Nói "đẹp" tiếng Anh thế nào? – ZiZoou Store - Streetwear

Nói "đẹp" tiếng Anh thế nào?

1. Các cách nói "đẹp" trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cách khen "đẹp" trong tiếng Anh, giúp bạn diễn tả đa dạng hơn cảm xúc của mình:

1. "Beautiful"

Từ này là từ phổ biến nhất để mô tả vẻ đẹp của người, cảnh vật, hoặc đồ vật. Nó mang ý nghĩa tổng quát và chung chung, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Ví dụ:

  1. She has a beautiful smile.
    Cô ấy có một nụ cười đẹp.
  2. The sunset was absolutely beautiful.
    Hoàng hôn thật sự đẹp.
  3. This painting is so beautiful.
    Bức tranh này thật đẹp.

2. "Gorgeous"

Từ này thường được dùng để mô tả một vẻ đẹp rực rỡ, lộng lẫythu hút. Từ này thường được sử dụng để khen ngợi vẻ đẹp của con người hoặc cảnh vật.

Ví dụ:

  1. She looked gorgeous in that dress.
    Cô ấy trông lộng lẫy trong chiếc váy đó.
  2. The garden is gorgeous in spring.
    Khu vườn rực rỡ vào mùa xuân.
  3. What a gorgeous day!
    Thật là một ngày đẹp!

3. "Stunning"

Từ này mang ý nghĩa làm choáng ngợp, khiến người khác phải ngỡ ngàng vì vẻ đẹp. Từ này thường được dùng để mô tả vẻ đẹp ngoại hình hoặc cảnh vật hùng vĩ.

Ví dụ:

  1. She looked absolutely stunning at the party.
    Cô ấy trông thật choáng ngợp tại bữa tiệc.
  2. The view from the top of the mountain is stunning.
    Quang cảnh từ đỉnh núi thật choáng ngợp.
  3. That dress is stunning.
    Chiếc váy đó thật đẹp.

4. "Attractive"

Từ này thường được dùng để mô tả sự thu húthấp dẫn. Từ này không chỉ giới hạn trong vẻ đẹp ngoại hình mà còn có thể áp dụng cho tính cách hoặc phong cách.

Ví dụ:

  1. He is an attractive man with a great sense of humor.
    Anh ấy là một người đàn ông hấp dẫn với khiếu hài hước tuyệt vời.
  2. The job offer is very attractive.
    Lời mời làm việc rất hấp dẫn.
  3. She has an attractive personality.
    Cô ấy có một tính cách rất thu hút.

5. "Lovely"

Đây là từ nhẹ nhàng nhất để mô tả vẻ đẹp, thường được dùng để mô tả sự dễ thương, đáng yêu. Từ này thường được dùng trong cả ngữ cảnh trang trọng và không trang trọng.

Ví dụ:

  1. She has a lovely smile.
    Cô ấy có một nụ cười dễ thương.
  2. What a lovely day!
    Thật là một ngày đẹp!
  3. The children are so lovely.
    Những đứa trẻ thật đáng yêu.

2. Bài tập thực hành: Các cách nói "đẹp" trong tiếng Anh

Điền từ thích hợp vào các câu sau:

Câu 1: The scenery from the top of the mountain is absolutely ______.

A. attractive

B. stunning

C. lovely

D. beautiful

ĐÁP ÁN: B

Dịch: Quang cảnh từ đỉnh núi thật sự choáng ngợp.

Giải thích: "Stunning" được dùng để mô tả vẻ đẹp làm choáng ngợp, phù hợp với quang cảnh từ đỉnh núi.

Câu 2: She looked ______ in that red dress at the party.

A. lovely

B. beautiful

C. attractive

D. gorgeous

ĐÁP ÁN: D

Dịch: Cô ấy trông lộng lẫy trong chiếc váy đỏ tại bữa tiệc.

Giải thích: "Gorgeous" được dùng để diễn tả vẻ đẹp rực rỡ, lộng lẫy, phù hợp với mô tả này.

Câu 3: The new park in our neighborhood is really ______.

A. stunning

B. attractive

C. beautiful

D. lovely

ĐÁP ÁN: C

Dịch: Công viên mới trong khu phố của chúng tôi thật sự đẹp.

Giải thích: "Beautiful" phù hợp nhất vì nó là từ chung chung và dễ hiểu nhất để miêu tả một công viên mới trong khu phố.

Câu 4: He is an ______ man with a great sense of humor.

A. stunning

B. attractive

C. lovely

D. beautiful

ĐÁP ÁN: B

Dịch: Anh ấy là một người đàn ông hấp dẫn với khiếu hài hước tuyệt vời.

Giải thích: "Attractive" được dùng để mô tả sự thu hút, phù hợp với mô tả này.

Câu 5: What a ______ day! The sun is shining, and the birds are singing.

A. stunning

B. attractive

C. beautiful

D. lovely

ĐÁP ÁN: D

Dịch: Thật là một ngày dễ thương! Mặt trời đang chiếu sáng và chim đang hót.

Giải thích: "Lovely" được dùng để diễn tả một ngày dễ thương, phù hợp với mô tả này.

Câu 6: Her performance on stage was ______.

A. lovely

B. beautiful

C. stunning

D. attractive

ĐÁP ÁN: C

Dịch: Màn trình diễn của cô ấy trên sân khấu thật sự choáng ngợp.

Giải thích: "Stunning" được dùng để mô tả một màn trình diễn làm choáng ngợp, phù hợp với mô tả này.

Câu 7: The flowers in the garden are ______ this time of year.

A. stunning

B. beautiful

C. attractive

D. lovely

ĐÁP ÁN: B

Dịch: Những bông hoa trong vườn thật đẹp vào thời gian này trong năm.

Giải thích: "Beautiful" được dùng để mô tả vẻ đẹp tổng quát, phù hợp với mô tả này.

Câu 8: She has such a ______ smile that everyone likes her.

A. stunning

B. attractive

C. beautiful

D. lovely

ĐÁP ÁN: D

Dịch: Cô ấy có một nụ cười dễ thương đến nỗi ai cũng thích cô ấy.

Giải thích: "Lovely" được dùng để mô tả một nụ cười dễ thương, phù hợp với mô tả này.

Câu 9: The sunset over the ocean was ______.

A. beautiful

B. stunning

C. attractive

D. lovely

ĐÁP ÁN: A

Dịch: Hoàng hôn trên biển thật đẹp.

Giải thích: "Beautiful" được dùng để mô tả vẻ đẹp tổng quát, phù hợp với mô tả này.

Câu 10: She looked ______ in her wedding dress.

A. gorgeous

B. stunning

C. attractive

D. lovely

ĐÁP ÁN: A

Dịch: Cô ấy trông lộng lẫy trong chiếc váy cưới.

Giải thích: "Gorgeous" được dùng để diễn tả vẻ đẹp rực rỡ, lộng lẫy, phù hợp với mô tả này.

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết