Nói "đánh đổi" tiếng Anh thế nào?
1. Các cách nói "đánh đổi" phổ biến trong tiếng Anh
1. Trade-off
Giải thích
Đây là một thuật ngữ phổ biến để chỉ sự đánh đổi giữa hai lựa chọn mà khi bạn chọn một, bạn phải từ bỏ một phần hoặc toàn bộ cái còn lại. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong kinh doanh, kinh tế và các tình huống quyết định hằng ngày.
Ví dụ
-
Choosing a career often involves a trade-off between salary and job satisfaction.
- Chọn một nghề nghiệp thường liên quan đến sự đánh đổi giữa lương và sự hài lòng trong công việc.
-
There is a trade-off between speed and quality in software development.
- Có một sự đánh đổi giữa tốc độ và chất lượng trong phát triển phần mềm.
-
In environmental policies, there is always a trade-off between economic growth and environmental protection.
- Trong các chính sách môi trường, luôn có một sự đánh đổi giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường.
2. Compromise
Giải thích
Từ này cũng diễn tả sự thỏa hiệp, nghĩa là hai bên đều phải nhượng bộ một phần để đạt được một thỏa thuận chung. Từ này thường được dùng trong đàm phán và các tình huống mà cả hai bên phải đưa ra những nhượng bộ.
Ví dụ
-
In any relationship, there has to be a compromise to make it work.
- Trong bất kỳ mối quan hệ nào, phải có một sự thỏa hiệp để làm cho nó hoạt động.
-
The two companies reached a compromise on the terms of the contract.
- Hai công ty đã đạt được một sự thỏa hiệp về các điều khoản của hợp đồng.
-
They were willing to compromise on their demands to achieve peace.
- Họ sẵn sàng thỏa hiệp về các yêu cầu của mình để đạt được hòa bình.
3. Sacrifice
Giải thích
Từ này mang ý nghĩa phải hy sinh, tức là từ bỏ một thứ gì đó có giá trị vì một mục đích lớn hơn. Từ này thường được sử dụng khi nói về sự hy sinh cá nhân vì lợi ích chung hoặc vì người khác.
Ví dụ
-
Parents often sacrifice their own needs for the sake of their children.
- Cha mẹ thường hy sinh nhu cầu của chính mình vì lợi ích của con cái.
-
Soldiers are prepared to sacrifice their lives for their country.
- Những người lính sẵn sàng hy sinh tính mạng vì đất nước.
-
She had to sacrifice her career to take care of her family.
- Cô ấy đã phải hy sinh sự nghiệp của mình để chăm sóc gia đình.
4. Give up
Giải thích
Từ này có nghĩa là từ bỏ một thứ gì đó mà bạn đang có hoặc đang làm, thường vì một lý do cụ thể. Từ này thường được dùng trong các tình huống hàng ngày khi bạn quyết định ngừng làm một việc nào đó để làm việc khác.
Ví dụ
-
He had to give up his dream of becoming a musician to support his family.
- Anh ấy đã phải từ bỏ giấc mơ trở thành nhạc sĩ để hỗ trợ gia đình.
-
She decided to give up her job to travel the world.
- Cô ấy quyết định từ bỏ công việc của mình để đi du lịch khắp thế giới.
-
They had to give up their weekend plans because of the rain.
- Họ đã phải từ bỏ kế hoạch cuối tuần vì trời mưa.
5. Forego
Giải thích
Từ này có nghĩa là từ bỏ hoặc không nhận một cái gì đó, đặc biệt khi đó là quyền lợi hoặc lợi ích. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng.
Ví dụ
-
He chose to forego his bonus this year to help the company financially.
- Anh ấy đã chọn từ bỏ tiền thưởng của mình năm nay để giúp đỡ tài chính cho công ty.
-
They decided to forego the vacation to save money.
- Họ đã quyết định từ bỏ kỳ nghỉ để tiết kiệm tiền.
-
She had to forego dessert to maintain her diet.
- Cô ấy đã phải từ bỏ món tráng miệng để duy trì chế độ ăn kiêng.
2. Bài tập thực hành về cách nói "đánh đổi" trong tiếng Anh
Chọn đáp án phù hợp cho các câu sau:
- Choosing between a higher salary and job satisfaction is often a tough ____.
- A. trade-off
- B. compromise
- C. sacrifice
- D. give up
ĐÁP ÁN: A.Dịch tiếng Việt: Chọn giữa lương cao hơn và sự hài lòng trong công việc thường là một sự đánh đổi khó khăn.
Giải thích: "Trade-off" được sử dụng khi bạn phải chọn giữa hai điều tốt mà không thể có cả hai.
- In a relationship, both partners need to make ____ to ensure harmony.
- A. compromises
- B. trade-offs
- C. sacrifices
- D. give-ups
ĐÁP ÁN: A.Dịch tiếng Việt: Trong một mối quan hệ, cả hai đối tác cần phải thỏa hiệp để đảm bảo sự hòa hợp.
Giải thích: "Compromise" có nghĩa là mỗi bên đều phải nhượng bộ một chút để đạt được thỏa thuận.
- Parents often ____ their personal time to take care of their children.
- A. trade-off
- B. sacrifice
- C. compromise
- D. forego
ĐÁP ÁN: B.Dịch tiếng Việt: Cha mẹ thường hy sinh thời gian cá nhân của mình để chăm sóc con cái.
Giải thích: "Sacrifice" có nghĩa là từ bỏ một thứ có giá trị vì một mục đích cao cả hơn.
- They decided to ____ their holiday plans due to budget constraints.
- A. trade-off
- B. compromise
- C. sacrifice
- D. give up
ĐÁP ÁN: D.Dịch tiếng Việt: Họ đã quyết định từ bỏ kế hoạch kỳ nghỉ của mình do hạn chế về ngân sách.
Giải thích: "Give up" có nghĩa là từ bỏ một cái gì đó mà bạn đang có hoặc đang làm.
- She had to ____ her desire to eat sweets to maintain her diet.
- A. trade-off
- B. compromise
- C. sacrifice
- D. forego
ĐÁP ÁN: D.Dịch tiếng Việt: Cô ấy đã phải từ bỏ mong muốn ăn đồ ngọt để duy trì chế độ ăn kiêng của mình.
Giải thích: "Forego" có nghĩa là từ bỏ hoặc không nhận một cái gì đó, đặc biệt khi đó là quyền lợi hoặc lợi ích.
- In the end, the team decided to ____ their short-term profits for long-term gains.
- A. trade-off
- B. compromise
- C. sacrifice
- D. forego
ĐÁP ÁN: D.Dịch tiếng Việt: Cuối cùng, đội đã quyết định từ bỏ lợi nhuận ngắn hạn để có được lợi ích lâu dài.
Giải thích: "Forego" ở đây có nghĩa là từ bỏ lợi ích ngắn hạn để đạt được lợi ích dài hạn.
- They needed to make a difficult ____ between spending more on advertising and increasing their savings.
- A. compromise
- B. sacrifice
- C. give up
- D. trade-off
ĐÁP ÁN: D.Dịch tiếng Việt: Họ cần phải thực hiện một sự đánh đổi khó khăn giữa việc chi nhiều hơn cho quảng cáo và tăng khoản tiết kiệm.
Giải thích: "Trade-off" dùng để chỉ việc phải lựa chọn giữa hai điều mà không thể có cả hai cùng một lúc.
- The government must ____ economic growth to protect the environment.
- A. sacrifice
- B. trade-off
- C. compromise
- D. forego
ĐÁP ÁN: D.Dịch tiếng Việt: Chính phủ phải từ bỏ sự phát triển kinh tế để bảo vệ môi trường.
Giải thích: "Forego" ở đây có nghĩa là từ bỏ sự phát triển kinh tế để đạt được mục tiêu bảo vệ môi trường.
- She decided to ____ her career to raise her children.
- A. trade-off
- B. sacrifice
- C. compromise
- D. give up
ĐÁP ÁN: B.Dịch tiếng Việt: Cô ấy quyết định hy sinh sự nghiệp của mình để nuôi dạy con cái.
Giải thích: "Sacrifice" có nghĩa là từ bỏ một thứ gì đó có giá trị vì một mục đích cao cả hơn.
- Sometimes, you need to make a ____ to find a balance between work and life.
- A. compromise
- B. sacrifice
- C. trade-off
- D. forego
ĐÁP ÁN: A.Dịch tiếng Việt: Đôi khi, bạn cần phải thỏa hiệp để tìm ra sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
Giải thích: "Compromise" được sử dụng khi cả hai bên đều phải nhượng bộ một phần để đạt được sự cân bằng.