Nói "chúc mừng năm mới" tiếng Anh thế nào? – ZiZoou Store - Streetwear

Nói "chúc mừng năm mới" tiếng Anh thế nào?

Có nhiều cách diễn đạt khác nhau để gửi lời chúc tốt đẹp trong thời khắc năm mới bằng tiếng Anh. Việc sử dụng đúng câu chúc mừng không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn thể hiện sự tôn trọng và quan tâm đến người nhận lời chúc. Dưới đây là một số cách phổ biến để nói "Chúc mừng năm mới":

1. Happy New Year!

  • Đây là cách nói phổ biến nhất và được sử dụng trong hầu hết các tình huống.
  • Có thể nói với gia đình, bạn bè, đồng nghiệp hoặc người quen trong các bữa tiệc đón giao thừa hoặc gửi trong các tấm thiệp.

Ví dụ:

  1. Happy New Year! I hope all your dreams come true.
    Chúc mừng năm mới! Hy vọng tất cả ước mơ của bạn sẽ trở thành hiện thực.
  2. Wishing you a Happy New Year filled with happiness and success.
    Chúc bạn một năm mới vui vẻ và thành công.
  3. Happy New Year to you and your family!
    Chúc mừng năm mới đến bạn và gia đình!

2. Have a Prosperous New Year!

  • Câu này thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hơn hoặc khi bạn muốn nhấn mạnh vào lời chúc thịnh vượng và thành công cho năm mới.
  • Phù hợp khi chúc mừng đối tác kinh doanh hoặc trong các tình huống công việc.

Ví dụ:

    1. May you have a prosperous New Year full of success and good fortune.
      Chúc bạn một năm mới thịnh vượng đầy thành công và may mắn.
    2. Wishing our clients a prosperous New Year and continued growth.
      Chúc các khách hàng của chúng ta một năm mới thịnh vượng và tiếp tục phát triển.
    3. Have a prosperous New Year and achieve all your goals!
      Chúc bạn một năm mới thịnh vượng và đạt được mọi mục tiêu!

    3. Best Wishes for the New Year!

    • Đây là một cách diễn đạt lịch sự và trang trọng.
    • Thường được sử dụng trong các tấm thiệp chúc mừng hoặc khi bạn muốn gửi lời chúc tốt đẹp đến những người mà bạn không gặp trực tiếp.

    Ví dụ:

      1. Best wishes for the New Year! May it bring you joy and peace.
        Lời chúc tốt đẹp nhất cho năm mới! Mong rằng năm mới sẽ mang đến cho bạn niềm vui và bình an.
      2. Sending you my best wishes for the New Year.
        Gửi đến bạn lời chúc tốt đẹp nhất cho năm mới.
      3. Best wishes for the New Year to you and your loved ones.
        Lời chúc tốt đẹp nhất cho năm mới đến bạn và những người thân yêu.

      4. May the New Year bring you...

      • Đây là cách diễn đạt cá nhân và chân thành, phù hợp trong các mối quan hệ thân thiết.
      • Thường được dùng khi bạn muốn cụ thể hóa lời chúc của mình, chẳng hạn như chúc sức khỏe, hạnh phúc, hoặc thành công.

      Ví dụ:

        1. May the New Year bring you health, happiness, and prosperity.
          Mong rằng năm mới sẽ mang đến cho bạn sức khỏe, hạnh phúc và thịnh vượng.
        2. May the New Year bring you lots of love and joy.
          Mong rằng năm mới sẽ mang đến cho bạn nhiều tình yêu và niềm vui.
        3. May the New Year bring you success in all your endeavors.
          Mong rằng năm mới sẽ mang đến cho bạn thành công trong mọi nỗ lực.

        5. Season's Greetings and a Happy New Year!

        • Đây là cách nói trang trọng và toàn diện, thích hợp trong các mối quan hệ công việc hoặc xã hội.
        • Thường được sử dụng trong các tấm thiệp chúc mừng, đặc biệt là trong các dịp lễ cuối năm kéo dài từ Giáng sinh đến năm mới.

        Ví dụ:

          1. Season's Greetings and a Happy New Year to all our employees.
            Chúc mừng mùa lễ hội và chúc mừng năm mới đến tất cả nhân viên của chúng ta.
          2. Wishing you Season's Greetings and a Happy New Year.
            Chúc bạn mùa lễ hội vui vẻ và chúc mừng năm mới.
          3. Season's Greetings and a Happy New Year from our family to yours.
            Chúc mừng mùa lễ hội và chúc mừng năm mới từ gia đình chúng tôi đến gia đình bạn.

          Bonus: Bài Tập Thực Hành - Các Cách Nói "Chúc Mừng Năm Mới" Trong Tiếng Anh

          Chọn đáp án phù hợp cho các câu sau:

          1. Which phrase is most appropriate to say at a formal New Year’s business meeting?

            A. Happy New Year!

            B. May the New Year bring you love.

            C. Season's Greetings and a Happy New Year!

            D. Have a prosperous New Year!

            ĐÁP ÁN

            ĐÁP ÁN: D.

            Dịch tiếng Việt: Câu nào phù hợp nhất để nói tại một cuộc họp kinh doanh năm mới chính thức?

            Giải thích: "Have a prosperous New Year!" thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng và nhấn mạnh vào sự thịnh vượng và thành công.

          2. Which phrase would you use to send a New Year greeting card to a friend?

            A. Have a prosperous New Year!

            B. May the New Year bring you success.

            C. Happy New Year!

            D. Best Wishes for the New Year!

            ĐÁP ÁN

            ĐÁP ÁN: C.

            Dịch tiếng Việt: Câu nào bạn sẽ sử dụng để gửi thiệp chúc mừng năm mới đến bạn bè?

            Giải thích: "Happy New Year!" là cách chúc mừng phổ biến và thân thiện nhất, phù hợp để gửi đến bạn bè.

          3. Which phrase emphasizes specific positive outcomes for the New Year?

            A. Season's Greetings and a Happy New Year!

            B. May the New Year bring you health and happiness.

            C. Happy New Year!

            D. Have a prosperous New Year!

            ĐÁP ÁN

            ĐÁP ÁN: B.

            Dịch tiếng Việt: Câu nào nhấn mạnh các kết quả tích cực cụ thể cho năm mới?

            Giải thích: "May the New Year bring you health and happiness." cụ thể hóa những lời chúc về sức khỏe và hạnh phúc.

          4. What would you write in a formal email to your colleagues wishing them well for the New Year?

            A. Best Wishes for the New Year!

            B. Happy New Year!

            C. May the New Year bring you joy.

            D. Have a prosperous New Year!

            ĐÁP ÁN

            ĐÁP ÁN: A.

            Dịch tiếng Việt: Bạn sẽ viết gì trong một email trang trọng gửi đồng nghiệp để chúc mừng năm mới?

            Giải thích: "Best Wishes for the New Year!" là một cách nói lịch sự và trang trọng, phù hợp để sử dụng trong email công việc.

          5. Which phrase is most suitable for a family New Year's greeting?

            A. Have a prosperous New Year!

            B. Season's Greetings and a Happy New Year!

            C. Best Wishes for the New Year!

            D. May the New Year bring you success.

            ĐÁP ÁN

            ĐÁP ÁN: B.

            Dịch tiếng Việt: Câu nào phù hợp nhất cho lời chúc năm mới gia đình?

            Giải thích: "Season's Greetings and a Happy New Year!" là một cách chúc mừng toàn diện, phù hợp để sử dụng trong các lời chúc gia đình.

          6. Which phrase can be used in a general holiday card that covers multiple holidays?

            A. May the New Year bring you happiness.

            B. Season's Greetings and a Happy New Year!

            C. Have a prosperous New Year!

            D. Happy New Year!

            ĐÁP ÁN

            ĐÁP ÁN: B.

            Dịch tiếng Việt: Câu nào có thể sử dụng trong thiệp chúc mừng kỳ nghỉ chung cho nhiều ngày lễ?

            Giải thích: "Season's Greetings and a Happy New Year!" bao gồm cả lời chúc mừng mùa lễ hội và năm mới.

          7. Which phrase is best to wish success and wealth in the New Year?

            A. Best Wishes for the New Year!

            B. Happy New Year!

            C. Season's Greetings and a Happy New Year!

            D. Have a prosperous New Year!

            ĐÁP ÁN

            ĐÁP ÁN: D.

            Dịch tiếng Việt: Câu nào tốt nhất để chúc thành công và thịnh vượng trong năm mới?

            Giải thích: "Have a prosperous New Year!" nhấn mạnh vào lời chúc thịnh vượng và thành công.

          8. Which phrase would you use to wish someone joy and peace for the New Year?

            A. Best Wishes for the New Year!

            B. Happy New Year!

            C. Have a prosperous New Year!

            D. May the New Year bring you success.

            ĐÁP ÁN

            ĐÁP ÁN: A.

            Dịch tiếng Việt: Câu nào bạn sẽ sử dụng để chúc ai đó niềm vui và bình an trong năm mới?

            Giải thích: "Best Wishes for the New Year!" là một cách nói chung và phù hợp để chúc ai đó niềm vui và bình an.

          9. Which phrase would you use in a personal message to wish love and happiness?

            A. Best Wishes for the New Year!

            B. May the New Year bring you love and joy.

            C. Season's Greetings and a Happy New Year!

            D. Have a prosperous New Year!

            ĐÁP ÁN

            ĐÁP ÁN: B.

            Dịch tiếng Việt: Câu nào bạn sẽ sử dụng trong một tin nhắn cá nhân để chúc tình yêu và hạnh phúc?

            Giải thích: "May the New Year bring you love and joy." cụ thể hóa những lời chúc về tình yêu và niềm vui.

          10. Which phrase is most appropriate for a New Year's greeting to your boss?

            A. Happy New Year!

            B. Best Wishes for the New Year!

            C. May the New Year bring you happiness.

            D. Have a prosperous New Year!

            ĐÁP ÁN

            ĐÁP ÁN: B.

            Dịch tiếng Việt: Câu nào phù hợp nhất cho lời chúc năm mới đến sếp của bạn?

            Giải thích: "Best Wishes for the New Year!" là cách diễn đạt lịch sự và trang trọng, phù hợp để chúc mừng sếp.

           Bài viết phổ biến

          Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

          1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
          Xem chi tiết

          Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

          1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
          Xem chi tiết

          Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

          1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
          Xem chi tiết

          Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

          1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
          Xem chi tiết

          Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

          1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
          Xem chi tiết

          Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

          1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
          Xem chi tiết