Nói "ngược lại" tiếng Anh thế nào? – ZiZoou Store - Streetwear

Nói "ngược lại" tiếng Anh thế nào?

1. Các cách nói "ngược lại" trong tiếng Anh

1. Conversely

Thường được sử dụng khi bạn muốn trình bày một ý kiến hoặc sự kiện trái ngược với ý kiến hoặc sự kiện đã được đề cập trước đó. Đây là cách diễn đạt trang trọng và thường thấy trong văn viết.

Ví dụ:

  1. Conversely, while John loves spicy food, his brother can't stand it.

    • Ngược lại, trong khi John thích thức ăn cay, anh trai của anh ấy không thể chịu được.
  2. The weather in the north is quite cold. Conversely, the south enjoys a warm climate.

    • Thời tiết ở miền bắc khá lạnh. Ngược lại, miền nam lại có khí hậu ấm áp.
  3. Many people believe that money brings happiness. Conversely, some argue that it can lead to more problems.

    • Nhiều người tin rằng tiền bạc mang lại hạnh phúc. Ngược lại, một số người cho rằng nó có thể dẫn đến nhiều vấn đề hơn.

2. On the contrary

Được sử dụng khi bạn muốn bác bỏ một ý kiến hoặc giả định trước đó và đưa ra một quan điểm hoàn toàn trái ngược. Cách nói này mạnh mẽ và thường được dùng trong tranh luận hoặc khi muốn nhấn mạnh sự khác biệt rõ ràng.

Ví dụ:

  1. I don't think he's lazy. On the contrary, he works very hard.

    • Tôi không nghĩ anh ấy lười biếng. Trái lại, anh ấy làm việc rất chăm chỉ.
  2. Some people think that learning a new language is difficult. On the contrary, I find it quite enjoyable.

    • Một số người nghĩ rằng học một ngôn ngữ mới là khó khăn. Trái lại, tôi thấy nó khá thú vị.
  3. She didn't fail the test. On the contrary, she got the highest score in the class.

    • Cô ấy không trượt bài kiểm tra. Trái lại, cô ấy đạt điểm cao nhất trong lớp.

3. In contrast

In contrast được sử dụng khi bạn muốn so sánh hai sự việc, tình huống hoặc ý kiến đối lập nhau. Đây là cách nói phổ biến trong văn viếtbài thuyết trình.

Ví dụ:

  1. The first task was easy. In contrast, the second one was extremely difficult.

    • Nhiệm vụ đầu tiên rất dễ. Ngược lại, nhiệm vụ thứ hai cực kỳ khó khăn.
  2. In contrast to his previous works, this novel is more mature and thought-provoking.

    • Ngược lại với các tác phẩm trước đây của anh ấy, cuốn tiểu thuyết này chín chắn và đầy suy ngẫm hơn.
  3. The city is bustling with activity. In contrast, the countryside is peaceful and quiet.

    • Thành phố nhộn nhịp với các hoạt động. Ngược lại, vùng quê yên bình và tĩnh lặng.

2. Bài tập thực hành về cách nói "ngược lại" trong tiếng Anh

Hãy chọn đáp án phù hợp nhất:

  1. The weather in the south is quite warm. ________, the north is much colder.
    • A. On the contrary
    • B. In contrast
    • C. Conversely
    • D. However
    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: D

    Dịch: Thời tiết ở miền nam khá ấm áp. Tuy nhiên, miền bắc lại lạnh hơn nhiều.

    Giải thích: "However" là từ nối phổ biến để đối lập hai mệnh đề.

  2. She didn't fail the exam. ________, she got the highest score.
    • A. Conversely
    • B. On the contrary
    • C. In contrast
    • D. However
    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: B

    Dịch: Cô ấy không trượt kỳ thi. Trái lại, cô ấy đạt điểm cao nhất.

    Giải thích: "On the contrary" được dùng để bác bỏ một ý kiến trước đó và đưa ra một quan điểm hoàn toàn trái ngược.

  3. He usually wakes up early. ________, his sister prefers to sleep in.
    • A. On the contrary
    • B. However
    • C. Conversely
    • D. In contrast
    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: C

    Dịch: Anh ấy thường dậy sớm. Ngược lại, em gái anh ấy thích ngủ nướng.

    Giải thích: "Conversely" được dùng để trình bày một sự kiện trái ngược với sự kiện đã đề cập trước đó.

  4. Many people find math difficult. ________, some enjoy it.
    • A. However
    • B. Conversely
    • C. In contrast
    • D. On the contrary
    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: A

    Dịch: Nhiều người thấy toán học khó khăn. Tuy nhiên, một số người lại thích nó.

    Giải thích: "However" là từ nối phổ biến để đối lập hai mệnh đề.

  5. The book was boring. ________, the movie adaptation was thrilling.
    • A. On the contrary
    • B. However
    • C. In contrast
    • D. Conversely
    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: C

    Dịch: Cuốn sách thì nhàm chán. Ngược lại, bản chuyển thể thành phim lại rất hồi hộp.

    Giải thích: "In contrast" được dùng để so sánh hai tình huống đối lập nhau.

  6. He is very outgoing. ________, his brother is quite shy.
    • A. Conversely
    • B. In contrast
    • C. On the contrary
    • D. However
    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: B

    Dịch: Anh ấy rất hướng ngoại. Ngược lại, anh trai của anh ấy lại khá nhút nhát.

    Giải thích: "In contrast" được dùng để so sánh hai tình huống đối lập nhau.

  7. She loves spicy food. ________, her husband prefers mild flavors.
    • A. However
    • B. Conversely
    • C. On the contrary
    • D. In contrast
    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: B

    Dịch: Cô ấy thích thức ăn cay. Ngược lại, chồng cô ấy thích hương vị nhẹ nhàng.

    Giải thích: "Conversely" được dùng để trình bày một sự kiện trái ngược với sự kiện đã đề cập trước đó.

  8. Some people think it's a waste of time. ________, I believe it's a valuable experience.
    • A. However
    • B. Conversely
    • C. In contrast
    • D. On the contrary
    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: A

    Dịch: Một số người nghĩ rằng đó là sự lãng phí thời gian. Tuy nhiên, tôi tin rằng đó là một trải nghiệm quý giá.

    Giải thích: "However" là từ nối phổ biến để đối lập hai mệnh đề.

  9. She didn't agree with the decision. ________, she protested against it.
    • A. On the contrary
    • B. Conversely
    • C. In contrast
    • D. However
    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: A

    Dịch: Cô ấy không đồng ý với quyết định. Trái lại, cô ấy phản đối nó.

    Giải thích: "On the contrary" được dùng để bác bỏ một ý kiến trước đó và đưa ra một quan điểm hoàn toàn trái ngược.

  10. The first half of the movie was boring. ________, the second half was exciting.
    • A. However
    • B. Conversely
    • C. In contrast
    • D. On the contrary
    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: A

    Dịch: Nửa đầu của bộ phim thì nhàm chán. Tuy nhiên, nửa sau lại rất thú vị.

    Giải thích: "However" là từ nối phổ biến để đối lập hai mệnh đề.

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết