Nói "chúc mừng sinh nhật" tiếng Anh thế nào? – ZiZoou Store - Streetwear

Nói "chúc mừng sinh nhật" tiếng Anh thế nào?

Khi muốn chúc mừng sinh nhật ai đó bằng tiếng Anh, bạn có nhiều cách khác nhau tùy vào ngữ cảnh và mức độ thân thiết với người được chúc mừng. Dưới đây là một số cách phổ biến:

  1. Happy Birthday

    • Đây là cách nói thông dụng nhất, có thể dùng cho bất kỳ ai, từ bạn bè, gia đình đến đồng nghiệp.
    • Ví dụ:
      1. Happy Birthday! I hope you have a fantastic day.
        Chúc mừng sinh nhật! Hy vọng bạn có một ngày tuyệt vời.
      2. Happy Birthday to the best sister in the world!
        Chúc mừng sinh nhật người chị tốt nhất trên thế giới!
      3. Wishing you a Happy Birthday filled with joy and laughter.
        Chúc mừng sinh nhật tràn đầy niềm vui và tiếng cười.
  2. Many Happy Returns

    • Cụm từ này trang trọng hơn, thường dùng trong các thiệp chúc mừng hoặc khi muốn thể hiện sự kính trọng.
    • Ví dụ:
      1. Many Happy Returns of the day! May your year be filled with happiness.
        Chúc mừng sinh nhật! Chúc bạn một năm tràn đầy hạnh phúc.
      2. Many Happy Returns to you on your special day.
        Chúc mừng sinh nhật bạn vào ngày đặc biệt này.
      3. Wishing you Many Happy Returns and all the best in the year ahead.
        Chúc mừng sinh nhật và những điều tốt đẹp nhất cho năm tới.
  3. Happy B-Day

    • Đây là cách viết tắt của "Happy Birthday", thường được dùng trong tin nhắn hoặc mạng xã hội khi bạn muốn chúc nhanh gọn.
    • Ví dụ:
      1. Happy B-Day! Enjoy your special day!
        Chúc mừng sinh nhật! Hãy tận hưởng ngày đặc biệt của bạn!
      2. Sending you a big hug and a Happy B-Day!
        Gửi đến bạn một cái ôm lớn và chúc mừng sinh nhật!
      3. Happy B-Day to my favorite person!
        Chúc mừng sinh nhật người mà tôi yêu thích nhất!
  4. Have a Great Birthday

    • Cụm từ này thể hiện mong muốn người đó có một sinh nhật tuyệt vời, thường dùng trong lời nói hoặc viết tay.
    • Ví dụ:
      1. Have a Great Birthday! You deserve all the best.
        Chúc mừng sinh nhật! Bạn xứng đáng nhận những điều tốt đẹp nhất.
      2. Have a Great Birthday and may all your dreams come true.
        Chúc mừng sinh nhật và mong mọi giấc mơ của bạn trở thành hiện thực.
      3. Have a Great Birthday, my dear friend!
        Chúc mừng sinh nhật, người bạn thân yêu của tôi!
  5. Best Wishes on Your Birthday

    • Cụm từ này thường được sử dụng trong các thiệp chúc mừng, mang tính chất trang trọng và lịch sự.
    • Ví dụ:
      1. Best Wishes on Your Birthday! Hope it's a memorable one.
        Chúc mừng sinh nhật! Hy vọng đó là một ngày đáng nhớ.
      2. Best Wishes on Your Birthday and throughout the coming year.
        Chúc mừng sinh nhật và suốt năm tới.
      3. Sending you Best Wishes on Your Birthday.
        Gửi đến bạn lời chúc mừng sinh nhật.

 

Hy vọng với các cách diễn đạt trên, bạn sẽ có thêm lựa chọn khi chúc mừng sinh nhật ai đó bằng tiếng Anh.


Bonus: Bài tập thực hành Cách nói "chúc mừng sinh nhật" trong tiếng Anh

Chọn đáp án phù hợp cho các câu sau:

  1. What is a common way to wish someone a happy birthday in a casual conversation?
    • A. Many Happy Returns
    • B. Happy Birthday
    • C. Best Wishes on Your Birthday
    • D. Have a Great Birthday
    ĐÁP ÁN: B
    Dịch tiếng Việt: Chúc mừng sinh nhật. Đây là cách nói phổ biến nhất và có thể dùng trong bất kỳ ngữ cảnh nào.
    ĐÁP ÁN
  2. Which phrase would you use in a formal birthday card?
    • A. Happy B-Day
    • B. Have a Great Birthday
    • C. Many Happy Returns
    • D. Happy Birthday
    ĐÁP ÁN: C
    Dịch tiếng Việt: Chúc mừng sinh nhật. Đây là cụm từ trang trọng, thường được dùng trong thiệp chúc mừng.
    ĐÁP ÁN
  3. What is the short form of "Happy Birthday" commonly used in text messages?
    • A. Best Wishes on Your Birthday
    • B. Many Happy Returns
    • C. Have a Great Birthday
    • D. Happy B-Day
    ĐÁP ÁN: D
    Dịch tiếng Việt: Chúc mừng sinh nhật. Đây là cách viết tắt thường được sử dụng trong tin nhắn.
    ĐÁP ÁN
  4. Which phrase can be used to wish someone an enjoyable special day?
    • A. Best Wishes on Your Birthday
    • B. Many Happy Returns
    • C. Happy Birthday
    • D. Have a Great Birthday
    ĐÁP ÁN: D
    Dịch tiếng Việt: Chúc mừng sinh nhật. Cụm từ này thể hiện mong muốn người đó có một ngày sinh nhật tuyệt vời.
    ĐÁP ÁN
  5. What phrase is often used in birthday cards to express good wishes for the future?
    • A. Happy B-Day
    • B. Happy Birthday
    • C. Best Wishes on Your Birthday
    • D. Have a Great Birthday
    ĐÁP ÁN: C
    Dịch tiếng Việt: Chúc mừng sinh nhật. Cụm từ này thường được dùng trong các thiệp chúc mừng và mang tính chất trang trọng.
    ĐÁP ÁN
  6. Which phrase is more formal and used to convey respect on someone's birthday?
    • A. Happy B-Day
    • B. Happy Birthday
    • C. Many Happy Returns
    • D. Have a Great Birthday
    ĐÁP ÁN: C
    Dịch tiếng Việt: Chúc mừng sinh nhật. Đây là cụm từ trang trọng hơn, thường dùng để thể hiện sự kính trọng.
    ĐÁP ÁN
  7. What phrase can be used in a message to a close friend to wish them a fun birthday?
    • A. Many Happy Returns
    • B. Best Wishes on Your Birthday
    • C. Happy Birthday
    • D. Happy B-Day
    ĐÁP ÁN: D
    Dịch tiếng Việt: Chúc mừng sinh nhật. Cụm từ viết tắt này thường được sử dụng trong tin nhắn giữa bạn bè.
    ĐÁP ÁN
  8. Which phrase can you use to express hope that someone has an enjoyable birthday?
    • A. Many Happy Returns
    • B. Happy B-Day
    • C. Best Wishes on Your Birthday
    • D. Have a Great Birthday
    ĐÁP ÁN: D
    Dịch tiếng Việt: Chúc mừng sinh nhật. Cụm từ này thể hiện mong muốn người đó có một sinh nhật tuyệt vời.
    ĐÁP ÁN
  9. Which phrase is appropriate for a formal birthday greeting?
    • A. Happy B-Day
    • B. Have a Great Birthday
    • C. Many Happy Returns
    • D. Happy Birthday
    ĐÁP ÁN: C
    Dịch tiếng Việt: Chúc mừng sinh nhật. Đây là cụm từ trang trọng, thường dùng trong các thiệp chúc mừng hoặc khi muốn thể hiện sự kính trọng.
    ĐÁP ÁN
  10. What is a common phrase to wish someone a joyful and memorable birthday?
    • A. Best Wishes on Your Birthday
    • B. Many Happy Returns
    • C. Happy B-Day
    • D. Happy Birthday
    ĐÁP ÁN: D
    Dịch tiếng Việt: Chúc mừng sinh nhật. Đây là cách nói phổ biến nhất và có thể dùng trong bất kỳ ngữ cảnh nào.
    ĐÁP ÁN

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết