào? – ZiZoou Store - Streetwear

Nói "theo đuổi" tiếng Anh thế nào?

1. Các cách nói "theo đuổi" trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cách phổ biến để diễn đạt ý nghĩa "theo đuổi" trong tiếng Anh, việc hiểu rõ các cách này sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác hơn:

1. Pursue

Đây là cách diễn đạt phổ biến nhất để nói "theo đuổi". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc trang trọng, khi bạn muốn nói về việc theo đuổi một mục tiêu, ước mơ, hoặc sự nghiệp.

Ví dụ:

  1. She decided to pursue a career in medicine.
    Cô ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp trong ngành y.
  2. He is pursuing his dream of becoming a professional athlete.
    Anh ấy đang theo đuổi ước mơ trở thành vận động viên chuyên nghiệp.
  3. They are pursuing new opportunities in the technology sector.
    Họ đang theo đuổi những cơ hội mới trong lĩnh vực công nghệ.

2. Chase

Thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thứcmang tính hành động hơn. Từ này nói về việc theo đuổi một ai đó hoặc cái gì đó một cách nhanh chóng hoặc quyết liệt.

Ví dụ:

  1. The police are chasing the suspect through the streets.
    Cảnh sát đang theo đuổi nghi phạm qua các con phố.
  2. She spent years chasing after her dreams.
    Cô ấy đã dành nhiều năm để theo đuổi ước mơ của mình.
  3. He is always chasing the latest trends in fashion.
    Anh ấy luôn theo đuổi những xu hướng mới nhất trong thời trang.

3. Follow

Từ này có nghĩa là "theo sau" và thường được sử dụng khi bạn theo dõi hoặc đi theo ai đó hoặc điều gì đó. Từ này cũng có thể mang nghĩa "theo đuổi" trong một số ngữ cảnh nhất định.

Ví dụ:

  1. She decided to follow in her father's footsteps and become a lawyer.
    Cô ấy quyết định theo đuổi nghề của cha mình và trở thành luật sư.
  2. He is following his passion for cooking by opening a restaurant.
    Anh ấy đang theo đuổi niềm đam mê nấu ăn bằng cách mở nhà hàng.
  3. They follow their dreams no matter how difficult it is.
    Họ theo đuổi ước mơ của mình dù khó khăn đến đâu.

4. Seek

Đây là một từ trang trọng hơn và thường được sử dụng khi bạn đang tìm kiếm hoặc cố gắng đạt được điều gì đó một cách cẩn thận và có kế hoạch.

Ví dụ:

  1. He is seeking new challenges in his career.
    Anh ấy đang theo đuổi những thử thách mới trong sự nghiệp của mình.
  2. She seeks to improve her skills through continuous learning.
    Cô ấy theo đuổi việc cải thiện kỹ năng của mình thông qua việc học liên tục.
  3. They are seeking opportunities to expand their business.
    Họ đang theo đuổi những cơ hội để mở rộng kinh doanh.

5. Go after

Là một cách diễn đạt không chính thức, thường được dùng khi bạn quyết tâm đạt được điều gì đó hoặc ai đó.

Ví dụ:

  1. He decided to go after his dream job in New York.
    Anh ấy quyết định theo đuổi công việc mơ ước của mình ở New York.
  2. She is going after a promotion at work.
    Cô ấy đang theo đuổi một cơ hội thăng tiến tại nơi làm việc.
  3. They are going after the championship title this year.
    Họ đang theo đuổi danh hiệu vô địch năm nay.

2. Bài Tập Thực Hành: Các Cách Nói "Theo Đuổi" Trong Tiếng Anh

Điền từ thích hợp vào các câu sau:

Câu 1: He decided to _______ his dream of becoming a musician.

A. follow
B. pursue
C. chase
D. seek

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: B

Anh ấy quyết định theo đuổi ước mơ trở thành nhạc sĩ.

Giải thích: "Pursue" là từ chính xác để diễn tả việc theo đuổi một ước mơ hoặc mục tiêu trong ngữ cảnh trang trọng.

Câu 2: She is _______ a promotion at work.

A. following
B. going after
C. seeking
D. chasing

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: B

Cô ấy đang theo đuổi một cơ hội thăng tiến tại nơi làm việc.

Giải thích: "Going after" là cụm từ không chính thức, phù hợp để diễn tả việc theo đuổi một cơ hội thăng tiến.

Câu 3: They are _______ new opportunities in the technology sector.

A. pursuing
B. following
C. chasing
D. seeking

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: A

Họ đang theo đuổi những cơ hội mới trong lĩnh vực công nghệ.

Giải thích: "Pursuing" là từ chính xác để diễn tả việc theo đuổi cơ hội trong ngữ cảnh trang trọng.

Câu 4: He is _______ his passion for cooking by opening a restaurant.

A. following
B. pursuing
C. chasing
D. seeking

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: A

Anh ấy đang theo đuổi niềm đam mê nấu ăn bằng cách mở nhà hàng.

Giải thích: "Following" phù hợp để diễn tả việc theo đuổi đam mê.

Câu 5: She _______ to improve her skills through continuous learning.

A. follows
B. pursues
C. seeks
D. chases

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: C

Cô ấy theo đuổi việc cải thiện kỹ năng của mình thông qua việc học liên tục.

Giải thích: "Seeks" phù hợp trong ngữ cảnh trang trọng khi nói về việc tìm kiếm hoặc cố gắng đạt được điều gì đó.

Câu 6: He is always _______ the latest trends in fashion.

A. following
B. chasing
C. pursuing
D. seeking

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: B

Anh ấy luôn theo đuổi những xu hướng mới nhất trong thời trang.

Giải thích: "Chasing" thường được dùng để diễn tả việc theo đuổi một cách nhanh chóng hoặc quyết liệt.

Câu 7: The police are _______ the suspect through the streets.

A. pursuing
B. following
C. seeking
D. chasing

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: D

Cảnh sát đang theo đuổi nghi phạm qua các con phố.

Giải thích: "Chasing" phù hợp để diễn tả việc theo đuổi một ai đó một cách nhanh chóng và quyết liệt.

Câu 8: They are _______ opportunities to expand their business.

A. following
B. pursuing
C. seeking
D. chasing

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: C

Họ đang theo đuổi những cơ hội để mở rộng kinh doanh.

Giải thích: "Seeking" phù hợp trong ngữ cảnh trang trọng khi nói về việc tìm kiếm cơ hội.

Câu 9: She decided to _______ in her father's footsteps and become a lawyer.

A. follow
B. pursue
C. chase
D. seek

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: A

Cô ấy quyết định theo đuổi nghề của cha mình và trở thành luật sư.

Giải thích: "Follow" phù hợp để diễn tả việc theo đuổi con đường sự nghiệp của ai đó.

Câu 10: He is _______ new challenges in his career.

A. following
B. seeking
C. pursuing
D. chasing

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: B

Anh ấy đang theo đuổi những thử thách mới trong sự nghiệp của mình.

Giải thích: "Seeking" phù hợp trong ngữ cảnh trang trọng khi nói về việc tìm kiếm thử thách.

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết